Vòng 18
20:30 ngày 10/12/2023
FK Sochi
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Gazovik Orenburg
Địa điểm: Fisht Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.07
+0.25
0.81
O 2.5
0.88
U 2.5
1.00
1
2.33
X
3.50
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.81
-0
1.07
O 1
0.91
U 1
0.95

Diễn biến chính

FK Sochi FK Sochi
Phút
Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
21'
match yellow.png Stepan Oganesyan
Ivan Ignatyev 1 - 0
Kiến tạo: Christiano Fernando Noboa Tello
match goal
42'
Ivan Ignatyev Goal awarded match var
44'
46'
match change Braian Mansilla
Ra sân: Stepan Oganesyan
46'
match change Lucas Gabriel Vera
Ra sân: Gabriel Florentin
46'
match change Yaroslav Mikhailov
Ra sân: Kirill Kaplenko
46'
match change Justin Raul Cuero Palacio
Ra sân: Vladimir Obukhov
Jurij Medvedev
Ra sân: Kirill Zaika
match change
70'
Miguel Silveira dos Santos
Ra sân: Nikita Aleksandrovich Burmistrov
match change
70'
Alejandro Cabeza
Ra sân: Ivan Ignatyev
match change
76'
78'
match yellow.png Braian Mansilla
83'
match yellow.png Yaroslav Mikhailov
85'
match change Jimmy Marin
Ra sân: Emircan Gurluk
Artem Makarchuk
Ra sân: Alejandro Cabeza
match change
87'
89'
match yellow.png Lucas Gabriel Vera
90'
match goal 1 - 1 Danila Khotulev
Kiến tạo: Lucas Gabriel Vera

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FK Sochi FK Sochi
Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
5
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
4
18
 
Tổng cú sút
 
9
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
12
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
2
16
 
Sút Phạt
 
14
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
372
 
Số đường chuyền
 
531
76%
 
Chuyền chính xác
 
83%
12
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
2
25
 
Đánh đầu
 
23
10
 
Đánh đầu thành công
 
14
0
 
Cứu thua
 
1
20
 
Rê bóng thành công
 
11
4
 
Đánh chặn
 
9
14
 
Ném biên
 
15
18
 
Cản phá thành công
 
10
8
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
84
 
Pha tấn công
 
85
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Miguel Silveira dos Santos
71
Jurij Medvedev
99
Alejandro Cabeza
17
Artem Makarchuk
15
Solomon Agbalaka
51
Timofey Kashintsev
20
Igor Yurganov
8
Amir Batyrev
5
Victorien Angban
69
Danil Anosov
35
Aleksandr Degtev
FK Sochi FK Sochi 3-4-2-1
4-3-3 Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
13
Goylo
26
Meshchan...
33
Santos
45
Miladino...
34
Margasov
16
Tello
14
Kravtsov
27
Zaika
7
Kramaric
18
Burmistr...
10
Ignatyev
90
Kenyakin
6
Adamov
3
Sivakov
4
Khotulev
81
Sidorov
21
Florenti...
55
Kaplenko
8
Basic
11
Oganesya...
13
Obukhov
7
Gurluk

Substitutes

23
Lucas Gabriel Vera
9
Braian Mansilla
80
Jimmy Marin
19
Justin Raul Cuero Palacio
14
Yaroslav Mikhailov
17
Yuri Kovalev
2
Vladimir Poluyakhtov
38
Nikolai Titkov
12
Andrei Sergeyevich Malykh
5
Leo Goglichidze
61
Semen Stolbov
95
Andrey Alexandrovich Khodanovich
Đội hình dự bị
FK Sochi FK Sochi
Miguel Silveira dos Santos 24
Jurij Medvedev 71
Alejandro Cabeza 99
Artem Makarchuk 17
Solomon Agbalaka 15
Timofey Kashintsev 51
Igor Yurganov 20
Amir Batyrev 8
Victorien Angban 5
Danil Anosov 69
Aleksandr Degtev 35
FK Sochi Gazovik Orenburg
23 Lucas Gabriel Vera
9 Braian Mansilla
80 Jimmy Marin
19 Justin Raul Cuero Palacio
14 Yaroslav Mikhailov
17 Yuri Kovalev
2 Vladimir Poluyakhtov
38 Nikolai Titkov
12 Andrei Sergeyevich Malykh
5 Leo Goglichidze
61 Semen Stolbov
95 Andrey Alexandrovich Khodanovich

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 2.33
4 Phạt góc 8
1.67 Thẻ vàng 2.67
3.33 Sút trúng cầu môn 5.33
68% Kiểm soát bóng 49.67%
12 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.3
1.1 Bàn thua 1.2
4.4 Phạt góc 5.6
2.4 Thẻ vàng 2
3.9 Sút trúng cầu môn 4.8
46.9% Kiểm soát bóng 44.6%
10.3 Phạm lỗi 9.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FK Sochi (33trận)
Chủ Khách
Gazovik Orenburg (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
7
3
6
HT-H/FT-T
1
3
4
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
3
HT-H/FT-H
3
2
4
2
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
0
2
4
HT-B/FT-B
3
2
4
0

FK Sochi FK Sochi
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Nikita Aleksandrovich Burmistrov Cánh phải 1 0 0 14 10 71.43% 0 1 21 6.23
34 Timofey Margasov Hậu vệ cánh phải 0 0 3 14 13 92.86% 1 0 24 6.65
16 Christiano Fernando Noboa Tello Tiền vệ trụ 2 0 1 25 21 84% 1 1 28 6.35
7 Martin Kramaric Cánh trái 1 0 1 9 7 77.78% 1 0 21 6.36
26 Artem Meshchaninov 2 0 0 13 12 92.31% 0 1 17 6.38
27 Kirill Zaika Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 15 6.41
13 Nikita Goylo Thủ môn 0 0 0 18 14 77.78% 0 0 21 6.44
10 Ivan Ignatyev Tiền đạo cắm 2 0 1 8 6 75% 0 0 11 6.06
45 Ivan Miladinovic Trung vệ 0 0 0 25 21 84% 0 1 28 6.46
33 Marcelo Alves Santos Trung vệ 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 13 6.29
14 Kirill Kravtsov Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 17 15 88.24% 0 0 25 7.11

Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Mikhail Sivakov Trung vệ 0 0 0 22 16 72.73% 0 0 24 6.39
13 Vladimir Obukhov Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6
81 Maksim Sidorov Hậu vệ cánh trái 0 0 0 20 18 90% 1 0 25 6.29
6 Arsen Adamov Hậu vệ cánh phải 1 0 0 21 19 90.48% 0 1 30 6.68
55 Kirill Kaplenko Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 20 18 90% 0 0 24 6.35
90 Alexei Kenyakin 0 0 0 12 6 50% 0 0 14 6.34
21 Gabriel Florentin Tiền vệ công 0 0 2 20 19 95% 0 0 22 6.38
11 Stepan Oganesyan Cánh phải 0 0 0 10 6 60% 0 0 14 5.83
4 Danila Khotulev Trung vệ 1 0 0 27 25 92.59% 0 0 30 6.67
8 Ivan Basic Tiền vệ công 0 0 0 17 17 100% 0 0 22 6.42
7 Emircan Gurluk Cánh trái 1 0 0 14 11 78.57% 1 0 27 6.12

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ