Vòng 38
22:00 ngày 25/03/2023
Gillingham
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Carlisle United
Địa điểm: Priestfield Stadium
Thời tiết: Trong lành, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.73
-0.25
0.97
O 2.25
0.91
U 2.25
0.74
1
2.85
X
2.95
2
2.30
Hiệp 1
+0
1.11
-0
0.72
O 0.75
0.66
U 0.75
1.13

Diễn biến chính

Gillingham Gillingham
Phút
Carlisle United Carlisle United
45'
match yellow.png Joe Garner
Alex MacDonald match yellow.png
45'
56'
match change Jordan Gibson
Ra sân: Joe Garner
56'
match change Ryan Edmondson
Ra sân: Johnny Gordon
58'
match yellow.png Owen Moxon
Dom Jefferies
Ra sân: Aiden O Brien
match change
73'
George Lapslie
Ra sân: Alex MacDonald
match change
73'
Oliver Hawkins match yellow.png
75'
78'
match change Jack Robinson
Ra sân: Omari Patrick
78'
match change Kristian Dennis
Ra sân: Joel Senior
Tristan Abrahams
Ra sân: Tom Nichols
match change
84'
87'
match yellow.png Ben Barclay
Will Wright
Ra sân: Oliver Hawkins
match change
90'
Shaun Williams 1 - 0
Kiến tạo: Tristan Abrahams
match goal
90'
90'
match yellow.png Kristian Dennis
90'
match yellow.png Morgan Feeney

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Gillingham Gillingham
Carlisle United Carlisle United
6
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
5
9
 
Tổng cú sút
 
3
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
1
2
 
Cản sút
 
1
16
 
Sút Phạt
 
13
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
311
 
Số đường chuyền
 
307
58%
 
Chuyền chính xác
 
55%
12
 
Phạm lỗi
 
17
3
 
Việt vị
 
0
43
 
Đánh đầu
 
47
15
 
Đánh đầu thành công
 
30
1
 
Cứu thua
 
1
13
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Đánh chặn
 
16
25
 
Ném biên
 
31
13
 
Cản phá thành công
 
12
7
 
Thử thách
 
14
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
122
 
Pha tấn công
 
89
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

35
Tristan Abrahams
49
George Lapslie
16
Dom Jefferies
4
Will Wright
3
David Tutonda
18
Ethan Coleman
33
Tate Holtam
Gillingham Gillingham 4-4-2
5-3-2 Carlisle United Carlisle United
1
Morris
14
McKenzie
5
Ehmer
23
Masterso...
2
Alexande...
44
Brien
38
Dieng
6
Williams
7
MacDonal...
20
Nichols
28
Hawkins
1
Holy
2
Senior
26
Barclay
5
Feeney
22
Mellish
3
Armer
8
Guy
36
Gordon
4
Moxon
10
Patrick
41
Garner

Substitutes

7
Jordan Gibson
33
Jack Robinson
9
Ryan Edmondson
14
Kristian Dennis
30
Michael Kelly
17
Corey Whelan
35
Alfie Mccalmont
Đội hình dự bị
Gillingham Gillingham
Tristan Abrahams 35
George Lapslie 49
Dom Jefferies 16
Will Wright 4
David Tutonda 3
Ethan Coleman 18
Tate Holtam 33
Gillingham Carlisle United
7 Jordan Gibson
33 Jack Robinson
9 Ryan Edmondson
14 Kristian Dennis
30 Michael Kelly
17 Corey Whelan
35 Alfie Mccalmont

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 2
6 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 2.33
55.33% Kiểm soát bóng 48.67%
12.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1
1.6 Bàn thua 1.8
4.7 Phạt góc 4.6
1.9 Thẻ vàng 1.7
4.1 Sút trúng cầu môn 3.7
52.7% Kiểm soát bóng 46.2%
11.7 Phạm lỗi 9.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gillingham (54trận)
Chủ Khách
Carlisle United (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
9
1
10
HT-H/FT-T
5
4
2
8
HT-B/FT-T
1
2
1
1
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
6
1
3
2
HT-B/FT-H
3
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
4
5
1
HT-B/FT-B
6
6
10
3

Gillingham Gillingham
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Alex MacDonald Tiền vệ phải 1 0 1 32 17 53.13% 6 1 49 6.62
6 Shaun Williams Tiền vệ phòng ngự 1 1 2 58 34 58.62% 8 3 82 8.88
5 Max Ehmer Trung vệ 1 1 0 14 8 57.14% 0 1 23 7.02
44 Aiden O Brien Cánh trái 0 0 0 16 11 68.75% 1 1 29 6.61
1 Glenn Morris Thủ môn 0 0 0 26 12 46.15% 0 0 28 6.85
38 Thimothee Dieng Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 39 27 69.23% 0 3 52 6.8
28 Oliver Hawkins Tiền đạo cắm 2 0 1 21 13 61.9% 0 4 38 6.36
20 Tom Nichols Tiền đạo cắm 1 0 1 16 9 56.25% 1 0 31 6.05
2 Cheye Alexander Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 10 55.56% 3 0 43 6.58
23 Conor Masterson Trung vệ 0 0 0 26 16 61.54% 0 3 33 7.17
35 Tristan Abrahams Tiền đạo cắm 0 0 1 1 1 100% 0 0 3 6.39
49 George Lapslie Tiền vệ trụ 0 0 0 4 3 75% 1 0 8 6.29
4 Will Wright Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
14 Robbie McKenzie Hậu vệ cánh phải 0 0 0 31 13 41.94% 2 1 54 6.7
16 Dom Jefferies Tiền vệ trụ 1 0 0 8 7 87.5% 1 0 10 6.15

Carlisle United Carlisle United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
41 Joe Garner Tiền đạo cắm 0 0 0 12 3 25% 0 5 16 6.2
14 Kristian Dennis Tiền đạo cắm 1 1 0 2 2 100% 0 0 4 5.92
1 Tomas Holy Thủ môn 0 0 0 29 10 34.48% 0 0 39 6.55
8 Callum Guy Tiền vệ trụ 0 0 0 36 26 72.22% 0 1 46 6.68
4 Owen Moxon Tiền vệ trụ 0 0 1 37 24 64.86% 7 1 66 7.18
36 Johnny Gordon Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 4 80% 0 0 13 6.53
10 Omari Patrick Cánh trái 1 0 0 24 16 66.67% 1 4 38 6.53
5 Morgan Feeney Trung vệ 0 0 0 24 14 58.33% 0 4 37 6.62
7 Jordan Gibson Cánh trái 0 0 0 15 12 80% 1 1 22 6.6
22 Jon Mellish Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 37 19 51.35% 1 3 73 7.04
26 Ben Barclay Trung vệ 1 0 0 38 19 50% 0 8 62 7.01
9 Ryan Edmondson Tiền đạo cắm 0 0 1 8 3 37.5% 0 0 10 5.9
3 Jack Armer Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 9 42.86% 1 3 32 6.38
2 Joel Senior Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 7 53.85% 2 0 30 5.99
33 Jack Robinson Defender 0 0 0 7 2 28.57% 0 0 10 6.05

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ