Vòng 28
22:59 ngày 14/04/2024
FC Viktoria Plzen
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Slavia Praha
Địa điểm: Doosan Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.98
-0.5
0.90
O 2.5
0.83
U 2.5
0.85
1
4.50
X
3.60
2
1.61
Hiệp 1
+0.25
0.78
-0.25
1.06
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

FC Viktoria Plzen FC Viktoria Plzen
Phút
Slavia Praha Slavia Praha
27'
match yellow.png Lukas Provod
Lukas Kalvach match yellow.png
37'
46'
match change Christos Zafeiris
Ra sân: Lukas Provod
Pavel Sulc Goal Disallowed match var
59'
66'
match change Lukas Masopust
Ra sân: Ondrej Zmrzly
66'
match change El Hadji Malick Diouf
Ra sân: Vaclav Jurecka
66'
match yellow.png Christos Zafeiris
72'
match change Matej Jurasek
Ra sân: Petr Sevcik
Matej Vydra
Ra sân: Idjessi Metsoko
match change
74'
Ibrahim Traore
Ra sân: Lukas Cerv
match change
77'
79'
match yellow.png Mojmir Chytil
Pavel Sulc 1 - 0
Kiến tạo: Tomas Chory
match goal
87'
88'
match change Muhamed Tijani
Ra sân: Conrad Wallem
Lukas Hejda
Ra sân: Pavel Sulc
match change
90'
Martin Jedlicka match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Viktoria Plzen FC Viktoria Plzen
Slavia Praha Slavia Praha
5
 
Phạt góc
 
8
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
10
 
Sút ra ngoài
 
10
5
 
Cản sút
 
4
17
 
Sút Phạt
 
9
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
289
 
Số đường chuyền
 
396
8
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
1
22
 
Đánh đầu thành công
 
25
5
 
Cứu thua
 
0
13
 
Rê bóng thành công
 
10
1
 
Đánh chặn
 
5
6
 
Thử thách
 
5
97
 
Pha tấn công
 
96
77
 
Tấn công nguy hiểm
 
79

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Carlos Eduardo Lopes Cruz
2
Lukas Hejda
9
Jan Kliment
5
Jan Paluska
14
Radim Reznik
12
Ibrahim Traore
13
Marian Tvrdon
11
Matej Vydra
FC Viktoria Plzen FC Viktoria Plzen 3-4-2-1
4-2-3-1 Slavia Praha Slavia Praha
16
Jedlicka
21
Jemelka
3
Hranac
40
Dweh
19
Souare
6
Cerv
23
Kalvach
10
Kopic
93
Metsoko
31
Sulc
15
Chory
36
Stanek
27
Vlcek
5
Ogbu
4
Zima
33
Zmrzly
19
Dorley
23
Sevcik
17
Provod
15
Jurecka
6
Wallem
13
Chytil

Substitutes

18
Jan Boril
12
El Hadji Malick Diouf
35
Matej Jurasek
28
Ales Mandous
8
Lukas Masopust
2
Sheriff Sinyan
11
Stanislav Tecl
9
Muhamed Tijani
29
Michal Tomic
14
Mick van Buren
10
Christos Zafeiris
Đội hình dự bị
FC Viktoria Plzen FC Viktoria Plzen
Carlos Eduardo Lopes Cruz 22
Lukas Hejda 2
Jan Kliment 9
Jan Paluska 5
Radim Reznik 14
Ibrahim Traore 12
Marian Tvrdon 13
Matej Vydra 11
FC Viktoria Plzen Slavia Praha
18 Jan Boril
12 El Hadji Malick Diouf
35 Matej Jurasek
28 Ales Mandous
8 Lukas Masopust
2 Sheriff Sinyan
11 Stanislav Tecl
9 Muhamed Tijani
29 Michal Tomic
14 Mick van Buren
10 Christos Zafeiris

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 10
2 Thẻ vàng 2.33
2.33 Sút trúng cầu môn 4.33
46.33% Kiểm soát bóng 50%
11.67 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.9
0.5 Bàn thua 1.4
4.2 Phạt góc 6.2
2.6 Thẻ vàng 2
3.8 Sút trúng cầu môn 4.3
46.1% Kiểm soát bóng 48%
11.5 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Viktoria Plzen (49trận)
Chủ Khách
Slavia Praha (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
3
8
3
HT-H/FT-T
4
0
9
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
5
3
2
3
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
3
8
0
3
HT-B/FT-B
0
9
1
8