Vòng 38
19:00 ngày 26/03/2023
Forest Green Rovers
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Sheffield Wednesday
Địa điểm: New Meadow
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.87
-1
0.95
O 2.5
0.88
U 2.5
0.92
1
4.30
X
3.60
2
1.74
Hiệp 1
+0.25
0.89
-0.25
0.91
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Forest Green Rovers Forest Green Rovers
Phút
Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
Jordon Garrick 1 - 0
Kiến tạo: Dominic Bernard
match goal
35'
46'
match change Jack Hunt
Ra sân: Dominic Iorfa
48'
match yellow.png Reece James
64'
match change Will Vaulks
Ra sân: Dennis Adeniran
64'
match change Fisayo Dele-Bashiru
Ra sân: Tyreeq Bakinson
Harvey Bunker match yellow.png
67'
Tyrese Omotoye
Ra sân: Jordon Garrick
match change
74'
80'
match change Akin Famewo
Ra sân: Reece James
Amadou Bakayoko
Ra sân: Myles Peart-Harris
match change
88'
Sean OBrien
Ra sân: Charlie Savage
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Forest Green Rovers Forest Green Rovers
Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
2
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
7
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
4
13
 
Sút Phạt
 
5
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
283
 
Số đường chuyền
 
531
59%
 
Chuyền chính xác
 
76%
5
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
1
21
 
Đánh đầu
 
29
9
 
Đánh đầu thành công
 
16
3
 
Cứu thua
 
1
14
 
Rê bóng thành công
 
15
3
 
Đánh chặn
 
5
25
 
Ném biên
 
33
14
 
Cản phá thành công
 
15
10
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
76
 
Pha tấn công
 
108
26
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Amadou Bakayoko
20
Sean OBrien
30
Tyrese Omotoye
15
Jordan Moore-Taylor
29
Reece Brown
24
Lewis Thomas
34
Zachariah McKenzie
Forest Green Rovers Forest Green Rovers 4-4-2
3-5-2 Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
31
Doohan
12
Robson
23
Cooper
22
Godwin-M...
3
Bernard
11
Garrick
27
Bunker
4
McGeouch
17
McAllist...
48
Savage
25
Peart-Ha...
25
Dawson
6
Iorfa
44
Flint
33
James
2
Palmer
8
Adeniran
19
Bakinson
10
Bannan
18
Johnson
24
Smith
9
Gregory

Substitutes

17
Fisayo Dele-Bashiru
15
Akin Famewo
32
Jack Hunt
4
Will Vaulks
31
David Stockdale
3
Jaden Brown
22
Rio Shipston
Đội hình dự bị
Forest Green Rovers Forest Green Rovers
Amadou Bakayoko 21
Sean OBrien 20
Tyrese Omotoye 30
Jordan Moore-Taylor 15
Reece Brown 29
Lewis Thomas 24
Zachariah McKenzie 34
Forest Green Rovers Sheffield Wednesday
17 Fisayo Dele-Bashiru
15 Akin Famewo
32 Jack Hunt
4 Will Vaulks
31 David Stockdale
3 Jaden Brown
22 Rio Shipston

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
2.33 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 5.33
2 Thẻ vàng 2.33
4 Sút trúng cầu môn 5.67
43% Kiểm soát bóng 43%
14.33 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.3
1.6 Bàn thua 1.5
3.1 Phạt góc 5.6
1.8 Thẻ vàng 2.1
2.5 Sút trúng cầu môn 4
35.8% Kiểm soát bóng 42.8%
11.4 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Forest Green Rovers (55trận)
Chủ Khách
Sheffield Wednesday (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
10
6
8
HT-H/FT-T
2
2
2
8
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
2
2
3
0
HT-H/FT-H
3
4
3
1
HT-B/FT-H
0
1
4
0
HT-T/FT-B
2
0
1
0
HT-H/FT-B
4
4
1
4
HT-B/FT-B
10
3
6
2

Forest Green Rovers Forest Green Rovers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Dylan McGeouch Tiền vệ trụ 1 0 0 22 12 54.55% 0 1 25 6.38
12 Jamie Robson Hậu vệ cánh trái 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 25 6.45
31 Ross Doohan Thủ môn 0 0 0 17 11 64.71% 0 0 19 6.62
17 Kyle McAllister Cánh phải 1 0 1 13 7 53.85% 2 0 29 6.85
11 Jordon Garrick Cánh phải 1 1 0 7 7 100% 2 2 23 7.26
3 Dominic Bernard Trung vệ 1 0 1 17 10 58.82% 2 0 34 7.12
23 Brandon Cooper Trung vệ 0 0 0 15 12 80% 0 3 21 6.84
22 Udoka Godwin-Malife Trung vệ 0 0 0 16 14 87.5% 0 1 18 6.64
27 Harvey Bunker Tiền vệ trụ 0 0 0 22 15 68.18% 0 1 29 6.74
25 Myles Peart-Harris Tiền vệ công 1 0 1 14 6 42.86% 0 0 21 6.59
48 Charlie Savage Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 14 10 71.43% 0 0 20 6.31

Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Barry Bannan Tiền vệ trụ 0 0 1 30 21 70% 3 0 38 6.05
24 Michael Smith Tiền đạo cắm 2 1 1 13 7 53.85% 0 4 22 6.43
2 Liam Palmer Hậu vệ cánh phải 0 0 0 26 15 57.69% 5 0 39 5.86
32 Jack Hunt Hậu vệ cánh phải 0 0 0 8 4 50% 1 0 11 5.95
44 Aden Flint Trung vệ 0 0 0 74 67 90.54% 0 3 78 6.34
18 Marvin Johnson Tiền vệ trái 1 0 0 17 9 52.94% 3 0 33 6.15
9 Lee Gregory Tiền đạo cắm 0 0 1 14 10 71.43% 1 0 21 6.47
25 Cameron Dawson Thủ môn 0 0 0 30 23 76.67% 0 0 33 5.57
6 Dominic Iorfa Trung vệ 0 0 0 41 37 90.24% 0 1 48 5.93
8 Dennis Adeniran Tiền vệ trụ 1 0 0 14 12 85.71% 1 0 25 5.83
19 Tyreeq Bakinson Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 23 88.46% 0 0 35 6.16
33 Reece James Hậu vệ cánh trái 0 0 0 54 47 87.04% 0 2 62 6.27

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ