Vòng 26
02:45 ngày 17/03/2024
Genk II
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 0)
Oostende
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.97
+0.25
0.85
O 3
0.98
U 3
0.82
1
2.15
X
3.60
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.69
-0
1.14
O 1.25
1.00
U 1.25
0.80

Diễn biến chính

Genk II Genk II
Phút
Oostende Oostende
Alfred Caicedo match yellow.png
14'
20'
match yellow.png Jonas Vinck
Victory Beniangba 1 - 0 match pen
33'
Juwensley Onstein match yellow.png
55'
60'
match yellow.png Thomas Basila
Josue Ndenge Kongolo match yellow.png
64'
69'
match goal 1 - 1 Daniel Alejandro Perez Cordova
Christian Akpan 2 - 1 match goal
75'
Victory Beniangba match yellow.png
77'
85'
match yellow.png Alessandro Albanese
Thomas Claes 3 - 1 match pen
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Genk II Genk II
Oostende Oostende
8
 
Phạt góc
 
9
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
14
8
 
Sút trúng cầu môn
 
6
7
 
Sút ra ngoài
 
8
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
403
 
Số đường chuyền
 
308
19
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
1
21
 
Đánh đầu thành công
 
11
6
 
Cứu thua
 
5
7
 
Rê bóng thành công
 
16
15
 
Đánh chặn
 
2
14
 
Thử thách
 
15
75
 
Pha tấn công
 
87
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
72

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 4.33
3 Thẻ vàng 3
6 Sút trúng cầu môn 4.33
49.67% Kiểm soát bóng 46%
13.67 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.3
1.7 Bàn thua 1.9
4.1 Phạt góc 4.1
2.7 Thẻ vàng 2.2
4.3 Sút trúng cầu môn 3.2
49.2% Kiểm soát bóng 41.3%
14.7 Phạm lỗi 12.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Genk II (30trận)
Chủ Khách
Oostende (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
3
3
HT-H/FT-T
1
3
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
3
0
2
HT-H/FT-H
1
1
5
2
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
2
0
4
1
HT-B/FT-B
3
4
5
6