Giresunspor
Đã kết thúc
0
-
6
(0 - 3)
S.Urfaspor
Địa điểm: GIRESUN ATATURK
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.92
0.92
-1
0.92
0.92
O
2.25
0.81
0.81
U
2.25
1.01
1.01
1
5.25
5.25
X
3.90
3.90
2
1.50
1.50
Hiệp 1
+0.25
1.11
1.11
-0.25
0.72
0.72
O
1
0.97
0.97
U
1
0.83
0.83
Diễn biến chính
Giresunspor
Phút
S.Urfaspor
15'
0 - 1 Amar Begic
Kiến tạo: Fernando Emanuel Dening
Kiến tạo: Fernando Emanuel Dening
34'
0 - 2 Yusuf Emre Gultekin
Kiến tạo: Baris Gok
Kiến tạo: Baris Gok
37'
0 - 3 Marco Paixao
Kiến tạo: Diogo Alexis Rodrigues Coelho
Kiến tạo: Diogo Alexis Rodrigues Coelho
Enishan Ceylan
45'
46'
Marco Paixao
56'
0 - 4 Marco Paixao
Kiến tạo: Fernando Emanuel Dening
Kiến tạo: Fernando Emanuel Dening
72'
Urie-Michel Mboula
Mehmet Keskin
77'
77'
0 - 5 Fernando Emanuel Dening
Kiến tạo: Guy Lucien Michel Landel
Kiến tạo: Guy Lucien Michel Landel
83'
0 - 6 Mehmet Yigit
Kiến tạo: Baris Ekincier
Kiến tạo: Baris Ekincier
Furkan Arda Kabaca
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Giresunspor
S.Urfaspor
3
Phạt góc
10
1
Phạt góc (Hiệp 1)
7
3
Thẻ vàng
1
6
Tổng cú sút
20
1
Sút trúng cầu môn
11
5
Sút ra ngoài
9
41%
Kiểm soát bóng
59%
33%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
67%
355
Số đường chuyền
477
13
Phạm lỗi
7
0
Việt vị
2
9
Đánh đầu thành công
14
5
Cứu thua
1
13
Rê bóng thành công
10
5
Đánh chặn
4
12
Thử thách
7
84
Pha tấn công
103
48
Tấn công nguy hiểm
90
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0
Bàn thắng
1
2.67
Bàn thua
1
1.67
Phạt góc
2.33
1.33
Thẻ vàng
2
1.67
Sút trúng cầu môn
4.67
39.67%
Kiểm soát bóng
39.33%
7
Phạm lỗi
16
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.2
Bàn thắng
1.3
2.3
Bàn thua
0.6
2.2
Phạt góc
5.3
1.8
Thẻ vàng
1.7
1.5
Sút trúng cầu môn
4.3
39.9%
Kiểm soát bóng
46.3%
10.4
Phạm lỗi
14.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Giresunspor (32trận)
Chủ
Khách
S.Urfaspor (32trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
11
3
4
HT-H/FT-T
0
2
0
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
3
1
4
3
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
3
0
3
1
HT-B/FT-B
8
1
4
3