Vòng 44
21:00 ngày 13/04/2024
Gillingham
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Barrow 1
Địa điểm: Priestfield Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.10
+0.25
0.78
O 2.5
0.98
U 2.5
0.88
1
2.50
X
3.40
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.78
-0
1.03
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Gillingham Gillingham
Phút
Barrow Barrow
Josh Walker
Ra sân: George Lapslie
match change
21'
22'
match red George Ray
Oliver Hawkins
Ra sân: Josh Walker
match change
31'
Josh Andrews 1 - 0
Kiến tạo: Remeao Hutton
match goal
45'
Rory Feely(OW) 2 - 0 match phan luoi
55'
58'
match change Jamie Proctor
Ra sân: Emile Acquah
58'
match change Kian Spence
Ra sân: Robbie Gotts
Connor Mahoney 3 - 0
Kiến tạo: Thimothee Dieng
match goal
64'
Dom Jefferies
Ra sân: Josh Andrews
match change
70'
Scott Malone
Ra sân: Max Clark
match change
70'
72'
match change Luca Stephenson
Ra sân: Dean Campbell
Robbie McKenzie
Ra sân: Thimothee Dieng
match change
78'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Gillingham Gillingham
Barrow Barrow
6
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
0
 
Thẻ đỏ
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
8
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
2
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
3
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
511
 
Số đường chuyền
 
252
84%
 
Chuyền chính xác
 
66%
13
 
Phạm lỗi
 
7
3
 
Việt vị
 
1
21
 
Đánh đầu
 
19
11
 
Đánh đầu thành công
 
9
3
 
Cứu thua
 
4
13
 
Rê bóng thành công
 
10
4
 
Đánh chặn
 
2
20
 
Ném biên
 
29
13
 
Cản phá thành công
 
10
5
 
Thử thách
 
9
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
90
 
Pha tấn công
 
74
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Robbie McKenzie
12
Oliver Hawkins
47
Josh Walker
13
Scott Malone
11
Dom Jefferies
22
Shadrach Ogie
1
Glenn Morris
Gillingham Gillingham 4-2-3-1
3-5-2 Barrow Barrow
25
Turner
3
Clark
4
Masterso...
5
Ehmer
24
Hutton
18
Coleman
38
Dieng
8
Williams
7
Lapslie
23
Mahoney
9
Andrews
1
Farman
5
Ray
17
Chester
6
Canavan
24
Feely
16
Foley
4
Campbell
15
Gotts
11
Newby
34
Whitfiel...
20
Acquah

Substitutes

18
Luca Stephenson
8
Kian Spence
9
Jamie Proctor
23
Cole Stockton
12
Josh Lillis
19
Dom Telford
Đội hình dự bị
Gillingham Gillingham
Robbie McKenzie 14
Oliver Hawkins 12
Josh Walker 47
Scott Malone 13
Dom Jefferies 11
Shadrach Ogie 22
Glenn Morris 1
Gillingham Barrow
18 Luca Stephenson
8 Kian Spence
9 Jamie Proctor
23 Cole Stockton
12 Josh Lillis
19 Dom Telford

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 2.33
6 Phạt góc 3
1.33 Thẻ vàng 1.67
5 Sút trúng cầu môn 4
55.33% Kiểm soát bóng 42%
12.33 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1
1.6 Bàn thua 1.6
4.7 Phạt góc 4.3
1.9 Thẻ vàng 1.6
4.1 Sút trúng cầu môn 4.4
52.7% Kiểm soát bóng 43.8%
11.7 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gillingham (54trận)
Chủ Khách
Barrow (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
9
7
7
HT-H/FT-T
5
4
3
4
HT-B/FT-T
1
2
2
1
HT-T/FT-H
0
0
1
4
HT-H/FT-H
6
1
4
2
HT-B/FT-H
3
0
3
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
4
2
2
HT-B/FT-B
6
6
3
5

Gillingham Gillingham
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Scott Malone Hậu vệ cánh trái 0 0 0 10 9 90% 0 0 13 6.17
25 Jake Turner Thủ môn 0 0 0 16 11 68.75% 0 0 29 7.35
5 Max Ehmer Trung vệ 1 0 0 64 57 89.06% 0 1 77 7.27
8 Jonathan Williams Tiền vệ công 1 1 0 36 29 80.56% 2 0 49 6.82
38 Thimothee Dieng Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 38 30 78.95% 2 0 47 7.37
23 Connor Mahoney Cánh phải 1 1 2 49 45 91.84% 8 0 67 7.74
12 Oliver Hawkins Tiền đạo cắm 3 0 0 11 9 81.82% 0 3 19 6.69
4 Conor Masterson Trung vệ 1 1 0 69 64 92.75% 1 3 75 7.12
3 Max Clark Hậu vệ cánh trái 1 1 1 51 40 78.43% 3 0 72 7.86
7 George Lapslie Tiền vệ công 0 0 0 7 5 71.43% 1 0 9 6.04
14 Robbie McKenzie Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 10 6.2
24 Remeao Hutton Tiền vệ phải 0 0 3 70 58 82.86% 8 0 96 7.42
11 Dom Jefferies Tiền vệ phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.03
9 Josh Andrews Tiền đạo cắm 3 3 2 11 9 81.82% 0 4 26 8.37
18 Ethan Coleman Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 64 54 84.38% 2 0 72 6.68
47 Josh Walker Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.07

Barrow Barrow
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Paul Farman Thủ môn 0 0 0 29 8 27.59% 0 0 43 6.51
17 James Chester Trung vệ 0 0 0 19 13 68.42% 0 0 29 6.03
16 Sam Foley Tiền vệ trụ 1 0 0 14 13 92.86% 2 0 26 5.84
6 Niall Canavan Trung vệ 1 0 0 24 16 66.67% 0 3 50 6.63
9 Jamie Proctor Tiền đạo cắm 0 0 0 11 6 54.55% 0 1 17 6
5 George Ray Trung vệ 0 0 0 10 8 80% 0 2 12 5.45
34 Ben Whitfield Tiền vệ trụ 0 0 1 13 10 76.92% 4 1 27 5.94
24 Rory Feely Hậu vệ cánh phải 0 0 0 26 18 69.23% 1 0 46 5.46
4 Dean Campbell Tiền vệ phòng ngự 1 1 2 26 18 69.23% 6 0 41 6.19
11 Elliot Newby Tiền vệ phải 1 0 0 17 12 70.59% 3 0 32 5.6
15 Robbie Gotts Tiền vệ trụ 0 0 0 10 6 60% 2 1 19 5.94
20 Emile Acquah Tiền đạo cắm 1 0 1 8 4 50% 0 0 18 5.95
8 Kian Spence Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 13 10 76.92% 1 0 26 6.6
18 Luca Stephenson Midfielder 0 0 0 8 6 75% 0 1 9 6.22

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ