Vòng 8
13:00 ngày 14/04/2024
Gamba Osaka
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Sagan Tosu 1
Địa điểm: Panasonic Stadium Suita
Thời tiết: Trong lành, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.92
+0.75
0.98
O 2.5
0.98
U 2.5
0.90
1
1.60
X
3.80
2
4.80
Hiệp 1
-0.25
0.91
+0.25
0.99
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Gamba Osaka Gamba Osaka
Phút
Sagan Tosu Sagan Tosu
7'
match yellow.png Kosuke Yamazaki
32'
match yellow.png Cayman Togashi
41'
match goal 0 - 1 Yoichi Naganuma
Kiến tạo: Kohei Tezuka
Isa Sakamoto 1 - 1 match goal
45'
56'
match red Keisuke Sakaiya
Welton Felipe Paragua de Melo Penalty cancelled match var
58'
59'
match change Taichi Kikuchi
Ra sân: Yuki Horigome
Shoji Toyama
Ra sân: Shu Kurata
match change
61'
Isa Sakamoto Goal cancelled match var
66'
73'
match change Akito Fukuta
Ra sân: Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
Takeru Kishimoto
Ra sân: Shota Fukuoka
match change
75'
Issam Jebali
Ra sân: Isa Sakamoto
match change
81'
Neta Lavi
Ra sân: Tokuma Suzuki
match change
81'
83'
match change Ryonosuke Kabayama
Ra sân: Kohei Tezuka
84'
match change Ayumu Yokoyama
Ra sân: Cayman Togashi
Genta Miura 2 - 1
Kiến tạo: Issam Jebali
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Gamba Osaka Gamba Osaka
Sagan Tosu Sagan Tosu
16
 
Phạt góc
 
3
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
28
 
Tổng cú sút
 
12
10
 
Sút trúng cầu môn
 
4
11
 
Sút ra ngoài
 
6
7
 
Cản sút
 
2
8
 
Sút Phạt
 
9
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
607
 
Số đường chuyền
 
316
7
 
Phạm lỗi
 
7
2
 
Việt vị
 
1
15
 
Đánh đầu thành công
 
19
3
 
Cứu thua
 
8
12
 
Rê bóng thành công
 
18
4
 
Substitution
 
4
2
 
Đánh chặn
 
3
2
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Cản phá thành công
 
18
7
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
77
 
Pha tấn công
 
61
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

40
Shoji Toyama
15
Takeru Kishimoto
6
Neta Lavi
11
Issam Jebali
31
Aolin Zhang
27
Rin Mito
8
Ryotaro Meshino
Gamba Osaka Gamba Osaka 4-2-3-1
4-4-2 Sagan Tosu Sagan Tosu
22
Ichimori
4
Kurokawa
20
Nakatani
5
Miura
2
Fukuoka
23
Oliveir
16
Suzuki
10
Kurata
13
Sakamoto
97
Melo
7
Usami
71
Ir-Kyu
42
Harada
2
Yamazaki
20
Hyeon
32
Sakaiya
22
Togashi
5
Kawahara
7
Tezuka
88
Naganuma
21
Horigome
99
Santos

Substitutes

23
Taichi Kikuchi
6
Akito Fukuta
41
Ryonosuke Kabayama
13
Ayumu Yokoyama
1
Arnau Riera Rodriguez
28
Yusuke Maruhashi
11
Vinicius Araujo
Đội hình dự bị
Gamba Osaka Gamba Osaka
Shoji Toyama 40
Takeru Kishimoto 15
Neta Lavi 6
Issam Jebali 11
Aolin Zhang 31
Rin Mito 27
Ryotaro Meshino 8
Gamba Osaka Sagan Tosu
23 Taichi Kikuchi
6 Akito Fukuta
41 Ryonosuke Kabayama
13 Ayumu Yokoyama
1 Arnau Riera Rodriguez
28 Yusuke Maruhashi
11 Vinicius Araujo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 1
3 Phạt góc 4.67
0.67 Thẻ vàng 1.33
2 Sút trúng cầu môn 3.33
50.33% Kiểm soát bóng 47%
10 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.2
1 Bàn thua 1.7
5.6 Phạt góc 3.8
1 Thẻ vàng 1.5
4.2 Sút trúng cầu môn 3.7
49.3% Kiểm soát bóng 50.6%
12 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gamba Osaka (12trận)
Chủ Khách
Sagan Tosu (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
2
HT-H/FT-T
2
2
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
2
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1

Gamba Osaka Gamba Osaka
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Shu Kurata Tiền vệ trái 1 1 0 25 21 84% 1 0 35 6.5
7 Takashi Usami Tiền đạo cắm 3 1 6 45 37 82.22% 23 0 80 8
5 Genta Miura Trung vệ 3 1 0 77 70 90.91% 2 4 92 7.7
2 Shota Fukuoka Trung vệ 2 0 2 63 49 77.78% 3 0 82 7.2
20 Shinnosuke Nakatani Trung vệ 1 0 0 86 80 93.02% 0 2 94 7.1
11 Issam Jebali Tiền đạo cắm 1 1 1 4 3 75% 0 1 5 7.3
22 Jun Ichimori Thủ môn 0 0 0 19 16 84.21% 0 0 27 6.9
15 Takeru Kishimoto Hậu vệ cánh phải 1 0 5 20 18 90% 9 1 31 8
6 Neta Lavi Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 19 17 89.47% 0 1 23 7.3
23 Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 47 38 80.85% 0 2 58 7.2
16 Tokuma Suzuki Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 58 53 91.38% 0 0 71 7.2
4 Keisuke Kurokawa Hậu vệ cánh trái 0 0 3 72 65 90.28% 8 0 100 7.3
40 Shoji Toyama Tiền đạo cắm 3 0 0 15 14 93.33% 4 1 30 6.8
13 Isa Sakamoto Tiền đạo cắm 4 2 1 23 22 95.65% 0 2 33 7.6
97 Welton Felipe Paragua de Melo Cánh trái 5 3 0 34 29 85.29% 3 1 56 7.1

Sagan Tosu Sagan Tosu
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Yuki Horigome Tiền vệ công 0 0 0 24 21 87.5% 2 0 28 6.7
6 Akito Fukuta Tiền vệ trụ 0 0 1 5 4 80% 0 2 14 7
22 Cayman Togashi Tiền đạo cắm 0 0 1 14 9 64.29% 2 1 26 6.8
71 Park Ir-Kyu Thủ môn 0 0 0 38 22 57.89% 0 0 52 8.2
88 Yoichi Naganuma Tiền vệ phải 2 1 0 14 14 100% 1 1 36 8
7 Kohei Tezuka Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 40 34 85% 3 0 59 7.4
2 Kosuke Yamazaki Trung vệ 1 1 0 35 28 80% 0 3 50 6.6
20 Kim Tae Hyeon Trung vệ 0 0 0 36 28 77.78% 0 2 44 6.5
41 Ryonosuke Kabayama Tiền vệ trái 0 0 1 3 3 100% 1 0 6 6.8
42 Wataru Harada Hậu vệ cánh phải 0 0 2 32 24 75% 3 5 58 7.1
5 So Kawahara Tiền vệ phòng ngự 1 0 3 44 32 72.73% 3 0 56 7.3
99 Marcelo Ryan Silvestre dos Santos Tiền đạo cắm 4 1 0 10 7 70% 0 2 21 6.6
13 Ayumu Yokoyama Tiền đạo cắm 2 1 0 2 1 50% 0 1 6 6.4
23 Taichi Kikuchi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 3 75% 0 0 12 6.7
32 Keisuke Sakaiya Tiền vệ phải 2 0 1 15 10 66.67% 0 2 28 5.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ