Vòng 17
20:30 ngày 02/12/2023
FK Sochi
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 0)
Krylya Sovetov
Địa điểm: Fisht Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
-0
0.85
O 2.75
0.87
U 2.75
0.74
1
2.70
X
3.45
2
2.23
Hiệp 1
+0
1.05
-0
0.83
O 1
0.77
U 1
1.12

Diễn biến chính

FK Sochi FK Sochi
Phút
Krylya Sovetov Krylya Sovetov
20'
match yellow.png Fernando Peixoto Costanza
Ivan Miladinovic
Ra sân: Vyacheslav Litvinov
match change
30'
Igor Yurganov match yellow.png
33'
Artur Yusupov Rimovich match yellow.png
45'
Artem Makarchuk
Ra sân: Timofey Margasov
match change
61'
Kirill Zaika
Ra sân: Jurij Medvedev
match change
61'
68'
match change Vladislav Shitov
Ra sân: Vladimir Sychevoy
69'
match change Amar Rahmanovic
Ra sân: Nikita Saltykov
71'
match goal 0 - 1 Roman Ezhov
Kiến tạo: Glenn Bijl
77'
match change Denis Yakuba
Ra sân: Sergey Babkin
77'
match change Nikolay Rasskazov
Ra sân: Yuri Gorshkov
Miguel Silveira dos Santos
Ra sân: Igor Yurganov
match change
77'
Christiano Fernando Noboa Tello
Ra sân: Artur Yusupov Rimovich
match change
78'
83'
match change Ilya Gaponov
Ra sân: Glenn Bijl
Kirill Zaika match yellow.png
90'
90'
match pen 0 - 2 Benjamin Garre

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FK Sochi FK Sochi
Krylya Sovetov Krylya Sovetov
4
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
12
1
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
2
6
 
Sút Phạt
 
16
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
408
 
Số đường chuyền
 
431
79%
 
Chuyền chính xác
 
82%
13
 
Phạm lỗi
 
1
3
 
Việt vị
 
3
20
 
Đánh đầu
 
26
10
 
Đánh đầu thành công
 
13
3
 
Cứu thua
 
1
13
 
Rê bóng thành công
 
10
5
 
Đánh chặn
 
7
17
 
Ném biên
 
20
0
 
Dội cột/xà
 
2
3
 
Thử thách
 
10
72
 
Pha tấn công
 
78
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Miguel Silveira dos Santos
16
Christiano Fernando Noboa Tello
17
Artem Makarchuk
27
Kirill Zaika
45
Ivan Miladinovic
26
Artem Meshchaninov
99
Alejandro Cabeza
15
Solomon Agbalaka
8
Amir Batyrev
10
Ivan Ignatyev
5
Victorien Angban
35
Aleksandr Degtev
FK Sochi FK Sochi 3-4-2-1
4-2-3-1 Krylya Sovetov Krylya Sovetov
13
Goylo
4
Litvinov
33
Santos
20
Yurganov
34
Margasov
6
Rimovich
14
Kravtsov
71
Medvedev
7
Kramaric
18
Burmistr...
9
Melkadze
1
Lomaev
23
Bijl
24
Evgenyev
4
Soldaten...
5
Gorshkov
22
Costanza
6
Babkin
10
Garre
14
Saltykov
11
Ezhov
77
Sychevoy

Substitutes

20
Amar Rahmanovic
73
Vladislav Shitov
95
Ilya Gaponov
18
Denis Yakuba
15
Nikolay Rasskazov
17
Egor Karpitskiy
44
Mateo Barac
31
Georgi Zotov
30
Artem Sokolov
39
Evgeni Frolov
21
Dmytro Ivanisenia
81
Bogdan Ovsyannikov
Đội hình dự bị
FK Sochi FK Sochi
Miguel Silveira dos Santos 24
Christiano Fernando Noboa Tello 16
Artem Makarchuk 17
Kirill Zaika 27
Ivan Miladinovic 45
Artem Meshchaninov 26
Alejandro Cabeza 99
Solomon Agbalaka 15
Amir Batyrev 8
Ivan Ignatyev 10
Victorien Angban 5
Aleksandr Degtev 35
FK Sochi Krylya Sovetov
20 Amar Rahmanovic
73 Vladislav Shitov
95 Ilya Gaponov
18 Denis Yakuba
15 Nikolay Rasskazov
17 Egor Karpitskiy
44 Mateo Barac
31 Georgi Zotov
30 Artem Sokolov
39 Evgeni Frolov
21 Dmytro Ivanisenia
81 Bogdan Ovsyannikov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 3
1.67 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 4.67
68% Kiểm soát bóng 48.33%
12 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.9
1.1 Bàn thua 1.4
4.4 Phạt góc 3
2.4 Thẻ vàng 1.7
3.9 Sút trúng cầu môn 3.1
46.9% Kiểm soát bóng 38.2%
10.3 Phạm lỗi 7.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FK Sochi (33trận)
Chủ Khách
Krylya Sovetov (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
7
6
6
HT-H/FT-T
1
3
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
3
2
3
1
HT-B/FT-H
2
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
0
1
3
HT-B/FT-B
3
2
2
2

FK Sochi FK Sochi
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Artur Yusupov Rimovich Tiền vệ trụ 0 0 3 36 28 77.78% 1 0 42 6.14
18 Nikita Aleksandrovich Burmistrov Cánh phải 3 0 0 31 22 70.97% 5 2 54 6.55
34 Timofey Margasov Hậu vệ cánh phải 0 0 2 13 9 69.23% 2 0 24 6.57
16 Christiano Fernando Noboa Tello Tiền vệ trụ 0 0 1 17 14 82.35% 0 0 19 6.02
7 Martin Kramaric Cánh trái 1 0 1 16 12 75% 3 0 28 5.97
9 Georgi Melkadze Tiền đạo cắm 2 1 0 11 8 72.73% 0 0 22 6.05
20 Igor Yurganov Trung vệ 1 0 0 34 28 82.35% 4 1 49 6.19
27 Kirill Zaika Hậu vệ cánh phải 1 0 0 16 12 75% 1 0 24 5.27
13 Nikita Goylo Thủ môn 0 0 0 35 29 82.86% 0 0 56 6.81
71 Jurij Medvedev Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 21 6.1
45 Ivan Miladinovic Trung vệ 0 0 0 41 36 87.8% 0 1 46 6.22
24 Miguel Silveira dos Santos Tiền vệ công 0 0 1 6 5 83.33% 0 0 7 5.99
17 Artem Makarchuk Hậu vệ cánh trái 0 0 1 13 11 84.62% 4 0 22 6.6
4 Vyacheslav Litvinov Trung vệ 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 16 6.27
33 Marcelo Alves Santos Trung vệ 1 0 0 64 53 82.81% 0 6 74 6.63
14 Kirill Kravtsov Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 51 37 72.55% 0 0 62 5.92

Krylya Sovetov Krylya Sovetov
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Denis Yakuba Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 7 4 57.14% 0 0 7 6.3
23 Glenn Bijl Hậu vệ cánh phải 0 0 2 51 44 86.27% 10 0 74 7.47
20 Amar Rahmanovic Tiền vệ công 2 1 1 12 8 66.67% 0 2 17 6.86
22 Fernando Peixoto Costanza Hậu vệ cánh phải 2 0 1 37 32 86.49% 0 2 53 7.86
15 Nikolay Rasskazov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 4 6.35
10 Benjamin Garre Cánh trái 4 3 0 32 25 78.13% 6 2 61 7.85
11 Roman Ezhov Cánh phải 1 1 0 34 27 79.41% 5 0 50 7.38
95 Ilya Gaponov Trung vệ 0 0 0 4 2 50% 0 1 6 6.26
1 Ivan Lomaev Thủ môn 0 0 0 26 22 84.62% 0 1 36 7.13
4 Aleksandr Soldatenkov Defender 0 0 0 59 50 84.75% 0 1 67 6.93
24 Roman Evgenyev Trung vệ 1 0 0 48 43 89.58% 0 4 57 7.15
5 Yuri Gorshkov Hậu vệ cánh trái 0 0 1 40 33 82.5% 1 0 61 7.07
77 Vladimir Sychevoy Tiền đạo cắm 0 0 0 12 7 58.33% 0 0 20 6.02
73 Vladislav Shitov Tiền đạo cắm 1 0 1 5 3 60% 0 0 12 6.72
6 Sergey Babkin Tiền vệ trụ 0 0 0 40 34 85% 0 0 47 6.61
14 Nikita Saltykov Cánh trái 1 1 0 24 21 87.5% 1 0 35 6.38

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ