Vòng 26
22:30 ngày 18/03/2023
FC Utrecht
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Go Ahead Eagles
Địa điểm: Stadion Galgenwaard
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.80
+0.5
0.99
O 2.75
0.89
U 2.75
0.89
1
1.82
X
3.80
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.94
+0.25
0.94
O 1.25
1.16
U 1.25
0.74

Diễn biến chính

FC Utrecht FC Utrecht
Phút
Go Ahead Eagles Go Ahead Eagles
Ruben Kluivert match yellow.png
20'
Jens Toornstra match yellow.png
21'
33'
match yellow.png Bobby Adekanye
Anastasios Douvikas 1 - 0
Kiến tạo: Othmane Boussaid
match goal
41'
45'
match var Isac Lidberg No penalty (VAR xác nhận)
45'
match goal 1 - 1 Oliver Edvardsen
58'
match change Rashaan Fernandes
Ra sân: Oliver Edvardsen
Taylor Booth
Ra sân: Zakaria Labyad
match change
61'
64'
match change Willum Thor Willumsson
Ra sân: Bobby Adekanye
Bart Ramselaar
Ra sân: Anthony Descotte
match change
73'
78'
match change Sylla Sow
Ra sân: Finn Stokkers
78'
match change Jose Manuel Fontan Mondragon
Ra sân: Fredrik Oppegard
Amin Younes
Ra sân: Othmane Boussaid
match change
83'
86'
match yellow.png Jamal Amofa
90'
match goal 1 - 2 Willum Thor Willumsson
Kiến tạo: Jose Manuel Fontan Mondragon

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Utrecht FC Utrecht
Go Ahead Eagles Go Ahead Eagles
6
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
18
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
8
1
 
Cản sút
 
4
8
 
Sút Phạt
 
10
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
413
 
Số đường chuyền
 
339
73%
 
Chuyền chính xác
 
71%
13
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
1
36
 
Đánh đầu
 
38
20
 
Đánh đầu thành công
 
17
4
 
Cứu thua
 
5
22
 
Rê bóng thành công
 
18
3
 
Đánh chặn
 
7
27
 
Ném biên
 
24
1
 
Dội cột/xà
 
0
22
 
Cản phá thành công
 
18
7
 
Thử thách
 
16
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
76
 
Pha tấn công
 
115
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Amin Younes
23
Bart Ramselaar
10
Taylor Booth
7
Victor Jensen
27
Modibo Sagnan
30
Naoki Maeda
5
Hidde ter Avest
3
Tommy St. Jago
31
Thijmen Nijhuis
16
Fabian de Keijzer
8
Luuk Brouwers
FC Utrecht FC Utrecht 4-3-1-2
4-4-2 Go Ahead Eagles Go Ahead Eagles
1
Barkas
24
Viergeve...
14
Hendriks
25
Kluivert
17
Klaiber
26
Boussaid
18
Toornstr...
20
Labyad
22
Streek
19
Descotte
9
Douvikas
1
Lange
2
Deijl
25
Amofa
3
Nauber
26
Oppegard
11
Adekanye
6
Idzes
10
Rommens
23
Edvardse...
27
Stokkers
9
Lidberg

Substitutes

18
Willum Thor Willumsson
19
Sylla Sow
7
Rashaan Fernandes
4
Jose Manuel Fontan Mondragon
20
Xander Blomme
40
Luca Plogmann
33
Federico Mattiello
22
Erwin Mulder
24
Jahnoah Markelo
17
Dario Serra
21
Enric Llansana
Đội hình dự bị
FC Utrecht FC Utrecht
Amin Younes 11
Bart Ramselaar 23
Taylor Booth 10
Victor Jensen 7
Modibo Sagnan 27
Naoki Maeda 30
Hidde ter Avest 5
Tommy St. Jago 3
Thijmen Nijhuis 31
Fabian de Keijzer 16
Luuk Brouwers 8
FC Utrecht Go Ahead Eagles
18 Willum Thor Willumsson
19 Sylla Sow
7 Rashaan Fernandes
4 Jose Manuel Fontan Mondragon
20 Xander Blomme
40 Luca Plogmann
33 Federico Mattiello
22 Erwin Mulder
24 Jahnoah Markelo
17 Dario Serra
21 Enric Llansana

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 2
4.33 Phạt góc 5
0.67 Thẻ vàng 1
6.33 Sút trúng cầu môn 4.33
49% Kiểm soát bóng 45.33%
7.67 Phạm lỗi 6
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1
1.1 Bàn thua 1.3
4.6 Phạt góc 5.5
1.4 Thẻ vàng 1
4.8 Sút trúng cầu môn 4.7
46% Kiểm soát bóng 43.8%
10.1 Phạm lỗi 8.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Utrecht (32trận)
Chủ Khách
Go Ahead Eagles (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
7
5
HT-H/FT-T
4
2
1
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
3
4
3
5
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
1
HT-B/FT-B
1
4
5
3

FC Utrecht FC Utrecht
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Nick Viergever Trung vệ 0 0 1 27 16 59.26% 0 1 42 6.49
20 Zakaria Labyad Tiền vệ công 2 1 0 22 17 77.27% 2 1 31 6.18
18 Jens Toornstra Tiền vệ công 0 0 3 35 23 65.71% 4 0 46 6.52
17 Sean Klaiber Hậu vệ cánh phải 2 0 0 41 30 73.17% 4 0 59 5.9
1 Vasilios Barkas Thủ môn 0 0 0 28 24 85.71% 0 0 35 6.54
22 Sander van der Streek Tiền vệ công 3 2 2 23 13 56.52% 0 6 38 7
23 Bart Ramselaar Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.13
9 Anastasios Douvikas Tiền đạo cắm 1 1 0 10 8 80% 0 0 22 7.04
26 Othmane Boussaid Cánh trái 0 0 1 33 21 63.64% 1 1 40 6.85
10 Taylor Booth Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 4 3 75% 4 0 13 6.3
14 Ramon Hendriks Trung vệ 1 0 0 51 40 78.43% 0 4 63 6.82
19 Anthony Descotte Tiền đạo cắm 1 1 0 7 7 100% 0 0 16 6.09
25 Ruben Kluivert Trung vệ 0 0 0 56 46 82.14% 0 3 68 6.95

Go Ahead Eagles Go Ahead Eagles
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Gerrit Nauber Trung vệ 0 0 0 35 28 80% 0 2 45 5.75
27 Finn Stokkers Tiền đạo cắm 0 0 2 15 10 66.67% 0 4 35 6.51
9 Isac Lidberg Tiền đạo cắm 3 1 0 16 8 50% 1 1 34 6.33
2 Mats Deijl Hậu vệ cánh phải 0 0 1 20 13 65% 1 2 37 6.74
1 Jeffrey de Lange Thủ môn 0 0 0 25 16 64% 0 0 36 6.79
10 Philippe Rommens Tiền vệ trụ 2 1 0 39 34 87.18% 3 0 57 6.81
18 Willum Thor Willumsson Tiền vệ trụ 0 0 0 5 3 60% 0 0 6 5.98
7 Rashaan Fernandes Cánh phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 4 6.04
6 Jay Idzes Trung vệ 1 0 1 22 16 72.73% 0 1 33 6.8
11 Bobby Adekanye Cánh phải 0 0 1 14 12 85.71% 0 0 26 6.45
23 Oliver Edvardsen Cánh trái 5 2 0 12 8 66.67% 0 0 30 7.33
25 Jamal Amofa Trung vệ 0 0 0 28 21 75% 0 2 36 6.58
26 Fredrik Oppegard Hậu vệ cánh trái 0 0 1 30 17 56.67% 1 1 56 6.78

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ