0.90
1.00
0.83
1.03
1.85
3.50
3.90
1.13
0.78
0.40
1.75
Diễn biến chính
Kiến tạo: Marcelo Vieira da Silva Junior
Ra sân: Felipe Melo de Carvalho
Ra sân: Rosicley Pereira Da Silva,Rossi
Ra sân: Mateus Carvalho dos Santos
Ra sân: Pablo Manuel Galdames
Kiến tạo: Samuel Xavier Brito
Kiến tạo: Hugo Moura Arruda da Silva
Ra sân: Juan Sebastian Sforza
Ra sân: Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso
Ra sân: Marquinhos
Ra sân: German Ezequiel Cano
Ra sân: David Correa da Fonseca
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fluminense RJ
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Felipe Melo de Carvalho | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 31 | 93.94% | 0 | 0 | 39 | 6.7 | |
12 | Marcelo Vieira da Silva Junior | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 1 | 44 | 36 | 81.82% | 4 | 0 | 69 | 7.73 | |
9 | John Kennedy | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.94 | |
90 | Douglas Costa de Souza | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 7 | 6.51 | |
14 | German Ezequiel Cano | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 0 | 28 | 6.95 | |
10 | Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 51 | 44 | 86.27% | 0 | 0 | 59 | 7.11 | |
26 | Manoel Messias Silva Carvalho | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 51 | 87.93% | 0 | 0 | 67 | 6.29 | |
1 | Fabio Deivson Lopes Maciel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 25 | 100% | 0 | 0 | 35 | 7.33 | |
2 | Samuel Xavier Brito | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 35 | 29 | 82.86% | 2 | 1 | 59 | 7.52 | |
25 | Antonio Carlos Capocasali | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 2 | 39 | 6.5 | |
45 | Vinicius Lima | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 12 | 5.92 | |
21 | Jhon Arias | Cánh phải | 2 | 2 | 2 | 51 | 46 | 90.2% | 6 | 1 | 82 | 7.24 | |
7 | Andre Trindade da Costa Neto | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 88 | 78 | 88.64% | 0 | 0 | 108 | 6.95 | |
8 | Matheus Martinelli Lima | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 57 | 55 | 96.49% | 0 | 0 | 71 | 7.37 | |
77 | Marquinhos | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 37 | 29 | 78.38% | 4 | 0 | 61 | 7.17 |
Vasco da Gama
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leonardo Jardim, Leo Gago | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 25 | 7.19 | |
4 | Maicon Pereira Roque | Trung vệ | 3 | 1 | 0 | 38 | 31 | 81.58% | 4 | 2 | 53 | 6.64 | |
96 | Paulo Henrique Alves | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 36 | 31 | 86.11% | 1 | 0 | 53 | 6.47 | |
31 | Rosicley Pereira Da Silva,Rossi | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 7 | 3 | 42.86% | 4 | 1 | 18 | 6.19 | |
99 | Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen | Tiền đạo cắm | 7 | 2 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 7 | 22 | 7.38 | |
27 | Pablo Manuel Galdames | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 1 | 1 | 30 | 6.33 | |
3 | Leonardo Pinheiro da Conceicao | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 52 | 43 | 82.69% | 0 | 2 | 63 | 6.28 | |
7 | David Correa da Fonseca | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 1 | 39 | 6.58 | |
25 | Hugo Moura Arruda da Silva | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 34 | 7.46 | |
6 | Lucas Piton | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 3 | 49 | 36 | 73.47% | 7 | 1 | 80 | 6.71 | |
23 | Jose Gabriel dos Santos Silva | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 1 | 17 | 6.06 | |
9 | Clayton Fernandes Silva | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.03 | |
20 | Juan Sebastian Sforza | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 45 | 39 | 86.67% | 0 | 0 | 50 | 6.02 | |
16 | Erick Marcus | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 16 | 12 | 75% | 2 | 0 | 30 | 6.34 | |
77 | Rayan Vitor | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 5 | 10 | 8 | 80% | 4 | 2 | 23 | 7.69 | |
85 | Mateus Carvalho dos Santos | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 0 | 36 | 6.26 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ