Vòng 17
23:30 ngày 02/12/2023
FK Nizhny Novgorod
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Ural Sverdlovsk Oblast
Địa điểm: Nizhny Novgorod Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.83
-0
1.05
O 2
0.98
U 2
0.90
1
2.52
X
3.05
2
2.82
Hiệp 1
+0
0.81
-0
1.05
O 0.75
0.85
U 0.75
1.01

Diễn biến chính

FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod
Phút
Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast
Mamadou Maiga match yellow.png
38'
53'
match yellow.png Silvije Begic
Vladislav Karapuzov
Ra sân: Dmitry Zhivoglyadov
match change
68'
68'
match change Danijel Miskic
Ra sân: Guilherme Schettine
Juan Boselli
Ra sân: Nikoloz Kutateladze
match change
68'
68'
match change Aleksey Kashtanov
Ra sân: Fanil Sungatulin
80'
match change Artem Mamin
Ra sân: Eric Cosmin Bicfalvi
Ilya Kukharchuk
Ra sân: Edgar Sevikyan
match change
87'
Ilya Zhigulev
Ra sân: Alexander Troshechkin
match change
89'
89'
match change Igor Dmitriev
Ra sân: Timur Ayupov
Nikita Kakkoev 1 - 0
Kiến tạo: Ilya Zhigulev
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod
Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast
1
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
2
 
Tổng cú sút
 
8
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
0
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
2
11
 
Sút Phạt
 
15
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
389
 
Số đường chuyền
 
410
76%
 
Chuyền chính xác
 
75%
14
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
0
40
 
Đánh đầu
 
66
23
 
Đánh đầu thành công
 
30
5
 
Cứu thua
 
1
16
 
Rê bóng thành công
 
15
8
 
Đánh chặn
 
0
26
 
Ném biên
 
20
8
 
Cản phá thành công
 
3
5
 
Thử thách
 
10
67
 
Pha tấn công
 
84
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

77
Vladislav Karapuzov
4
Ilya Zhigulev
13
Ilya Kukharchuk
20
Juan Boselli
9
Ze Turbo
21
Ededem Essien
89
Dmitriy Stotskiy
81
Ivan Kukushkin
51
Vitali Botnar
78
Nikolay Kalinskiy
65
Nikolay Tolstopyatov
70
Maksim Shnaptsev
FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod 5-3-2
5-3-2 Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast
25
Nigmatul...
11
Stamatov
2
Aleksand...
24
Gotsuk
26
Tikhiy
27
Zhivogly...
10
Troshech...
22
Kakkoev
8
Maiga
23
Kutatela...
7
Sevikyan
1
Pomazun
15
Kulakov
4
Ayyet
2
Begic
16
Goncalve...
17
Malkevic...
5
Egoryche...
75
Sungatul...
55
Ayupov
10
Bicfalvi
9
Schettin...

Substitutes

8
Danijel Miskic
21
Igor Dmitriev
79
Aleksey Kashtanov
46
Artem Mamin
77
Denis Shcherbitski
24
Igor Egor Filipenko
44
Ibrahima Cisse
25
Christian Neiva Afonso Kiki
97
Ilya Ishkov
7
Aleksandr Yushin
71
Aleksey Mamin
22
Mingiyan Beveev
Đội hình dự bị
FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod
Vladislav Karapuzov 77
Ilya Zhigulev 4
Ilya Kukharchuk 13
Juan Boselli 20
Ze Turbo 9
Ededem Essien 21
Dmitriy Stotskiy 89
Ivan Kukushkin 81
Vitali Botnar 51
Nikolay Kalinskiy 78
Nikolay Tolstopyatov 65
Maksim Shnaptsev 70
FK Nizhny Novgorod Ural Sverdlovsk Oblast
8 Danijel Miskic
21 Igor Dmitriev
79 Aleksey Kashtanov
46 Artem Mamin
77 Denis Shcherbitski
24 Igor Egor Filipenko
44 Ibrahima Cisse
25 Christian Neiva Afonso Kiki
97 Ilya Ishkov
7 Aleksandr Yushin
71 Aleksey Mamin
22 Mingiyan Beveev

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
4 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 2.67
3.67 Sút trúng cầu môn 3
37.67% Kiểm soát bóng 48.33%
9 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1
2.4 Bàn thua 1.5
5.3 Phạt góc 5.8
1.9 Thẻ vàng 3
3.4 Sút trúng cầu môn 3.7
35.4% Kiểm soát bóng 35.7%
9.8 Phạm lỗi 9.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FK Nizhny Novgorod (32trận)
Chủ Khách
Ural Sverdlovsk Oblast (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
5
6
HT-H/FT-T
3
5
2
4
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
2
HT-H/FT-H
2
1
4
2
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
3
0
3
1
HT-B/FT-B
2
1
3
1

FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Artur Nigmatullin Thủ môn 0 0 0 5 4 80% 0 0 9 6.95
10 Alexander Troshechkin Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.24
27 Dmitry Zhivoglyadov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 11 64.71% 2 0 31 6.36
26 Dmitri Tikhiy Trung vệ 0 0 0 21 17 80.95% 0 1 26 6.7
24 Kirill Gotsuk Trung vệ 0 0 0 24 19 79.17% 0 4 30 7.02
22 Nikita Kakkoev Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 8 66.67% 2 1 17 6.29
23 Nikoloz Kutateladze Tiền đạo cắm 0 0 0 7 6 85.71% 0 2 11 6.25
11 Mateo Stamatov Hậu vệ cánh trái 1 0 0 11 5 45.45% 2 0 21 6.38
8 Mamadou Maiga Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 17 80.95% 0 0 25 6.23
7 Edgar Sevikyan Cánh phải 0 0 1 12 10 83.33% 1 0 19 6.42
2 Viktor Aleksandrov Trung vệ 0 0 0 21 16 76.19% 0 0 23 6.38

Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Eric Cosmin Bicfalvi Tiền vệ công 0 0 2 15 11 73.33% 3 2 23 6.23
15 Denys Kulakov Hậu vệ cánh phải 1 0 0 16 14 87.5% 3 0 28 6.53
1 Ilya Pomazun Thủ môn 0 0 0 15 8 53.33% 0 1 16 6.43
4 Vladis Emmerson Illoy Ayyet Trung vệ 0 0 0 26 22 84.62% 0 1 28 6.49
2 Silvije Begic Trung vệ 0 0 0 30 23 76.67% 0 3 31 6.58
9 Guilherme Schettine Tiền đạo cắm 0 0 0 9 5 55.56% 0 1 14 6.03
55 Timur Ayupov Tiền vệ phòng ngự 2 2 0 14 10 71.43% 2 4 23 6.94
5 Andrey Egorychev Tiền vệ trụ 0 0 0 13 10 76.92% 0 3 16 6.53
17 Vladislav Malkevich Hậu vệ cánh trái 0 0 0 10 6 60% 0 0 21 6.39
75 Fanil Sungatulin Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 22 20 90.91% 0 2 24 6.44
16 Italo Fernando Assis Goncalves Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 21 80.77% 0 0 32 6.68

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ