Vòng 19
18:00 ngày 03/03/2024
FK Nizhny Novgorod
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Fakel
Địa điểm: Nizhny Novgorod Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, -1℃~0℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.93
+0.25
0.89
O 2.25
1.05
U 2.25
0.75
1
2.12
X
2.93
2
3.03
Hiệp 1
+0
0.71
-0
1.17
O 0.75
0.81
U 0.75
1.05

Diễn biến chính

FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod
Phút
Fakel Fakel
Mamadou Maiga match yellow.png
22'
23'
match goal 0 - 1 Vyacheslav Yakimov
35'
match yellow.png Vasili Cherov
46'
match change Ihor Kalinin
Ra sân: Vasili Cherov
Ze Turbo
Ra sân: Juan Boselli
match change
46'
Maksim Shnaptsev
Ra sân: Kirill Bozhenov
match change
46'
Ze Turbo match yellow.png
56'
59'
match yellow.png Ihor Kalinin
Kirill Gotsuk 1 - 1
Kiến tạo: Konstantin Kuchaev
match goal
64'
67'
match change Nichita Motpan
Ra sân: Ilnur Alshin
67'
match change Evgeni Markov
Ra sân: Roman Akbashev
Valeri Tsarukyan
Ra sân: Nikita Ermakov
match change
74'
Vladislav Karapuzov
Ra sân: Dmitriy Stotskiy
match change
74'
77'
match yellow.png Vladislav Masternoy
80'
match yellow.png Vyacheslav Yakimov
Nikolay Kalinskiy
Ra sân: Konstantin Maradishvili
match change
82'
Nikita Kakkoev match yellow.png
85'
85'
match yellow.png Nichita Motpan
90'
match yellow.png Aleksandr Belenov

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod
Fakel Fakel
6
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
6
10
 
Tổng cú sút
 
6
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
1
2
 
Cản sút
 
2
21
 
Sút Phạt
 
19
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
451
 
Số đường chuyền
 
330
65%
 
Chuyền chính xác
 
52%
19
 
Phạm lỗi
 
20
1
 
Việt vị
 
1
67
 
Đánh đầu
 
77
40
 
Đánh đầu thành công
 
32
0
 
Cứu thua
 
3
8
 
Rê bóng thành công
 
13
8
 
Đánh chặn
 
7
35
 
Ném biên
 
28
8
 
Cản phá thành công
 
13
3
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
84
 
Pha tấn công
 
64
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Ze Turbo
80
Valeri Tsarukyan
78
Nikolay Kalinskiy
77
Vladislav Karapuzov
70
Maksim Shnaptsev
88
Kirill Glushchenkov
2
Viktor Aleksandrov
10
Alexander Troshechkin
27
Dmitry Zhivoglyadov
13
Ilya Kukharchuk
1
Vadim Lukyanov
81
Ivan Kukushkin
FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod 5-4-1
4-1-4-1 Fakel Fakel
25
Nigmatul...
89
Stotskiy
22
Kakkoev
24
Gotsuk
26
Tikhiy
87
Bozhenov
18
Kuchaev
5
Maradish...
8
Maiga
19
Ermakov
20
Boselli
31
Belenov
2
Cherov
72
Senhadji
47
Bozhin
88
Masterno...
18
Mendel
10
Alshin
7
Akbashev
23
Yakimov
28
Magal
14
Appaev

Substitutes

11
Nichita Motpan
20
Evgeni Markov
13
Ihor Kalinin
9
Maksim Maksimov
1
Vitaly Gudiev
22
Igor Yurganov
71
Nikolay Poyarkov
77
Luka Bagatelia
5
Thabo Cele
8
Abdulla Bagamaev
64
Andrey Ivlev
Đội hình dự bị
FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod
Ze Turbo 9
Valeri Tsarukyan 80
Nikolay Kalinskiy 78
Vladislav Karapuzov 77
Maksim Shnaptsev 70
Kirill Glushchenkov 88
Viktor Aleksandrov 2
Alexander Troshechkin 10
Dmitry Zhivoglyadov 27
Ilya Kukharchuk 13
Vadim Lukyanov 1
Ivan Kukushkin 81
FK Nizhny Novgorod Fakel
11 Nichita Motpan
20 Evgeni Markov
13 Ihor Kalinin
9 Maksim Maksimov
1 Vitaly Gudiev
22 Igor Yurganov
71 Nikolay Poyarkov
77 Luka Bagatelia
5 Thabo Cele
8 Abdulla Bagamaev
64 Andrey Ivlev

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng
4 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 3.67
2.33 Thẻ vàng 3
3.67 Sút trúng cầu môn 2
37.67% Kiểm soát bóng 37%
9 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.6
2.4 Bàn thua 1.1
5.3 Phạt góc 3.2
1.9 Thẻ vàng 3.1
3.4 Sút trúng cầu môn 1.6
35.4% Kiểm soát bóng 31.8%
9.8 Phạm lỗi 12.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FK Nizhny Novgorod (32trận)
Chủ Khách
Fakel (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
1
5
HT-H/FT-T
3
5
2
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
1
4
4
HT-B/FT-H
1
0
2
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
3
0
5
0
HT-B/FT-B
2
1
1
3

FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Artur Nigmatullin Thủ môn 0 0 0 17 7 41.18% 0 0 21 6.1
89 Dmitriy Stotskiy Hậu vệ cánh phải 0 0 2 35 19 54.29% 11 1 65 6.44
26 Dmitri Tikhiy Trung vệ 1 0 0 46 30 65.22% 0 9 56 7.02
9 Ze Turbo Tiền đạo cắm 0 0 0 12 8 66.67% 0 1 23 6.01
24 Kirill Gotsuk Trung vệ 1 1 0 52 36 69.23% 0 7 72 8.04
78 Nikolay Kalinskiy Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 2 100% 1 0 3 6.06
18 Konstantin Kuchaev Tiền vệ công 0 0 1 29 24 82.76% 2 1 43 6.73
22 Nikita Kakkoev Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 56 42 75% 0 9 70 7.19
20 Juan Boselli Cánh phải 3 2 0 9 6 66.67% 0 2 19 6.64
5 Konstantin Maradishvili Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 48 26 54.17% 2 2 63 6.26
87 Kirill Bozhenov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 23 15 65.22% 0 1 36 5.81
77 Vladislav Karapuzov Cánh phải 0 0 0 12 6 50% 0 0 18 6
8 Mamadou Maiga Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 65 47 72.31% 0 1 74 6.36
80 Valeri Tsarukyan Tiền vệ công 0 0 0 4 3 75% 1 0 9 5.98
19 Nikita Ermakov Tiền vệ công 0 0 0 21 14 66.67% 1 5 29 6.24
70 Maksim Shnaptsev Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 7 41.18% 1 1 31 6.39

Fakel Fakel
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Aleksandr Belenov Thủ môn 0 0 0 21 6 28.57% 0 0 25 6.01
14 Khyzyr Appaev Tiền đạo cắm 0 0 2 31 11 35.48% 0 12 44 7.12
47 Sergey Bozhin Trung vệ 0 0 0 41 26 63.41% 0 2 51 6.64
13 Ihor Kalinin Hậu vệ cánh trái 0 0 0 24 16 66.67% 1 0 38 5.93
20 Evgeni Markov Tiền đạo cắm 0 0 0 11 6 54.55% 2 2 18 6.22
10 Ilnur Alshin Cánh phải 0 0 0 16 6 37.5% 0 1 27 6.46
7 Roman Akbashev Tiền vệ công 0 0 0 8 2 25% 0 2 18 6.37
72 Rayan Senhadji Forward 2 1 0 28 18 64.29% 0 4 41 6.83
2 Vasili Cherov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 8 5 62.5% 1 0 13 6.29
28 Ruslan Magal Hậu vệ cánh phải 1 0 1 21 12 57.14% 4 0 41 6.41
23 Vyacheslav Yakimov Tiền vệ phòng ngự 3 2 0 24 14 58.33% 0 1 40 7.35
18 Andrey Mendel Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 32 20 62.5% 0 5 43 6.65
88 Vladislav Masternoy Hậu vệ cánh phải 0 0 0 48 23 47.92% 0 2 75 6.38
11 Nichita Motpan Tiền vệ công 0 0 0 10 7 70% 0 1 15 6.12

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ