Vòng 1
07:00 ngày 14/04/2024
Fluminense RJ
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 0)
Bragantino
Địa điểm: Estadio do Maracana
Thời tiết: Ít mây, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.87
+0.25
1.03
O 2.5
0.82
U 2.5
0.78
1
1.70
X
3.60
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
1.26
+0.25
0.67
O 1
1.00
U 1
0.88

Diễn biến chính

Fluminense RJ Fluminense RJ
Phút
Bragantino Bragantino
10'
match yellow.png Luan Candido
Marquinhos match yellow.png
29'
44'
match yellow.png Juninho Capixaba
Vinicius Lima 1 - 0
Kiến tạo: Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso
match goal
45'
46'
match change Thiago Nicolas Borbas
Ra sân: Gustavo Gustavinho
46'
match change Lucas Galindo de Azevedo
Ra sân: Cleiton Schwengber
46'
match change Eric Dos Santos Rodrigues
Ra sân: Raul Lo Goncalves
46'
match change Vitor Naum
Ra sân: Ignacio Jesus Laquintana Marsico
47'
match goal 1 - 1 Eduardo Sasha
Kiến tạo: Vitor Naum
52'
match goal 1 - 2 Thiago Nicolas Borbas
Kiến tạo: Vitor Naum
Douglas Costa de Souza
Ra sân: Samuel Xavier Brito
match change
58'
John Kennedy
Ra sân: Felipe Melo de Carvalho
match change
58'
Claudio Rodrigues Gomes,Guga match yellow.png
64'
Vinicius Lima 2 - 2
Kiến tạo: Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso
match goal
68'
70'
match change Guilherme Lopes da Silva
Ra sân: Juninho Capixaba
Felipe de Andrade Vieira
Ra sân: Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso
match change
80'
81'
match yellow.png Vitor Naum
83'
match yellow.png Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva
Kaua Elias Nogueira
Ra sân: German Ezequiel Cano
match change
89'
Andre Trindade da Costa Neto match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fluminense RJ Fluminense RJ
Bragantino Bragantino
13
 
Phạt góc
 
6
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
4
27
 
Tổng cú sút
 
16
11
 
Sút trúng cầu môn
 
8
16
 
Sút ra ngoài
 
8
17
 
Sút Phạt
 
8
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
518
 
Số đường chuyền
 
228
87%
 
Chuyền chính xác
 
69%
8
 
Phạm lỗi
 
19
34
 
Đánh đầu
 
32
20
 
Đánh đầu thành công
 
13
6
 
Cứu thua
 
7
5
 
Rê bóng thành công
 
29
12
 
Đánh chặn
 
6
25
 
Ném biên
 
18
1
 
Dội cột/xà
 
0
5
 
Cản phá thành công
 
29
5
 
Thử thách
 
6
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
86
 
Pha tấn công
 
72
75
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
John Kennedy
90
Douglas Costa de Souza
19
Kaua Elias Nogueira
13
Felipe de Andrade Vieira
6
Diogo Barbosa Medonha
25
Antonio Carlos Capocasali
27
Felipe Alves Raymundo
80
Miguel David Terans Perez
23
Claudio Rodrigues Gomes,Guga
5
Alexsander
32
Isaac Rodrigues de Lima
17
Jan Lucumí
Fluminense RJ Fluminense RJ 4-2-3-1
4-3-3 Bragantino Bragantino
1
Maciel
12
Junior
8
Lima
30
Carvalho
2
Brito
45
2
Lima
7
Neto
21
Arias
10
Lima,Gan...
77
Marquinh...
14
Cano
1
Schwengb...
34
Hurtado
39
Moreira
36
Candido
29
Capixaba
5
Silva
23
Goncalve...
22
Gustavin...
33
Marsico
30
Mosquera
19
Sasha

Substitutes

31
Guilherme Lopes da Silva
18
Thiago Nicolas Borbas
28
Vitor Naum
40
Lucas Galindo de Azevedo
7
Eric Dos Santos Rodrigues
4
Lucas de Souza Cunha
2
Leonardo Javier Realpe Montano
21
Talisson
15
Gabriel Lopes
37
Souza de Oliveira Fabricio
41
Kelvin Florez
17
Bruno Goncalves de Jesus
Đội hình dự bị
Fluminense RJ Fluminense RJ
John Kennedy 9
Douglas Costa de Souza 90
Kaua Elias Nogueira 19
Felipe de Andrade Vieira 13
Diogo Barbosa Medonha 6
Antonio Carlos Capocasali 25
Felipe Alves Raymundo 27
Miguel David Terans Perez 80
Claudio Rodrigues Gomes,Guga 23
Alexsander 5
Isaac Rodrigues de Lima 32
Jan Lucumí 17
Fluminense RJ Bragantino
31 Guilherme Lopes da Silva
18 Thiago Nicolas Borbas
28 Vitor Naum
40 Lucas Galindo de Azevedo
7 Eric Dos Santos Rodrigues
4 Lucas de Souza Cunha
2 Leonardo Javier Realpe Montano
21 Talisson
15 Gabriel Lopes
37 Souza de Oliveira Fabricio
41 Kelvin Florez
17 Bruno Goncalves de Jesus

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 5
2.67 Thẻ vàng 3
3.67 Sút trúng cầu môn 3.33
67% Kiểm soát bóng 49.33%
13.67 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.4
1.6 Bàn thua 1.2
4.2 Phạt góc 5.2
3.1 Thẻ vàng 2.2
3.4 Sút trúng cầu môn 4.4
61.9% Kiểm soát bóng 51.4%
9.1 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fluminense RJ (24trận)
Chủ Khách
Bragantino (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
6
3
HT-H/FT-T
4
3
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
1
HT-H/FT-H
1
2
3
2
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
2
HT-B/FT-B
2
1
0
2

Fluminense RJ Fluminense RJ
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Felipe Melo de Carvalho Trung vệ 1 0 0 28 22 78.57% 0 5 36 6.54
12 Marcelo Vieira da Silva Junior Hậu vệ cánh trái 2 0 1 21 19 90.48% 4 0 36 5.98
14 German Ezequiel Cano Tiền đạo cắm 1 1 2 17 13 76.47% 0 0 22 6.44
10 Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso Tiền vệ công 0 0 3 31 29 93.55% 3 0 41 7.07
1 Fabio Deivson Lopes Maciel Thủ môn 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 24 6.93
2 Samuel Xavier Brito Hậu vệ cánh phải 2 1 1 23 20 86.96% 0 2 38 6.69
45 Vinicius Lima Tiền vệ công 1 1 0 26 23 88.46% 0 3 36 6.99
21 Jhon Arias Cánh phải 1 1 1 19 15 78.95% 2 0 31 6.39
7 Andre Trindade da Costa Neto Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 35 31 88.57% 0 1 46 6.74
8 Matheus Martinelli Lima Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 23 18 78.26% 0 0 28 5.91
77 Marquinhos Cánh phải 3 1 0 17 12 70.59% 1 0 35 6.28

Bragantino Bragantino
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Eduardo Sasha Tiền đạo cắm 4 3 1 11 8 72.73% 0 3 19 7.68
1 Cleiton Schwengber Thủ môn 0 0 0 13 6 46.15% 0 0 20 7
29 Juninho Capixaba Hậu vệ cánh trái 1 0 0 18 12 66.67% 0 2 34 6.52
23 Raul Lo Goncalves Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 17 15 88.24% 0 0 20 6.04
7 Eric Dos Santos Rodrigues Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.1
36 Luan Candido Hậu vệ cánh trái 1 0 0 11 8 72.73% 0 3 21 6.59
5 Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 13 9 69.23% 1 1 18 6.25
33 Ignacio Jesus Laquintana Marsico Cánh phải 1 1 0 9 8 88.89% 1 0 16 6.21
28 Vitor Naum Cánh trái 0 0 1 0 0 0% 1 0 2 6.73
40 Lucas Galindo de Azevedo Thủ môn 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.09
18 Thiago Nicolas Borbas Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.1
34 Jose Hurtado Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 12 70.59% 3 0 33 6.64
22 Gustavo Gustavinho Tiền vệ trụ 0 0 3 16 8 50% 4 2 31 6.92
30 Henry Mosquera Cánh trái 0 0 0 3 3 100% 0 0 9 5.92
39 Douglas Mendes Moreira Trung vệ 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 17 6.02

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ