Vòng 28
21:30 ngày 07/04/2024
GD Chaves
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 0)
Portimonense
Địa điểm: Municipal Eng. Manuel Branco Teixeira
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.90
+0.25
1.00
O 2.5
1.03
U 2.5
0.85
1
2.10
X
3.50
2
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.25
+0.25
0.70
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

GD Chaves GD Chaves
Phút
Portimonense Portimonense
Rui Filipe Caetano Moura,Carraca match yellow.png
14'
Dario Essugo match yellow.png
21'
Hector Hernandez Marrero 1 - 0 match pen
25'
45'
match yellow.png Rodrigo Miguel Forte Paes Martins
46'
match change Hildeberto Jose Morgado Pereira
Ra sân: Rodrigo Miguel Forte Paes Martins
46'
match change Igor Marques
Ra sân: Guga
64'
match change Midana Cassama
Ra sân: Filipe do Bem Relvas Vito Oliveira
64'
match change Goncalo Costa
Ra sân: Taichi Fukui
Joao Correia
Ra sân: Bernardo Sousa
match change
67'
Raphael Gregorio Guzzo match yellow.png
68'
Kelechi Nwakali
Ra sân: Raphael Gregorio Guzzo
match change
71'
Helder Morim
Ra sân: Junior Pius
match change
71'
72'
match goal 1 - 1 Carlinhos
Joao Correia 2 - 1
Kiến tạo: Ricardo Martins Guimaraes
match goal
76'
79'
match yellow.png Lucas de Souza Ventura,Nonoca
81'
match change Paulo Estrela Moreira Alves
Ra sân: Lucas de Souza Ventura,Nonoca
Joarlem Batista Santos
Ra sân: Leandro Mario Balde Sanca
match change
82'
Steven de Sousa Vitoria
Ra sân: Hector Hernandez Marrero
match change
82'
83'
match goal 2 - 2 Midana Cassama
Kiến tạo: Pedrao Medeiros
90'
match goal 2 - 3 Igor Marques
Kiến tạo: Helio Varela
Joao Correia Goal Disallowed match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

GD Chaves GD Chaves
Portimonense Portimonense
4
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
2
14
 
Sút Phạt
 
19
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
292
 
Số đường chuyền
 
377
76%
 
Chuyền chính xác
 
78%
15
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Việt vị
 
0
45
 
Đánh đầu
 
37
22
 
Đánh đầu thành công
 
19
1
 
Cứu thua
 
1
11
 
Rê bóng thành công
 
18
11
 
Đánh chặn
 
15
26
 
Ném biên
 
12
0
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Cản phá thành công
 
18
11
 
Thử thách
 
14
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
82
 
Pha tấn công
 
110
17
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Steven de Sousa Vitoria
28
Kelechi Nwakali
77
Joao Correia
70
Helder Morim
99
Joarlem Batista Santos
9
Paulo Victor
30
Giovanni Pinto
18
Pedro Pinho
2
Habib Sylla
GD Chaves GD Chaves 4-1-4-1
4-3-3 Portimonense Portimonense
31
Moura
40
Pius
13
Fernande...
3
Nogueira
27
Moura,Ca...
14
Essugo
10
Sanca
80
Guzzo
21
Guimarae...
7
Sousa
23
Marrero
32
Kosuke
27
Guga
44
Medeiros
43
Alemao
22
Oliveira
8
Fukui
25
Ventura,...
11
Carlinho...
70
Martins
9
Monteiro
77
Varela

Substitutes

33
Igor Marques
85
Midana Cassama
20
Paulo Estrela Moreira Alves
10
Hildeberto Jose Morgado Pereira
18
Goncalo Costa
13
Dener Gomes Clemente
12
Vinicius Silvestre Costa
5
Steve Regis Mvoue
14
Moustapha Seck
Đội hình dự bị
GD Chaves GD Chaves
Steven de Sousa Vitoria 19
Kelechi Nwakali 28
Joao Correia 77
Helder Morim 70
Joarlem Batista Santos 99
Paulo Victor 9
Giovanni Pinto 30
Pedro Pinho 18
Habib Sylla 2
GD Chaves Portimonense
33 Igor Marques
85 Midana Cassama
20 Paulo Estrela Moreira Alves
10 Hildeberto Jose Morgado Pereira
18 Goncalo Costa
13 Dener Gomes Clemente
12 Vinicius Silvestre Costa
5 Steve Regis Mvoue
14 Moustapha Seck

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 2
5.67 Phạt góc 5.33
2.33 Thẻ vàng 3
4.67 Sút trúng cầu môn 4.33
52% Kiểm soát bóng 51.67%
12 Phạm lỗi 15.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.1
1.8 Bàn thua 2.2
4.1 Phạt góc 4.3
3.2 Thẻ vàng 2.2
2.9 Sút trúng cầu môn 3.6
43.9% Kiểm soát bóng 46.2%
13.8 Phạm lỗi 13.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

GD Chaves (33trận)
Chủ Khách
Portimonense (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
6
3
4
HT-H/FT-T
2
4
1
4
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
1
4
2
1
HT-B/FT-H
2
0
2
2
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
3
1
3
0
HT-B/FT-B
4
1
6
3

GD Chaves GD Chaves
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Vasco Fernandes Trung vệ 1 0 0 32 27 84.38% 0 1 42 5.17
19 Steven de Sousa Vitoria Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.77
80 Raphael Gregorio Guzzo Tiền vệ trụ 2 0 0 20 16 80% 1 0 35 6.39
77 Joao Correia Hậu vệ cánh phải 2 1 0 3 3 100% 3 0 11 6.79
21 Ricardo Martins Guimaraes Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 41 30 73.17% 0 1 58 7.51
27 Rui Filipe Caetano Moura,Carraca Hậu vệ cánh phải 0 0 1 21 17 80.95% 5 4 41 6.2
23 Hector Hernandez Marrero Tiền đạo cắm 1 1 0 15 14 93.33% 0 2 35 6.8
3 Ygor Nogueira Trung vệ 0 0 0 30 22 73.33% 0 3 40 6.3
40 Junior Pius Trung vệ 0 0 1 30 17 56.67% 1 6 59 7.61
28 Kelechi Nwakali Tiền vệ trụ 0 0 1 11 10 90.91% 1 0 15 6.03
99 Joarlem Batista Santos Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 1 2 5.86
10 Leandro Mario Balde Sanca Cánh phải 2 0 0 22 18 81.82% 2 0 44 6.85
14 Dario Essugo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 24 21 87.5% 0 1 36 6.21
70 Helder Morim Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 1 25% 2 0 8 5.73
31 Rodrigo Moura Thủ môn 0 0 0 24 17 70.83% 0 0 32 5.73
7 Bernardo Sousa Cánh phải 1 0 1 14 9 64.29% 2 1 25 6.39

Portimonense Portimonense
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Carlinhos Tiền vệ công 1 1 3 40 34 85% 4 0 63 7.78
32 Nakamura Kosuke Thủ môn 0 0 0 19 12 63.16% 0 0 27 6.08
10 Hildeberto Jose Morgado Pereira Cánh phải 0 0 0 10 10 100% 2 0 18 6.5
44 Pedrao Medeiros Trung vệ 2 1 1 67 53 79.1% 0 5 80 7.87
25 Lucas de Souza Ventura,Nonoca Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 27 24 88.89% 0 2 36 6.26
70 Rodrigo Miguel Forte Paes Martins Cánh trái 0 0 0 10 7 70% 2 0 16 5.77
20 Paulo Estrela Moreira Alves Tiền vệ trụ 0 0 0 9 8 88.89% 0 1 10 6.41
33 Igor Marques Hậu vệ cánh phải 1 1 2 25 18 72% 5 2 45 8.33
22 Filipe do Bem Relvas Vito Oliveira Trung vệ 0 0 0 18 14 77.78% 2 0 27 5.97
8 Taichi Fukui Tiền vệ trụ 1 0 0 19 13 68.42% 2 0 25 6.18
18 Goncalo Costa Hậu vệ cánh trái 1 0 0 13 10 76.92% 3 1 22 6.51
43 Alemao Trung vệ 0 0 0 58 43 74.14% 0 5 69 6.45
27 Guga Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 17 80.95% 2 1 40 6.76
77 Helio Varela Cánh trái 3 0 2 21 19 90.48% 6 1 47 8.16
85 Midana Cassama Hậu vệ cánh phải 2 1 0 5 5 100% 1 0 12 7.29
9 Tamble Monteiro Midfielder 0 0 0 14 7 50% 0 1 25 6.61

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ