Vòng 22
02:30 ngày 26/02/2023
FC Zurich
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 0)
Young Boys
Địa điểm: Letzigrund Stadion
Thời tiết: Tuyết rơi, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.78
-0.5
1.11
O 2.75
0.90
U 2.75
1.00
1
3.40
X
3.40
2
2.10
Hiệp 1
+0.25
0.73
-0.25
1.20
O 1
0.76
U 1
1.13

Diễn biến chính

FC Zurich FC Zurich
Phút
Young Boys Young Boys
Jonathan Okita 1 - 0
Kiến tạo: Nikola Boranijasevic
match goal
40'
Mirlind Kryeziu match yellow.png
49'
57'
match goal 1 - 1 Joel Almada Monteiro
Kiến tạo: Donat Rrudhani
Tosin Aiyegun 2 - 1
Kiến tạo: Fabian Rohner
match goal
75'
84'
match goal 2 - 2 Christian Fassnacht
Kiến tạo: Cedric Jan Itten

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Zurich FC Zurich
Young Boys Young Boys
1
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
0
6
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
7
15
 
Sút Phạt
 
16
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
274
 
Số đường chuyền
 
493
15
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
0
11
 
Đánh đầu thành công
 
12
5
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
10
1
 
Đánh chặn
 
13
25
 
Ném biên
 
30
2
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Cản phá thành công
 
9
13
 
Thử thách
 
15
105
 
Pha tấn công
 
137
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
100

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2.67
0.67 Bàn thua 1.67
5 Phạt góc 6
2.33 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 7
50% Kiểm soát bóng 49.67%
11.67 Phạm lỗi 17
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.7
1.3 Bàn thua 1.2
5.2 Phạt góc 5.6
2.3 Thẻ vàng 2.2
5.6 Sút trúng cầu môn 4.8
52.7% Kiểm soát bóng 53%
13 Phạm lỗi 15

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Zurich (37trận)
Chủ Khách
Young Boys (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
10
6
HT-H/FT-T
1
1
4
2
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
1
0
4
HT-H/FT-H
5
3
1
4
HT-B/FT-H
1
2
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
2
2
HT-B/FT-B
1
6
2
7