Vòng 24
18:00 ngày 13/04/2024
FK Sochi
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Spartak Moscow
Địa điểm: Fisht Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.86
-0.5
1.02
O 2.75
0.96
U 2.75
0.90
1
3.05
X
3.65
2
2.09
Hiệp 1
+0.25
0.71
-0.25
1.20
O 1
0.74
U 1
1.13

Diễn biến chính

FK Sochi FK Sochi
Phút
Spartak Moscow Spartak Moscow
60'
match change Mikhail Ignatov
Ra sân: Manfred Alonso Ugalde Arce
60'
match change Alexandre Jesus Medina Reobasco
Ra sân: Theo Bongonda
Miguel Silveira dos Santos
Ra sân: Artur Yusupov Rimovich
match change
63'
Sergio Duvan Cordova Lezama
Ra sân: Saúl Guarirapa
match change
63'
Vyacheslav Litvinov
Ra sân: Ignacio Saavedra
match change
72'
Nikita Aleksandrovich Burmistrov
Ra sân: Aleksandar Jukic
match change
72'
Timofey Margasov
Ra sân: Kirill Zaika
match change
72'
Yahia Attiat-Allah 1 - 0
Kiến tạo: Miguel Silveira dos Santos
match goal
76'
79'
match change Tomas Tavares
Ra sân: Leon Klassen
79'
match change Ruslan Litvinov
Ra sân: Nail Umyarov
Miguel Silveira dos Santos match yellow.png
81'
81'
match yellow.png Daniil Khlusevich
87'
match change Nikita Chernov
Ra sân: Danil Prutsev
Nikolay Zabolotny match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FK Sochi FK Sochi
Spartak Moscow Spartak Moscow
9
 
Phạt góc
 
3
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
11
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
397
 
Số đường chuyền
 
424
78%
 
Chuyền chính xác
 
80%
12
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
2
28
 
Đánh đầu
 
26
15
 
Đánh đầu thành công
 
12
5
 
Cứu thua
 
4
20
 
Rê bóng thành công
 
20
2
 
Đánh chặn
 
7
14
 
Ném biên
 
28
1
 
Dội cột/xà
 
0
20
 
Cản phá thành công
 
20
6
 
Thử thách
 
2
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
79
 
Pha tấn công
 
73
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Miguel Silveira dos Santos
4
Vyacheslav Litvinov
18
Nikita Aleksandrovich Burmistrov
34
Timofey Margasov
10
Sergio Duvan Cordova Lezama
35
Aleksandr Degtev
17
Artem Makarchuk
2
Dmitriy Chistyakov
19
Aleksey Sutormin
1
Maksim Rudakov
5
Victorien Angban
FK Sochi FK Sochi 4-3-3
4-4-2 Spartak Moscow Spartak Moscow
12
Zabolotn...
25
Attiat-A...
33
Santos
3
Drkusic
27
Zaika
6
Rimovich
21
Saavedra
14
Kravtsov
77
Jukic
23
Guarirap...
7
Kramaric
98
Maksimen...
82
Khlusevi...
4
Duarte
6
Babic
5
Klassen
77
Bongonda
25
Prutsev
18
Umyarov
17
Zinkovsk...
7
Sobolev
9
Arce

Substitutes

19
Alexandre Jesus Medina Reobasco
20
Tomas Tavares
68
Ruslan Litvinov
23
Nikita Chernov
22
Mikhail Ignatov
2
Oleg Reabciuk
14
Giorgi Djikia
57
Alexander Selikhov
97
Daniil Denisov
86
Tikhomirov I.
Đội hình dự bị
FK Sochi FK Sochi
Miguel Silveira dos Santos 24
Vyacheslav Litvinov 4
Nikita Aleksandrovich Burmistrov 18
Timofey Margasov 34
Sergio Duvan Cordova Lezama 10
Aleksandr Degtev 35
Artem Makarchuk 17
Dmitriy Chistyakov 2
Aleksey Sutormin 19
Maksim Rudakov 1
Victorien Angban 5
FK Sochi Spartak Moscow
19 Alexandre Jesus Medina Reobasco
20 Tomas Tavares
68 Ruslan Litvinov
23 Nikita Chernov
22 Mikhail Ignatov
2 Oleg Reabciuk
14 Giorgi Djikia
57 Alexander Selikhov
97 Daniil Denisov
86 Tikhomirov I.

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 0.33
5.33 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 3.33
59.33% Kiểm soát bóng 45.33%
12.67 Phạm lỗi 5.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.1
1.3 Bàn thua 0.8
4.6 Phạt góc 4.5
2.2 Thẻ vàng 2.6
3.8 Sút trúng cầu môn 4.7
39.6% Kiểm soát bóng 51.6%
9.3 Phạm lỗi 8.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FK Sochi (32trận)
Chủ Khách
Spartak Moscow (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
7
8
5
HT-H/FT-T
1
3
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
0
HT-H/FT-H
2
2
3
4
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
2
1
HT-H/FT-B
3
0
0
2
HT-B/FT-B
3
2
2
3

FK Sochi FK Sochi
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Artur Yusupov Rimovich Tiền vệ trụ 0 0 1 39 32 82.05% 0 0 45 6.43
18 Nikita Aleksandrovich Burmistrov Cánh phải 0 0 0 11 8 72.73% 1 0 15 6.12
12 Nikolay Zabolotny Thủ môn 0 0 0 35 21 60% 0 1 42 7.32
34 Timofey Margasov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 2 100% 1 0 3 6.14
7 Martin Kramaric Cánh trái 1 1 2 27 21 77.78% 5 0 43 6.72
27 Kirill Zaika Hậu vệ cánh phải 0 0 0 26 18 69.23% 3 0 43 6.69
10 Sergio Duvan Cordova Lezama Tiền đạo cắm 0 0 0 6 4 66.67% 0 1 8 6.15
3 Vanja Drkusic Trung vệ 1 0 0 32 27 84.38% 0 1 49 7.43
77 Aleksandar Jukic Tiền vệ trụ 2 0 0 23 18 78.26% 2 1 37 6.17
21 Ignacio Saavedra Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 36 31 86.11% 0 0 42 6.58
24 Miguel Silveira dos Santos Tiền vệ công 0 0 1 6 4 66.67% 1 1 12 6.92
25 Yahia Attiat-Allah Hậu vệ cánh trái 2 1 3 43 32 74.42% 6 2 79 8.62
23 Saúl Guarirapa 3 2 0 11 10 90.91% 0 2 17 6.56
4 Vyacheslav Litvinov Trung vệ 0 0 0 6 4 66.67% 0 1 8 6.25
33 Marcelo Alves Santos Trung vệ 0 0 0 58 49 84.48% 0 3 69 7.29
14 Kirill Kravtsov Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 36 28 77.78% 0 2 56 7.19

Spartak Moscow Spartak Moscow
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Alexandre Jesus Medina Reobasco Cánh phải 0 0 1 18 18 100% 6 0 29 6.44
77 Theo Bongonda Cánh phải 1 1 1 14 9 64.29% 0 0 27 6.43
7 Alexander Sobolev Tiền đạo cắm 3 1 0 16 11 68.75% 0 0 35 6.11
23 Nikita Chernov Trung vệ 0 0 0 7 6 85.71% 0 1 9 6.13
6 Srdjan Babic Trung vệ 2 0 0 55 44 80% 1 5 63 6.46
98 Aleksandr Maksimenko Thủ môn 0 0 0 29 25 86.21% 0 0 36 6.41
17 Anton Zinkovskiy Cánh trái 1 1 4 45 36 80% 9 1 67 6.77
22 Mikhail Ignatov Tiền vệ công 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 18 6.04
18 Nail Umyarov Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 31 28 90.32% 0 0 39 6.11
82 Daniil Khlusevich Hậu vệ cánh trái 1 1 2 43 31 72.09% 2 0 72 6.36
4 Alexis Duarte Trung vệ 1 0 0 52 46 88.46% 0 3 64 6.81
25 Danil Prutsev Tiền vệ trụ 0 0 0 42 33 78.57% 0 0 52 6.26
20 Tomas Tavares Hậu vệ cánh phải 0 0 0 8 7 87.5% 1 0 12 6.13
5 Leon Klassen Hậu vệ cánh trái 1 0 1 34 23 67.65% 4 2 57 6.52
9 Manfred Alonso Ugalde Arce Tiền đạo cắm 2 0 1 7 6 85.71% 0 0 24 6.22
68 Ruslan Litvinov Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 8 80% 1 0 16 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ