Giravanz Kitakyushu
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Oita Trinita
90phút [0-0], 120phút [1-0]
Địa điểm: Mikuni World Stadium kitakyushu
Thời tiết: Mưa nhỏ, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.98
0.98
-0.25
0.84
0.84
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.89
0.89
1
3.20
3.20
X
3.40
3.40
2
2.00
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.80
0.80
-0.25
1.00
1.00
O
1
0.90
0.90
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Giravanz Kitakyushu
Phút
Oita Trinita
12'
Shun Nagasawa
36'
Matheus Pereira
83'
Arata Kozakai
Haruki Izawa
98'
Watanabe S. 1 - 0
113'
120'
Derlan De Oliveira Bento
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Giravanz Kitakyushu
Oita Trinita
2
Phạt góc
5
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
4
12
Tổng cú sút
6
2
Sút trúng cầu môn
1
10
Sút ra ngoài
5
40%
Kiểm soát bóng
60%
38%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
62%
2
Corners (Overtime)
2
101
Pha tấn công
129
51
Tấn công nguy hiểm
75
Đội hình xuất phát
Giravanz Kitakyushu
4-2-3-1
4-2-3-1
Oita Trinita
27
Tanaka
33
Inui
13
Kudo
4
Hasegawa
23
Sakamoto
19
Ino
34
Takayosh...
17
Okano
9
Hirayama
7
Hirahara
10
Nagai
24
Nishikaw...
27
Matsuo
31
Pereira
3
Bento
4
Satsukaw...
17
Haneda
36
Matsuoka
37
M.
19
Kozakai
39
Udo
93
Nagasawa
Đội hình dự bị
Giravanz Kitakyushu
Takeaki Hommura
5
Ito G.
1
Ito S.
3
Haruki Izawa
14
Kobayashi R.
15
Takahashi R.
30
Tsubogo R.
25
Wakaya T.
8
Watanabe S.
18
Oita Trinita
25
Tomoya Ando
34
Yudai Fujiwara
22
Kyeong-geon Mun
18
Junya Nodake
23
Shunsuke Ono
35
Josei Sato
29
Shinya Utsumoto
26
Kenshin Yasuda
6
Masaki Yumiba
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
1.33
3.67
Phạt góc
2.67
1.67
Thẻ vàng
1
2.67
Sút trúng cầu môn
2.67
50%
Kiểm soát bóng
50.67%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.8
Bàn thắng
1.1
0.9
Bàn thua
1.1
3.5
Phạt góc
5
1.1
Thẻ vàng
1
3.1
Sút trúng cầu môn
3.5
44.6%
Kiểm soát bóng
53%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Giravanz Kitakyushu (13trận)
Chủ
Khách
Oita Trinita (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
1
HT-H/FT-T
0
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
3
1
2
1
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
2
HT-B/FT-B
0
0
1
1