Vòng 2
06:00 ngày 18/04/2024
Fortaleza
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Cruzeiro 1
Địa điểm: Estadio Placido Aderaldo Castelo
Thời tiết: Giông bão, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.95
+0.5
0.95
O 2.25
0.95
U 2.25
0.73
1
2.00
X
3.25
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
1.13
+0.25
0.78
O 0.75
0.82
U 0.75
1.06

Diễn biến chính

Fortaleza Fortaleza
Phút
Cruzeiro Cruzeiro
Hercules Pereira do Nascimento 1 - 0
Kiến tạo: Juan Martin Lucero
match goal
19'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fortaleza Fortaleza
Cruzeiro Cruzeiro
2
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
7
 
Tổng cú sút
 
6
1
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
1
6
 
Sút Phạt
 
4
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
167
 
Số đường chuyền
 
276
81%
 
Chuyền chính xác
 
87%
4
 
Phạm lỗi
 
5
0
 
Việt vị
 
1
12
 
Đánh đầu
 
13
4
 
Đánh đầu thành công
 
8
3
 
Cứu thua
 
2
4
 
Rê bóng thành công
 
5
0
 
Đánh chặn
 
10
7
 
Ném biên
 
3
0
 
Dội cột/xà
 
1
4
 
Cản phá thành công
 
5
5
 
Thử thách
 
3
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
37
 
Pha tấn công
 
57
22
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Pedro Augusto Borges da Costa
88
Sasha Lucas Pacheco Affini
11
Mario Sergio Santos Costa, Marinho
79
Renato Kayser De Souza
21
Moises
8
Leandro Emmanuel Martinez
32
Pedro Rocha Neves
23
Aderbar Melo dos Santos Neto
37
Kauan Rodrigues
77
Kevin Andrade Navarro
20
Luis Eduardo Marques Dos Santos
Fortaleza Fortaleza 3-5-2
4-3-3 Cruzeiro Cruzeiro
1
Ricardo
4
Tarouco,...
19
Britez
2
Tinga
6
Pacheco
35
Nascimen...
17
Silva
7
Pochetti...
22
Pikachu
39
Machuca
9
Lucero
98
Paixao
12
Furtado
27
Neris
43
Marcelo
3
Xavier
17
Benetti
29
Romero
16
Silva
10
Profile
8
Silva
11
Gomes

Substitutes

21
Alvaro Barreal
30
Gabriel Veron Fonseca de Souza
7
Mateus da Silva Vital Assumpcao
19
Rafael Papagaio
80
Robert Vinicius Rodrigues Silva
25
Lucas Villalba
23
Luiz Felipe da Rosa Machado
18
Jose Adoni Cifuentes Charcopa
5
Ze Ivaldo
2
Wesley David de Oliveira Andrade
6
Kaiki Bruno da Silva
41
Leonardo de Aragao Carvalho
Đội hình dự bị
Fortaleza Fortaleza
Pedro Augusto Borges da Costa 28
Sasha Lucas Pacheco Affini 88
Mario Sergio Santos Costa, Marinho 11
Renato Kayser De Souza 79
Moises 21
Leandro Emmanuel Martinez 8
Pedro Rocha Neves 32
Aderbar Melo dos Santos Neto 23
Kauan Rodrigues 37
Kevin Andrade Navarro 77
Luis Eduardo Marques Dos Santos 20
Fortaleza Cruzeiro
21 Alvaro Barreal
30 Gabriel Veron Fonseca de Souza
7 Mateus da Silva Vital Assumpcao
19 Rafael Papagaio
80 Robert Vinicius Rodrigues Silva
25 Lucas Villalba
23 Luiz Felipe da Rosa Machado
18 Jose Adoni Cifuentes Charcopa
5 Ze Ivaldo
2 Wesley David de Oliveira Andrade
6 Kaiki Bruno da Silva
41 Leonardo de Aragao Carvalho

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.33
7.67 Phạt góc 6.33
2 Thẻ vàng 2.33
7 Sút trúng cầu môn 3.33
48% Kiểm soát bóng 53.67%
6.67 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.6
0.6 Bàn thua 1.6
4.8 Phạt góc 4.3
2.3 Thẻ vàng 2.8
4.8 Sút trúng cầu môn 3.9
40.9% Kiểm soát bóng 53.9%
6.1 Phạm lỗi 8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fortaleza (27trận)
Chủ Khách
Cruzeiro (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
3
1
HT-H/FT-T
3
0
2
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
2
HT-H/FT-H
3
3
1
3
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
2
2
HT-B/FT-B
0
2
0
2

Fortaleza Fortaleza
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Cristian Chagas Tarouco,Titi Trung vệ 2 0 0 24 23 95.83% 0 1 36 6.94
88 Sasha Lucas Pacheco Affini Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 5 100% 2 0 9 5.87
19 Emanuel Britez Trung vệ 1 1 1 31 22 70.97% 0 3 40 6.78
2 Guilherme de Jesus da Silva, Tinga Hậu vệ cánh phải 0 0 1 34 27 79.41% 1 2 49 6.4
17 Jose Welison da Silva Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 20 13 65% 2 1 33 6.66
9 Juan Martin Lucero Tiền đạo cắm 1 0 1 4 3 75% 0 0 15 6.57
11 Mario Sergio Santos Costa, Marinho Cánh phải 0 0 1 10 8 80% 4 0 18 5.98
7 Tomas Pochettino Tiền vệ công 3 0 2 20 14 70% 6 0 37 6.42
22 Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu Cánh phải 2 0 0 18 15 83.33% 1 0 28 6.37
79 Renato Kayser De Souza Forward 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 5.82
1 Joao Ricardo Thủ môn 0 0 0 24 16 66.67% 0 0 29 7
6 Bruno de Jesus Pacheco Hậu vệ cánh trái 0 0 1 30 21 70% 2 3 55 7.34
21 Moises Cánh trái 2 1 0 10 8 80% 1 1 18 6.56
28 Pedro Augusto Borges da Costa Tiền vệ trụ 0 0 0 12 9 75% 0 0 18 6.11
39 Imanol Machuca Cánh phải 0 0 1 18 13 72.22% 3 0 30 6.11
35 Hercules Pereira do Nascimento Tiền vệ trụ 3 1 0 32 28 87.5% 1 0 45 7.3

Cruzeiro Cruzeiro
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Lucas Daniel Romero Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 54 47 87.04% 0 2 76 6.07
8 Rafael da Silva Tiền đạo cắm 2 2 0 20 19 95% 0 2 32 6.87
17 Ramiro Moschen Benetti Tiền vệ trụ 0 0 0 28 22 78.57% 1 1 35 6.09
12 William de Asevedo Furtado Hậu vệ cánh phải 1 0 2 64 53 82.81% 3 0 88 6.44
16 Lucas Silva Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 41 36 87.8% 2 1 54 6.88
10 Matheus Pereiras Profile Tiền vệ công 1 0 2 54 46 85.19% 4 2 67 6.74
7 Mateus da Silva Vital Assumpcao Tiền vệ công 2 2 0 5 4 80% 0 0 9 7.25
3 Marlon Rodrigues Xavier Hậu vệ cánh trái 0 0 1 55 46 83.64% 4 1 73 6.66
27 Neris Trung vệ 0 0 0 46 41 89.13% 0 1 56 6.67
11 Arthur Gomes Cánh trái 0 0 0 14 12 85.71% 1 0 18 5.86
21 Alvaro Barreal Cánh trái 1 0 1 10 6 60% 0 1 13 6.44
19 Rafael Papagaio Tiền đạo cắm 1 1 0 3 1 33.33% 0 1 6 6.43
30 Gabriel Veron Fonseca de Souza Cánh phải 1 0 0 12 10 83.33% 1 0 16 6.23
98 Anderson Silva Da Paixao Thủ môn 0 0 0 19 16 84.21% 0 1 35 6.8
43 Joao Marcelo Trung vệ 2 0 0 46 46 100% 0 3 61 7.17
80 Robert Vinicius Rodrigues Silva Cánh trái 1 0 2 4 3 75% 0 0 6 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ