Vòng 46
21:00 ngày 27/04/2024
Forest Green Rovers
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Notts County
Địa điểm: New Meadow
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.94
-0.25
0.88
O 3
0.82
U 3
1.00
1
2.80
X
4.00
2
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.70
-0.25
1.11
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Forest Green Rovers Forest Green Rovers
Phút
Notts County Notts County
19'
match yellow.png Kyle Cameron Wright
Emmanuel Osadebe match yellow.png
45'
70'
match yellow.png Lewis Macari
Charlie McCann 1 - 0 match goal
74'
75'
match change Richard Brindley
Ra sân: Lewis Macari
75'
match change David McGoldrick
Ra sân: Jim O Brien
75'
match change Cedwyn Scott
Ra sân: Sam Austin
Marcel Lavinier
Ra sân: Kyle McAllister
match change
83'
Jacob Maddox
Ra sân: Jordon Garrick
match change
83'
Mathew Stevens
Ra sân: Christian Doidge
match change
88'
89'
match change Lucien Mahovo
Ra sân: Kyle Cameron Wright
89'
match change John Bostock
Ra sân: Scott Robertson
Callum Jones
Ra sân: Harvey Bunker
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Forest Green Rovers Forest Green Rovers
Notts County Notts County
7
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
2
 
Sút ra ngoài
 
4
10
 
Cản sút
 
5
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
329
 
Số đường chuyền
 
677
82%
 
Chuyền chính xác
 
92%
18
 
Phạm lỗi
 
9
3
 
Việt vị
 
0
25
 
Đánh đầu
 
19
12
 
Đánh đầu thành công
 
10
1
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
8
4
 
Đánh chặn
 
7
11
 
Ném biên
 
13
14
 
Cản phá thành công
 
8
2
 
Thử thách
 
2
65
 
Pha tấn công
 
124
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Marcel Lavinier
18
Jacob Maddox
9
Mathew Stevens
28
Callum Jones
23
Tyrese Omotoye
20
Jamie Searle
Forest Green Rovers Forest Green Rovers 4-3-3
3-2-4-1 Notts County Notts County
39
Vicente
17
Robson
15
Moore-Ta...
3
Bernard
25
Dabo
8
McCann
27
Bunker
46
Osadebe
10
Doidge
11
Garrick
7
McAllist...
31
Ashby-Ha...
28
Macari
15
Baldwin
4
Wright
20
Robertso...
6
Brien
11
Nemane
7
Crowley
8
Austin
10
Jones
9
Langstaf...

Substitutes

17
David McGoldrick
19
Cedwyn Scott
25
Lucien Mahovo
16
John Bostock
2
Richard Brindley
1
Sam Slocombe
14
Will Randall
Đội hình dự bị
Forest Green Rovers Forest Green Rovers
Marcel Lavinier 2
Jacob Maddox 18
Mathew Stevens 9
Callum Jones 28
Tyrese Omotoye 23
Jamie Searle 20
Forest Green Rovers Notts County
17 David McGoldrick
19 Cedwyn Scott
25 Lucien Mahovo
16 John Bostock
2 Richard Brindley
1 Sam Slocombe
14 Will Randall

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 2
4.67 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 4.67
43% Kiểm soát bóng 66.33%
14.33 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.9
1.6 Bàn thua 1.6
3.1 Phạt góc 5.3
1.8 Thẻ vàng 1.4
2.5 Sút trúng cầu môn 5.7
35.8% Kiểm soát bóng 63.1%
11.4 Phạm lỗi 7.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Forest Green Rovers (55trận)
Chủ Khách
Notts County (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
10
8
9
HT-H/FT-T
2
2
4
3
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
2
2
0
0
HT-H/FT-H
3
4
2
3
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
2
0
1
0
HT-H/FT-B
4
4
5
0
HT-B/FT-B
10
3
7
6

Forest Green Rovers Forest Green Rovers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Christian Doidge Forward 2 0 0 15 6 40% 0 8 24 6.92
9 Mathew Stevens Tiền đạo cắm 1 0 0 0 0 0% 0 0 2 6
25 Fankaty Dabo Hậu vệ cánh phải 1 0 0 31 25 80.65% 1 0 50 7.01
15 Jordan Moore-Taylor Trung vệ 1 1 0 35 29 82.86% 1 1 48 7.32
17 Jamie Robson Hậu vệ cánh trái 1 0 1 29 20 68.97% 1 1 51 6.69
46 Emmanuel Osadebe Tiền vệ phải 1 0 0 33 29 87.88% 1 0 40 6.35
7 Kyle McAllister Cánh phải 0 0 4 29 25 86.21% 4 0 38 6.64
11 Jordon Garrick Cánh phải 1 0 0 12 10 83.33% 1 0 24 6.64
18 Jacob Maddox Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
3 Dominic Bernard Trung vệ 0 0 1 36 33 91.67% 0 1 44 6.73
2 Marcel Lavinier Hậu vệ cánh phải 0 0 1 0 0 0% 5 0 5 6.26
28 Callum Jones Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 1 0 4 6.1
27 Harvey Bunker Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 43 40 93.02% 0 0 54 6.93
39 Reyes Vicente Thủ môn 0 0 0 26 19 73.08% 0 1 33 6.99
8 Charlie McCann Tiền vệ phòng ngự 3 2 1 31 26 83.87% 2 0 53 7.9

Notts County Notts County
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 John Bostock Tiền vệ trụ 0 0 0 4 4 100% 1 0 6 5.97
2 Richard Brindley Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 16 6.28
6 Jim O Brien Tiền vệ trụ 1 1 1 31 28 90.32% 2 0 41 6.33
8 Sam Austin Tiền vệ công 0 0 1 30 27 90% 3 0 40 6.05
10 Jodi Jones Cánh phải 1 0 0 53 49 92.45% 10 0 80 6.41
7 Dan Crowley Tiền vệ công 4 0 2 91 88 96.7% 4 0 106 6.54
4 Kyle Cameron Wright Trung vệ 1 0 0 81 72 88.89% 0 5 95 6.57
17 David McGoldrick Tiền đạo cắm 0 0 0 6 6 100% 1 0 9 5.93
11 Aaron Nemane Cánh phải 0 0 2 43 35 81.4% 1 0 65 6.69
19 Cedwyn Scott Tiền đạo cắm 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.02
15 Aden Baldwin Trung vệ 0 0 0 122 118 96.72% 0 2 136 6.85
20 Scott Robertson Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 72 66 91.67% 0 1 80 6.37
28 Lewis Macari Hậu vệ cánh phải 0 0 2 76 69 90.79% 1 1 85 6.25
31 Luca Ashby-Hammond Thủ môn 0 0 0 27 20 74.07% 0 1 35 6.44
9 Macaulay Langstaff Tiền đạo cắm 1 0 1 13 13 100% 1 0 20 6.64
25 Lucien Mahovo Trung vệ 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 11 6.23

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ