Vòng 25
22:15 ngày 21/04/2024
FK Sochi
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 0)
Ural Sverdlovsk Oblast
Địa điểm: Fisht Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.95
+0.5
0.95
O 2.75
0.85
U 2.75
0.82
1
2.05
X
3.50
2
3.15
Hiệp 1
-0.25
1.07
+0.25
0.83
O 1
0.80
U 1
1.08

Diễn biến chính

FK Sochi FK Sochi
Phút
Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast
19'
match yellow.png Igor Dmitriev
46'
match goal 0 - 1 Alexey Ionov
Kiến tạo: Andrey Egorychev
Miguel Silveira dos Santos
Ra sân: Martin Kramaric
match change
55'
Kirill Zaika match yellow.png
55'
Sergio Duvan Cordova Lezama
Ra sân: Dmitriy Chistyakov
match change
56'
67'
match goal 0 - 2 Alexey Ionov
Kiến tạo: Igor Dmitriev
Timofey Margasov
Ra sân: Yahia Attiat-Allah
match change
75'
Artem Makarchuk
Ra sân: Kirill Zaika
match change
75'
76'
match change Artem Kontsevoy
Ra sân: Andrey Egorychev
76'
match change Timur Ayupov
Ra sân: Alexey Ionov
Saúl Guarirapa 1 - 2
Kiến tạo: Sergio Duvan Cordova Lezama
match goal
77'
84'
match change Rai Vloet
Ra sân: Ibrahima Cisse
Nikita Aleksandrovich Burmistrov
Ra sân: Ignacio Saavedra
match change
84'
85'
match change Valeriy Bocherov
Ra sân: Igor Dmitriev
Aleksandar Jukic 2 - 2
Kiến tạo: Saúl Guarirapa
match goal
87'
90'
match yellow.png Christian Neiva Afonso Kiki
90'
match change Christian Neiva Afonso Kiki
Ra sân: Ilya Ishkov

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FK Sochi FK Sochi
Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast
5
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
4
10
 
Sút Phạt
 
9
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
527
 
Số đường chuyền
 
272
78%
 
Chuyền chính xác
 
64%
11
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
2
52
 
Đánh đầu
 
55
28
 
Đánh đầu thành công
 
26
2
 
Cứu thua
 
2
18
 
Rê bóng thành công
 
19
7
 
Đánh chặn
 
4
25
 
Ném biên
 
20
1
 
Dội cột/xà
 
0
18
 
Cản phá thành công
 
19
3
 
Thử thách
 
6
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
82
 
Pha tấn công
 
78
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Miguel Silveira dos Santos
17
Artem Makarchuk
18
Nikita Aleksandrovich Burmistrov
34
Timofey Margasov
10
Sergio Duvan Cordova Lezama
3
Vanja Drkusic
35
Aleksandr Degtev
19
Aleksey Sutormin
1
Maksim Rudakov
5
Victorien Angban
69
Danil Anosov
FK Sochi FK Sochi 4-3-3
4-4-2 Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast
12
Zabolotn...
25
Attiat-A...
33
Santos
2
Chistyak...
27
Zaika
4
Litvinov
21
Saavedra
14
Kravtsov
77
Jukic
23
Guarirap...
7
Kramaric
1
Pomazun
15
Kulakov
4
Ayyet
24
Filipenk...
16
Goncalve...
97
Ishkov
8
Miskic
44
Cisse
5
Egoryche...
21
Dmitriev
11
2
Ionov

Substitutes

80
Artem Kontsevoy
3
Valeriy Bocherov
20
Rai Vloet
25
Christian Neiva Afonso Kiki
55
Timur Ayupov
77
Denis Shcherbitski
9
Guilherme Schettine
71
Aleksey Mamin
22
Mingiyan Beveev
75
Fanil Sungatulin
Đội hình dự bị
FK Sochi FK Sochi
Miguel Silveira dos Santos 24
Artem Makarchuk 17
Nikita Aleksandrovich Burmistrov 18
Timofey Margasov 34
Sergio Duvan Cordova Lezama 10
Vanja Drkusic 3
Aleksandr Degtev 35
Aleksey Sutormin 19
Maksim Rudakov 1
Victorien Angban 5
Danil Anosov 69
FK Sochi Ural Sverdlovsk Oblast
80 Artem Kontsevoy
3 Valeriy Bocherov
20 Rai Vloet
25 Christian Neiva Afonso Kiki
55 Timur Ayupov
77 Denis Shcherbitski
9 Guilherme Schettine
71 Aleksey Mamin
22 Mingiyan Beveev
75 Fanil Sungatulin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 2.67
3.33 Sút trúng cầu môn 3
65.33% Kiểm soát bóng 48.33%
11.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1
1.1 Bàn thua 1.5
4.5 Phạt góc 5.8
2.4 Thẻ vàng 3
3.9 Sút trúng cầu môn 3.7
46.1% Kiểm soát bóng 35.7%
10.2 Phạm lỗi 9.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FK Sochi (33trận)
Chủ Khách
Ural Sverdlovsk Oblast (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
7
5
6
HT-H/FT-T
1
3
2
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
2
HT-H/FT-H
3
2
4
2
HT-B/FT-H
2
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
0
3
1
HT-B/FT-B
3
2
3
1

FK Sochi FK Sochi
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Nikita Aleksandrovich Burmistrov Cánh phải 0 0 0 1 0 0% 1 0 2 6.08
12 Nikolay Zabolotny Thủ môn 0 0 0 42 31 73.81% 0 0 53 6.22
34 Timofey Margasov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 8 80% 3 1 17 6.29
7 Martin Kramaric Cánh trái 0 0 0 15 9 60% 1 0 24 5.7
27 Kirill Zaika Hậu vệ cánh phải 1 0 2 41 31 75.61% 2 0 61 5.92
10 Sergio Duvan Cordova Lezama Tiền đạo cắm 1 0 1 14 12 85.71% 1 1 18 6.78
77 Aleksandar Jukic Tiền vệ trụ 3 1 1 40 31 77.5% 2 2 47 7.98
21 Ignacio Saavedra Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 42 36 85.71% 0 1 53 6.53
24 Miguel Silveira dos Santos Tiền vệ công 0 0 2 15 11 73.33% 2 0 22 6.37
25 Yahia Attiat-Allah Hậu vệ cánh trái 1 1 0 42 35 83.33% 3 0 65 6.1
2 Dmitriy Chistyakov Trung vệ 0 0 0 44 34 77.27% 0 1 51 6.29
23 Saúl Guarirapa 3 1 1 18 14 77.78% 0 7 31 8.29
17 Artem Makarchuk Hậu vệ cánh trái 0 0 1 10 8 80% 3 1 20 6.41
4 Vyacheslav Litvinov Trung vệ 0 0 0 66 49 74.24% 0 2 83 6.85
33 Marcelo Alves Santos Trung vệ 0 0 0 64 58 90.63% 0 6 72 6.8
14 Kirill Kravtsov Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 52 41 78.85% 0 3 72 6.91

Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Alexey Ionov Cánh phải 2 2 2 17 17 100% 1 0 28 8.32
24 Igor Egor Filipenko Trung vệ 0 0 0 28 18 64.29% 0 5 39 6.43
80 Artem Kontsevoy Midfielder 0 0 0 1 1 100% 1 1 4 5.91
44 Ibrahima Cisse Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 23 17 73.91% 0 2 37 6.64
15 Denys Kulakov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 22 16 72.73% 3 1 42 6.55
25 Christian Neiva Afonso Kiki Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.09
20 Rai Vloet Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 5.9
1 Ilya Pomazun Thủ môn 0 0 0 27 9 33.33% 0 0 32 5.66
8 Danijel Miskic Tiền vệ trụ 2 1 0 30 24 80% 5 4 44 7.02
4 Vladis Emmerson Illoy Ayyet Trung vệ 0 0 1 25 14 56% 0 4 31 6.1
55 Timur Ayupov Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 3 60% 0 1 6 5.82
5 Andrey Egorychev Tiền vệ trụ 0 0 2 11 6 54.55% 0 2 24 7.14
3 Valeriy Bocherov Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 0 0% 0 0 5 6.09
16 Italo Fernandes Assis Goncalves Trung vệ 0 0 0 33 20 60.61% 2 1 66 7.1
97 Ilya Ishkov 0 0 0 20 14 70% 4 3 33 6.4
21 Igor Dmitriev Cánh trái 3 0 1 17 10 58.82% 1 1 35 7.06

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ