Vòng 38
22:00 ngày 25/03/2023
Fleetwood Town
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Lincoln City
Địa điểm: Highbury Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.85
-0
0.97
O 2.25
0.79
U 2.25
1.01
1
2.43
X
3.35
2
2.58
Hiệp 1
+0
0.83
-0
0.97
O 1
0.99
U 1
0.79

Diễn biến chính

Fleetwood Town Fleetwood Town
Phút
Lincoln City Lincoln City
Adam Jackson(OW) 1 - 0 match phan luoi
16'
36'
match change Jack Diamond
Ra sân: Lewis Montsma
45'
match goal 1 - 1 Regan Poole
Kiến tạo: Teddy Bishop
Harvey Macadam
Ra sân: Carlos Mendes Gomes
match change
45'
Corrie Ndaba match yellow.png
57'
Phoenix Patterson
Ra sân: Harrison Holgate
match change
69'
70'
match change Tashan Oakley-Boothe
Ra sân: Teddy Bishop
Jayden Stockley 2 - 1
Kiến tạo: Phoenix Patterson
match goal
73'
79'
match change Luke Plange
Ra sân: Ben House
79'
match change Dylan Duffy
Ra sân: Daniel Mandroiu
Daniel Batty
Ra sân: Jack Marriott
match change
86'
Joshua Earl match yellow.png
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fleetwood Town Fleetwood Town
Lincoln City Lincoln City
8
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
16
7
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
7
10
 
Sút Phạt
 
15
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
349
 
Số đường chuyền
 
409
71%
 
Chuyền chính xác
 
77%
14
 
Phạm lỗi
 
8
3
 
Việt vị
 
3
54
 
Đánh đầu
 
36
31
 
Đánh đầu thành công
 
14
6
 
Cứu thua
 
5
15
 
Rê bóng thành công
 
19
8
 
Đánh chặn
 
17
18
 
Ném biên
 
26
15
 
Cản phá thành công
 
19
10
 
Thử thách
 
15
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
99
 
Pha tấn công
 
86
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Daniel Batty
27
Harvey Macadam
23
Phoenix Patterson
22
Aristote Nsiala
28
Carl Johnston
50
Stephen McMullan
39
Max McMillan
Fleetwood Town Fleetwood Town 5-3-2
3-5-2 Lincoln City Lincoln City
13
Lynch
5
Ndaba
32
Earl
18
Holgate
4
Wiredu
26
Rooney
8
Vela
16
Warringt...
7
Gomes
9
Stockley
14
Marriott
29
Wright
4
Montsma
5
Jackson
2
Poole
21
Sorenson
26
Virtue-T...
6
Sanders
10
Bishop
3
Boyes
18
House
19
Mandroiu

Substitutes

28
Dylan Duffy
8
Tashan Oakley-Boothe
9
Luke Plange
27
Jack Diamond
31
Sam Long
32
Jovon Makama
Đội hình dự bị
Fleetwood Town Fleetwood Town
Daniel Batty 24
Harvey Macadam 27
Phoenix Patterson 23
Aristote Nsiala 22
Carl Johnston 28
Stephen McMullan 50
Max McMillan 39
Fleetwood Town Lincoln City
28 Dylan Duffy
8 Tashan Oakley-Boothe
9 Luke Plange
27 Jack Diamond
31 Sam Long
32 Jovon Makama

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 6
0.33 Thẻ vàng 3.67
7.33 Sút trúng cầu môn 4
39% Kiểm soát bóng 37.67%
7.33 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 2.5
1.2 Bàn thua 0.8
4.6 Phạt góc 4.7
1.9 Thẻ vàng 2.6
5.1 Sút trúng cầu môn 5.2
41.2% Kiểm soát bóng 40.3%
10.8 Phạm lỗi 12.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fleetwood Town (53trận)
Chủ Khách
Lincoln City (54trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
9
7
3
HT-H/FT-T
3
4
4
5
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
3
2
1
HT-H/FT-H
3
3
3
4
HT-B/FT-H
1
3
2
3
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
6
5
HT-B/FT-B
10
3
2
6

Fleetwood Town Fleetwood Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Jayden Stockley Tiền đạo cắm 4 3 2 36 18 50% 0 12 53 8.55
8 Joshua Vela Tiền vệ trụ 1 0 0 25 18 72% 1 2 36 6.85
14 Jack Marriott Tiền đạo cắm 4 3 2 9 8 88.89% 0 0 24 6.97
13 Jay Lynch Thủ môn 0 0 0 24 13 54.17% 0 0 34 6.9
26 Shaun Rooney Hậu vệ cánh phải 1 1 0 31 20 64.52% 5 3 59 6.98
24 Daniel Batty Tiền vệ trụ 0 0 0 5 4 80% 0 1 6 6.05
32 Joshua Earl Hậu vệ cánh trái 0 0 0 48 33 68.75% 0 4 62 6.62
7 Carlos Mendes Gomes Cánh phải 0 0 0 17 12 70.59% 2 0 27 6.51
4 Brendan Sarpong Wiredu Tiền vệ trụ 0 0 0 36 27 75% 2 3 53 6.95
5 Corrie Ndaba Trung vệ 0 0 1 27 20 74.07% 4 3 50 6.85
18 Harrison Holgate Trung vệ 0 0 0 24 20 83.33% 0 1 31 6.47
23 Phoenix Patterson Forward 2 0 2 3 3 100% 6 0 13 7.37
27 Harvey Macadam Tiền đạo cắm 1 0 1 21 15 71.43% 3 1 30 6.36
16 Lewis Warrington Tiền vệ trụ 0 0 2 43 36 83.72% 1 1 55 6.9

Lincoln City Lincoln City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Adam Jackson Trung vệ 0 0 1 36 31 86.11% 0 5 50 7.15
10 Teddy Bishop Tiền vệ trụ 1 0 4 37 32 86.49% 4 0 54 8.05
2 Regan Poole Hậu vệ cánh phải 3 3 0 60 48 80% 1 2 78 8.32
29 Jordan Wright Thủ môn 0 0 0 40 22 55% 0 1 60 7.27
8 Tashan Oakley-Boothe Tiền vệ trụ 1 0 0 6 6 100% 0 0 9 5.93
19 Daniel Mandroiu Tiền vệ công 2 0 2 19 15 78.95% 0 0 28 6.3
26 Matthew Virtue-Thick Tiền vệ trụ 3 1 0 33 28 84.85% 0 0 44 6.39
6 Max Sanders Tiền vệ trụ 2 0 2 48 41 85.42% 2 0 69 7.16
21 Lasse Sorenson Tiền vệ trụ 0 0 1 45 35 77.78% 1 0 70 7.14
4 Lewis Montsma Trung vệ 1 0 0 15 6 40% 0 2 24 6.36
27 Jack Diamond Cánh trái 1 1 0 8 6 75% 2 1 19 6.17
18 Ben House Tiền đạo cắm 2 1 1 10 7 70% 0 3 25 6.52
3 Harry Boyes Hậu vệ cánh trái 1 1 1 44 33 75% 3 0 84 7.15
9 Luke Plange Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.03
28 Dylan Duffy Tiền vệ trái 0 0 1 4 3 75% 1 0 6 6.08

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ