Vòng 27
00:30 ngày 02/04/2023
Galatasaray
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Adana Demirspor
Địa điểm: Turk Telekom Arena
Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.87
+1.25
0.94
O 3.25
0.99
U 3.25
0.89
1
1.89
X
3.80
2
3.70
Hiệp 1
-0.5
1.04
+0.5
0.84
O 1.25
0.83
U 1.25
1.05

Diễn biến chính

Galatasaray Galatasaray
Phút
Adana Demirspor Adana Demirspor
Sergio Miguel Relvas Oliveira match yellow.png
31'
35'
match yellow.png Jonas Svensson
38'
match yellow.png Emre Akbaba
41'
match yellow.png Babajide David Akintola
Dries Mertens match yellow.png
55'
Sam Adekugbe match yellow.png
59'
Nicolo Zaniolo
Ra sân: Dries Mertens
match change
65'
65'
match change Yusuf Sari
Ra sân: Babajide David Akintola
Yunus Akgun
Ra sân: Muhammed Kerem Akturkoglu
match change
74'
Fredrik Midtsjo
Ra sân: Sergio Miguel Relvas Oliveira
match change
74'
Bafetibis Gomis
Ra sân: Mauro Emanuel Icardi Rivero
match change
84'
Kazimcan Karatas
Ra sân: Sam Adekugbe
match change
84'
84'
match change Yildirim Mert Cetin
Ra sân: Emre Akbaba
85'
match change Fredrik Gulbrandsen
Ra sân: Henry Chukwuemeka Onyekuru
Fredrik Midtsjo 1 - 0 match goal
86'
90'
match yellow.png Fredrik Gulbrandsen
Sacha Boey match yellow.png
90'
Nicolo Zaniolo 2 - 0 match pen
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Galatasaray Galatasaray
Adana Demirspor Adana Demirspor
8
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
4
19
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
11
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
3
15
 
Sút Phạt
 
25
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
473
 
Số đường chuyền
 
324
81%
 
Chuyền chính xác
 
75%
22
 
Phạm lỗi
 
13
4
 
Việt vị
 
4
35
 
Đánh đầu
 
37
22
 
Đánh đầu thành công
 
14
1
 
Cứu thua
 
2
16
 
Rê bóng thành công
 
15
6
 
Đánh chặn
 
12
16
 
Ném biên
 
16
0
 
Dội cột/xà
 
2
16
 
Cản phá thành công
 
15
10
 
Thử thách
 
11
91
 
Pha tấn công
 
87
72
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Bafetibis Gomis
17
Nicolo Zaniolo
6
Fredrik Midtsjo
88
Kazimcan Karatas
11
Yunus Akgun
2
Leo Dubois
64
Juan Manuel Mata Garcia
23
Kaan Ayhan
34
Okan Kocuk
53
Baris Yilmaz
Galatasaray Galatasaray 4-2-3-1
4-4-2 Adana Demirspor Adana Demirspor
1
Muslera
32
Adekugbe
42
Bardakci
25
Nelsson
93
Boey
5
Torreira
27
Oliveira
7
Akturkog...
10
Mertens
26
Rashica
99
Rivero
25
Ozbir
22
Svensson
5
Barrios
4
Guler
77
Pires
11
Akintola
90
Stamboul...
17
Ndiaye
7
Onyekuru
20
Akbaba
29
Ndiaye

Substitutes

26
Yusuf Sari
23
Fredrik Gulbrandsen
45
Yildirim Mert Cetin
18
Goran KaracIc
15
Jovan Manev
88
Gokhan Inler
27
Furkan Soyalp
16
Ismail Cokcalis
39
Vedat Karakus
32
Yusuf Erdogan
Đội hình dự bị
Galatasaray Galatasaray
Bafetibis Gomis 18
Nicolo Zaniolo 17
Fredrik Midtsjo 6
Kazimcan Karatas 88
Yunus Akgun 11
Leo Dubois 2
Juan Manuel Mata Garcia 64
Kaan Ayhan 23
Okan Kocuk 34
Baris Yilmaz 53
Galatasaray Adana Demirspor
26 Yusuf Sari
23 Fredrik Gulbrandsen
45 Yildirim Mert Cetin
18 Goran KaracIc
15 Jovan Manev
88 Gokhan Inler
27 Furkan Soyalp
16 Ismail Cokcalis
39 Vedat Karakus
32 Yusuf Erdogan

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 1.67
3.33 Phạt góc 5
0.33 Thẻ vàng 1.33
6 Sút trúng cầu môn 5
53% Kiểm soát bóng 50%
9.67 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 1.5
1.3 Bàn thua 1.7
4.9 Phạt góc 5.5
1.1 Thẻ vàng 2.4
5.5 Sút trúng cầu môn 5.3
55% Kiểm soát bóng 53.5%
13.2 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Galatasaray (50trận)
Chủ Khách
Adana Demirspor (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
19
0
11
4
HT-H/FT-T
3
4
1
5
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
5
HT-H/FT-H
0
3
4
3
HT-B/FT-H
2
1
0
3
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
6
0
0
HT-B/FT-B
1
9
3
0

Galatasaray Galatasaray
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Bafetibis Gomis Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.34
1 Fernando Muslera Thủ môn 0 0 0 36 30 83.33% 0 0 39 6.48
10 Dries Mertens Tiền đạo cắm 0 0 2 28 22 78.57% 1 0 37 6.24
27 Sergio Miguel Relvas Oliveira Tiền vệ trụ 1 0 3 41 31 75.61% 9 1 63 6.73
99 Mauro Emanuel Icardi Rivero Tiền đạo cắm 1 0 0 5 4 80% 0 1 12 6.18
6 Fredrik Midtsjo Tiền vệ trụ 1 1 1 12 11 91.67% 0 0 14 7.44
42 Abdulkerim Bardakci Trung vệ 3 1 0 56 49 87.5% 0 3 74 7.31
32 Sam Adekugbe Hậu vệ cánh trái 1 0 1 42 34 80.95% 1 2 55 6.59
5 Lucas Torreira Tiền vệ phòng ngự 2 0 2 65 57 87.69% 0 1 76 7.06
26 Milot Rashica Cánh phải 2 0 2 33 26 78.79% 7 1 55 7.15
25 Victor Nelsson Trung vệ 0 0 0 57 51 89.47% 0 6 65 7.78
17 Nicolo Zaniolo Tiền vệ công 3 1 0 9 7 77.78% 0 0 19 7.04
11 Yunus Akgun Cánh phải 1 0 1 13 12 92.31% 2 0 20 6.83
93 Sacha Boey Hậu vệ cánh phải 1 0 2 46 32 69.57% 6 6 76 7.29
7 Muhammed Kerem Akturkoglu Cánh trái 3 1 2 24 16 66.67% 2 0 42 6.64
88 Kazimcan Karatas Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 3 75% 1 1 6 6.31

Adana Demirspor Adana Demirspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
90 Benjamin Stambouli Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 43 31 72.09% 4 2 67 7.56
23 Fredrik Gulbrandsen Tiền đạo cắm 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 9 5.65
22 Jonas Svensson Hậu vệ cánh phải 0 0 0 34 29 85.29% 0 3 61 6.84
77 Kevin Rodrigues Pires Hậu vệ cánh trái 0 0 0 24 19 79.17% 2 3 59 6.44
17 Papa Alioune Ndiaye Tiền vệ trụ 0 0 2 32 26 81.25% 0 0 51 6.82
25 Ertac Ozbir Thủ môn 0 0 0 28 21 75% 0 1 41 6.41
20 Emre Akbaba Tiền vệ công 5 0 0 27 22 81.48% 2 0 44 6.61
4 Semih Guler Trung vệ 0 0 0 44 33 75% 0 1 58 6.26
11 Babajide David Akintola Cánh phải 1 0 3 17 11 64.71% 1 1 31 6.59
7 Henry Chukwuemeka Onyekuru Cánh trái 1 0 0 6 2 33.33% 1 1 13 6.58
5 Jorge Emanuel Morel Barrios Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 18 69.23% 1 1 42 6.32
29 Cherif Ndiaye Tiền đạo cắm 1 1 1 16 12 75% 1 1 36 6.04
45 Yildirim Mert Cetin Trung vệ 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 8 5.94
26 Yusuf Sari Cánh phải 1 0 0 14 12 85.71% 3 0 21 5.75

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ