Vòng 4
02:15 ngày 30/04/2024
Fylkir
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Stjarnan Gardabaer
Địa điểm: Fylkisvollur Stadium
Thời tiết: Trong lành, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.95
-0.5
0.89
O 3.25
0.95
U 3.25
0.87
1
3.30
X
3.80
2
1.83
Hiệp 1
+0.25
0.80
-0.25
1.00
O 1.25
0.83
U 1.25
0.98

Diễn biến chính

Fylkir Fylkir
Phút
Stjarnan Gardabaer Stjarnan Gardabaer
Nikulás Val Gunnarsson match yellow.png
12'
15'
match yellow.png Emil Atlason
19'
match yellow.png Sindri Thor Ingimarsson
Halldor Jon Sigurdur Thordarson match yellow.png
42'
Thordur Gunnar Hafthorsson match yellow.png
45'
51'
match yellow.png Gunnarsson Johann
66'
match yellow.png Orvar Eggertsson
Arnor Breki Asthorsson match yellow.png
73'
Runar Pall Sigmundsson match yellow.png
86'
Tyrfingsson Gudmundur match yellow.png
89'
90'
match yellow.png Gudmundur Kristjansson
90'
match goal 0 - 1 Gudmundur Nokkvason
Kiến tạo: Oli Valur Omarsson

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fylkir Fylkir
Stjarnan Gardabaer Stjarnan Gardabaer
7
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
6
 
Thẻ vàng
 
5
13
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
7
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
2
 
Cứu thua
 
4
97
 
Pha tấn công
 
89
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 0.33
3.67 Phạt góc 6
3.67 Thẻ vàng 4
3.33 Sút trúng cầu môn 4.67
33.67% Kiểm soát bóng 55.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.5
1.8 Bàn thua 1
5.2 Phạt góc 7
2.4 Thẻ vàng 3.2
4.1 Sút trúng cầu môn 4.2
45.5% Kiểm soát bóng 57.6%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fylkir (14trận)
Chủ Khách
Stjarnan Gardabaer (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
3
2
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
1
2
2
HT-B/FT-B
1
0
0
1