Vòng 9
14:30 ngày 04/05/2024
Foshan Nanshi 1
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Wuxi Wugou 1
Địa điểm: Nanhai Sports Center
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.97
+0.25
0.77
O 2.5
1.30
U 2.5
0.53
1
2.10
X
3.00
2
3.20
Hiệp 1
+0
0.79
-0
1.05
O 0.75
0.73
U 0.75
1.09

Diễn biến chính

Foshan Nanshi Foshan Nanshi
Phút
Wuxi Wugou Wuxi Wugou
Mingjian Zhao 1 - 0 match pen
27'
Zhang Xingbo match yellow.png
35'
46'
match change Jiahao Lin
Ra sân: Zhixin Jiang
46'
match change Li Boxi
Ra sân: Yuanshu Zhang
51'
match yellow.png Yue ZhiLei
Hui Yao
Ra sân: Chuqi Huang
match change
71'
73'
match change Yuan Zheng
Ra sân: Yue ZhiLei
Hui Yao match yellow.png
76'
Runtong Song 2 - 0 match goal
79'
Li Canming
Ra sân: Xiangshuo Zhang
match change
85'
90'
match red Song Guo
Mario Maslac match red
90'
Li Jiaheng
Ra sân: Mingjian Zhao
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Foshan Nanshi Foshan Nanshi
Wuxi Wugou Wuxi Wugou
4
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
8
 
Sút ra ngoài
 
9
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
2
 
Cứu thua
 
2
76
 
Pha tấn công
 
97
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Cui Xinglong
1
Gao Yuqin
9
Alfred Gombe-Fei
25
Qijia Huang
8
Yushen Huang
18
Li Canming
7
Li Jiaheng
29
Yifan Wang
31
Hui Yao
22
Zimin Ye
19
Ziqin Zhong
Foshan Nanshi Foshan Nanshi 5-4-1
4-3-3 Wuxi Wugou Wuxi Wugou
12
Chao
3
Zhang
17
Maslac
4
Zhao
23
Junjie
13
Xingbo
20
Yizhen
16
Junliang
39
Li
30
Huang
24
Song
13
YueQi
14
Shohret
16
Wenhao
23
Wenji
29
Jiang
6
Qirun
15
Tursunja...
18
ZhiLei
11
Mandic
8
Zhang
7
Guo

Substitutes

39
Fu Hao
32
Hanfei Gao
17
Shengjia Hu
4
Liang Jinhu
19
Li Boxi
25
Feiyang Lin
5
Jiahao Lin
33
Dimitrije Pobulic
12
Song Xintao
10
Tong Le
31
Baiyang Xiao
30
Yuan Zheng
Đội hình dự bị
Foshan Nanshi Foshan Nanshi
Cui Xinglong 21
Gao Yuqin 1
Alfred Gombe-Fei 9
Qijia Huang 25
Yushen Huang 8
Li Canming 18
Li Jiaheng 7
Yifan Wang 29
Hui Yao 31
Zimin Ye 22
Ziqin Zhong 19
Foshan Nanshi Wuxi Wugou
39 Fu Hao
32 Hanfei Gao
17 Shengjia Hu
4 Liang Jinhu
19 Li Boxi
25 Feiyang Lin
5 Jiahao Lin
33 Dimitrije Pobulic
12 Song Xintao
10 Tong Le
31 Baiyang Xiao
30 Yuan Zheng

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 2.67
2 Thẻ vàng 2.33
3 Sút trúng cầu môn 1.67
50% Kiểm soát bóng 50%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.8
1.2 Bàn thua 1.5
3.1 Phạt góc 3.1
2.2 Thẻ vàng 1.8
1.9 Sút trúng cầu môn 2.9
48.2% Kiểm soát bóng 50%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Foshan Nanshi (9trận)
Chủ Khách
Wuxi Wugou (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
1
1
HT-H/FT-T
0
0
0
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
2
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
1
0
1
0