Vòng 27
22:00 ngày 24/02/2024
Glasgow Rangers
Đã kết thúc 5 - 0 (3 - 0)
Heart of Midlothian
Địa điểm: Ibrox Stadium
Thời tiết: Ít mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
1.02
+1.75
0.86
O 3
0.89
U 3
0.97
1
1.28
X
5.50
2
11.00
Hiệp 1
-0.75
1.10
+0.75
0.78
O 1.25
0.98
U 1.25
0.88

Diễn biến chính

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Phút
Heart of Midlothian Heart of Midlothian
Diomande Mohammed 1 - 0
Kiến tạo: Oscar Cortes
match goal
2'
Oscar Cortes 2 - 0
Kiến tạo: Tom Lawrence
match goal
37'
John Souttar match yellow.png
41'
Cyriel Dessers 3 - 0
Kiến tạo: John Souttar
match goal
44'
45'
match yellow.png Lawrence Shankland
46'
match change Alan Forrest
Ra sân: Kye Rowles
Cyriel Dessers 4 - 0 match goal
48'
Fabio Silva
Ra sân: Tom Lawrence
match change
56'
Ross McCausland
Ra sân: Dujon Sterling
match change
56'
61'
match change Kyosuke Tagawa
Ra sân: Kenneth Vargas
62'
match change Cameron Devlin
Ra sân: Beni Baningime
Fabio Silva 5 - 0
Kiến tạo: John Lundstram
match goal
65'
Nicolas Raskin
Ra sân: Diomande Mohammed
match change
71'
Scott Wright
Ra sân: Oscar Cortes
match change
71'
Nicolas Raskin match yellow.png
78'
Kemar Roofe
Ra sân: Cyriel Dessers
match change
79'
79'
match change Scott Fraser
Ra sân: Lawrence Shankland
82'
match change Macauley Tait
Ra sân: Calem Nieuwenhof
88'
match yellow.png Macauley Tait

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Heart of Midlothian Heart of Midlothian
4
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
11
12
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
1
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
493
 
Số đường chuyền
 
452
86%
 
Chuyền chính xác
 
78%
17
 
Phạm lỗi
 
9
4
 
Việt vị
 
2
17
 
Đánh đầu
 
21
10
 
Đánh đầu thành công
 
9
5
 
Cứu thua
 
7
17
 
Rê bóng thành công
 
18
8
 
Đánh chặn
 
5
25
 
Ném biên
 
23
0
 
Dội cột/xà
 
1
17
 
Cản phá thành công
 
18
7
 
Thử thách
 
6
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
134
 
Pha tấn công
 
80
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

43
Nicolas Raskin
25
Kemar Roofe
7
Fabio Silva
23
Scott Wright
45
Ross McCausland
31
Borna Barisic
27
Leon Aderemi Balogun
26
Ben Davies
28
Robbie McCrorie
Glasgow Rangers Glasgow Rangers 4-2-3-1
3-5-2 Heart of Midlothian Heart of Midlothian
1
Butland
3
Yilmaz
5
Souttar
6
Goldson
2
Tavernie...
4
Lundstra...
42
Mohammed
16
Cortes
11
Lawrence
21
Sterling
9
2
Dessers
28
Clark
3
Kingsley
2
Kent
15
Rowles
13
Atkinson
8
Nieuwenh...
6
Baningim...
7
Grant
19
Cochrane
77
Vargas
9
Shanklan...

Substitutes

14
Cameron Devlin
30
Kyosuke Tagawa
29
Scott Fraser
17
Alan Forrest
25
Macauley Tait
81
Dexter Lembikisa
21
Toby Sibbick
1
Craig Gordon
22
Aidan Denholm
Đội hình dự bị
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Nicolas Raskin 43
Kemar Roofe 25
Fabio Silva 7
Scott Wright 23
Ross McCausland 45
Borna Barisic 31
Leon Aderemi Balogun 27
Ben Davies 26
Robbie McCrorie 28
Glasgow Rangers Heart of Midlothian
14 Cameron Devlin
30 Kyosuke Tagawa
29 Scott Fraser
17 Alan Forrest
25 Macauley Tait
81 Dexter Lembikisa
21 Toby Sibbick
1 Craig Gordon
22 Aidan Denholm

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 1.33
7.67 Phạt góc 5.33
1 Thẻ vàng 1
6.33 Sút trúng cầu môn 4
64.33% Kiểm soát bóng 51.67%
13 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.2
1.3 Bàn thua 1.4
8.7 Phạt góc 6.9
1.2 Thẻ vàng 1.7
6.6 Sút trúng cầu môn 4.4
59.9% Kiểm soát bóng 54%
11.4 Phạm lỗi 7.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Glasgow Rangers (54trận)
Chủ Khách
Heart of Midlothian (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
16
3
5
6
HT-H/FT-T
4
1
5
1
HT-B/FT-T
1
1
1
2
HT-T/FT-H
1
2
2
0
HT-H/FT-H
0
2
3
1
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
1
3
2
6
HT-B/FT-B
3
12
3
7

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 James Tavernier Defender 3 2 3 57 50 87.72% 6 2 92 8.11
6 Connor Goldson Defender 0 0 0 56 53 94.64% 0 2 73 7.99
1 Jack Butland Thủ môn 0 0 0 19 14 73.68% 0 0 31 7.63
25 Kemar Roofe Tiền vệ công 0 0 0 2 2 100% 1 0 7 6.15
4 John Lundstram Defender 2 0 4 86 76 88.37% 1 1 102 7.99
11 Tom Lawrence Tiền vệ công 0 0 1 23 18 78.26% 0 0 35 7.44
23 Scott Wright Cánh phải 0 0 1 5 4 80% 1 0 9 6.1
9 Cyriel Dessers Forward 4 3 1 6 6 100% 0 0 23 8.63
5 John Souttar Defender 0 0 1 71 64 90.14% 1 4 82 8.22
43 Nicolas Raskin Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 15 13 86.67% 0 0 17 6.13
21 Dujon Sterling Defender 1 1 0 17 12 70.59% 2 0 30 6.89
3 Ridvan Yilmaz Hậu vệ cánh trái 2 1 0 58 46 79.31% 8 1 97 8.07
7 Fabio Silva Tiền đạo cắm 2 2 0 13 11 84.62% 0 0 25 7.05
42 Diomande Mohammed Tiền vệ trụ 1 1 1 29 25 86.21% 0 0 38 7.91
16 Oscar Cortes Cánh phải 1 1 1 21 15 71.43% 1 0 34 7.95
45 Ross McCausland Midfielder 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 20 6.4

Heart of Midlothian Heart of Midlothian
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Zander Clark Thủ môn 0 0 0 28 20 71.43% 0 0 40 5.84
3 Stephen Kingsley Defender 0 0 0 52 40 76.92% 0 4 63 5.87
29 Scott Fraser Tiền vệ công 1 1 0 11 8 72.73% 0 0 16 6.2
9 Lawrence Shankland Tiền vệ công 4 1 1 30 21 70% 1 1 42 6.07
17 Alan Forrest Midfielder 1 1 2 17 13 76.47% 0 0 23 6.28
7 Jorge Grant Midfielder 3 1 2 52 47 90.38% 3 0 65 6.02
2 Frankie Kent Defender 0 0 0 52 40 76.92% 0 1 68 6.09
15 Kye Rowles Defender 0 0 0 34 24 70.59% 0 1 41 5.94
30 Kyosuke Tagawa Forward 1 1 0 5 4 80% 0 0 7 6.08
6 Beni Baningime Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 19 16 84.21% 0 0 30 6.23
13 Nathaniel Atkinson Defender 0 0 1 32 24 75% 2 0 72 5.6
14 Cameron Devlin Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 18 85.71% 0 0 27 6.11
8 Calem Nieuwenhof Midfielder 0 0 0 47 41 87.23% 0 1 58 6.05
19 Alex Cochrane Hậu vệ cánh trái 0 0 0 40 27 67.5% 2 1 65 5.72
77 Kenneth Vargas Forward 1 0 0 7 6 85.71% 0 0 17 5.69
25 Macauley Tait 0 0 0 5 5 100% 0 0 7 5.91

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ