Vòng 39
22:00 ngày 16/03/2024
Fleetwood Town
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Charlton Athletic
Địa điểm: Highbury Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.93
-0
0.87
O 2.5
0.75
U 2.5
0.95
1
2.55
X
3.30
2
2.45
Hiệp 1
+0
0.92
-0
0.92
O 1
0.78
U 1
1.04

Diễn biến chính

Fleetwood Town Fleetwood Town
Phút
Charlton Athletic Charlton Athletic
Jayden Stockley match yellow.png
34'
45'
match pen 0 - 1 Alfie May
Danny Mayor
Ra sân: Xavier Simons
match change
62'
Tom Lonergan
Ra sân: Promise Omochere
match change
75'
Ryan Graydon
Ra sân: Gavin Kilkenny
match change
76'
84'
match change Freddie Ladapo
Ra sân: Alfie May
Ryan Graydon 1 - 1 match goal
84'
Ryan Broom match yellow.png
88'
90'
match change Michael Hector
Ra sân: Tennai Watson
90'
match yellow.png Freddie Ladapo
Brendan Sarpong Wiredu match yellow.png
90'
90'
match change Kazenga Lua-Lua
Ra sân: Daniel Kanu

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fleetwood Town Fleetwood Town
Charlton Athletic Charlton Athletic
10
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
14
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
13
 
Sút ra ngoài
 
8
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
338
 
Số đường chuyền
 
306
60%
 
Chuyền chính xác
 
53%
13
 
Phạm lỗi
 
7
4
 
Việt vị
 
2
67
 
Đánh đầu
 
51
32
 
Đánh đầu thành công
 
27
6
 
Cứu thua
 
6
9
 
Rê bóng thành công
 
19
6
 
Đánh chặn
 
1
37
 
Ném biên
 
25
9
 
Cản phá thành công
 
19
8
 
Thử thách
 
8
118
 
Pha tấn công
 
98
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Ryan Graydon
14
Tom Lonergan
10
Danny Mayor
12
Imari Samuels
18
Harrison Holgate
2
Carl Johnston
30
Stephen McMullan
Fleetwood Town Fleetwood Town 3-5-2
3-5-2 Charlton Athletic Charlton Athletic
13
Lynch
4
Wiredu
16
Heneghan
26
Rooney
44
Patterso...
17
Simons
5
Lawal
8
Kilkenny
11
Broom
20
Omochere
9
Stockley
21
Isted
47
Edmonds-...
3
Thomas
27
Gillesph...
18
Watson
4
Dobson
40
Coventry
33
Anderson
26
Small
9
May
29
Kanu

Substitutes

49
Kazenga Lua-Lua
6
Michael Hector
14
Freddie Ladapo
1
Ashley Maynard-Brewer
30
Tyreeq Bakinson
20
Tyreece Campbell
32
Nathan Asiimwe
Đội hình dự bị
Fleetwood Town Fleetwood Town
Ryan Graydon 19
Tom Lonergan 14
Danny Mayor 10
Imari Samuels 12
Harrison Holgate 18
Carl Johnston 2
Stephen McMullan 30
Fleetwood Town Charlton Athletic
49 Kazenga Lua-Lua
6 Michael Hector
14 Freddie Ladapo
1 Ashley Maynard-Brewer
30 Tyreeq Bakinson
20 Tyreece Campbell
32 Nathan Asiimwe

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 5
0.33 Thẻ vàng 2.67
7.33 Sút trúng cầu môn 2.67
39% Kiểm soát bóng 59%
7.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.4
1.2 Bàn thua 1.1
4.6 Phạt góc 5
1.9 Thẻ vàng 2.1
5.1 Sút trúng cầu môn 4.7
41.2% Kiểm soát bóng 51.5%
10.8 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fleetwood Town (53trận)
Chủ Khách
Charlton Athletic (54trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
9
5
5
HT-H/FT-T
3
4
5
5
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
3
3
4
HT-H/FT-H
3
3
3
4
HT-B/FT-H
1
3
3
5
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
2
2
3
1
HT-B/FT-B
10
3
3
2

Fleetwood Town Fleetwood Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Danny Mayor Tiền vệ công 0 0 1 9 8 88.89% 5 0 18 6.7
9 Jayden Stockley Tiền vệ công 2 0 1 41 18 43.9% 0 14 54 7.53
13 Jay Lynch Thủ môn 0 0 0 33 18 54.55% 0 0 50 6.57
26 Shaun Rooney Defender 0 0 2 31 21 67.74% 0 2 49 5.87
16 Ben Heneghan 0 0 0 30 14 46.67% 0 5 40 6.5
11 Ryan Broom Midfielder 2 0 0 27 12 44.44% 7 1 50 6.51
4 Brendan Sarpong Wiredu Defender 2 1 0 36 20 55.56% 0 2 73 6.97
19 Ryan Graydon Forward 4 3 0 1 0 0% 1 1 10 7.19
8 Gavin Kilkenny Tiền vệ trụ 1 0 0 37 28 75.68% 0 1 46 5.97
20 Promise Omochere Tiền vệ công 1 0 2 16 11 68.75% 0 1 36 5.97
44 Phoenix Patterson Midfielder 0 0 2 13 13 100% 13 1 37 6.71
17 Xavier Simons Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 18 13 72.22% 1 0 26 5.94
14 Tom Lonergan Tiền đạo cắm 0 0 1 4 3 75% 0 0 9 6.18
5 Bosun Lawal Defender 2 1 0 40 24 60% 2 4 74 6.61

Charlton Athletic Charlton Athletic
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
49 Kazenga Lua-Lua Cánh trái 0 0 0 1 0 0% 1 0 3 6.07
6 Michael Hector Defender 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.05
14 Freddie Ladapo Tiền đạo cắm 2 1 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.08
3 Terell Thomas Defender 0 0 0 35 22 62.86% 1 3 49 6.54
27 Macaulay Gillesphey Trung vệ 1 0 0 30 11 36.67% 1 7 62 7.34
4 George Dobson Tiền vệ phòng ngự 2 1 2 34 21 61.76% 1 3 52 6.84
18 Tennai Watson 0 0 1 15 8 53.33% 1 5 25 6.63
9 Alfie May Tiền vệ công 2 2 1 14 10 71.43% 1 0 20 7.18
21 Harry Isted Thủ môn 0 0 0 29 12 41.38% 0 0 38 7.22
40 Conor Coventry Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 47 24 51.06% 5 1 69 6.89
47 Rarmani Edmonds-Green Trung vệ 0 0 0 30 12 40% 0 2 51 6.34
26 Thierry Small Hậu vệ cánh trái 2 2 0 25 13 52% 6 1 47 6.66
29 Daniel Kanu Forward 0 0 0 8 6 75% 0 2 23 6.36
33 Karoy Anderson Midfielder 2 0 1 30 20 66.67% 3 1 56 6.62

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ