1.01
0.89
0.93
0.93
1.61
4.20
4.60
1.14
0.77
0.29
2.50
Diễn biến chính
Ra sân: Noah Naujoks
Ra sân: Lazaros Lamprou
Ra sân: Xander Blomme
Ra sân: Bobby Adekanye
Ra sân: Oliver Edvardsen
Ra sân: Siem de Moes
Kiến tạo: Bas Kuipers
Ra sân: Couhaib Driouech
Ra sân: Thibo Baeten
Ra sân: Mimeirhel Benita
Ra sân: Willum Thor Willumsson
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Go Ahead Eagles
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Gerrit Nauber | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 39 | 36 | 92.31% | 0 | 0 | 47 | 7.62 | |
5 | Bas Kuipers | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 1 | 26 | 19 | 73.08% | 4 | 3 | 50 | 7.95 | |
27 | Finn Stokkers | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.02 | |
4 | Joris Kramer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 67 | 57 | 85.07% | 0 | 3 | 78 | 7.49 | |
2 | Mats Deijl | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 41 | 27 | 65.85% | 0 | 1 | 57 | 7.46 | |
1 | Jeffrey de Lange | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 0 | 0 | 36 | 6.63 | |
16 | Victor Edvardsen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
18 | Willum Thor Willumsson | Cánh phải | 3 | 1 | 3 | 28 | 22 | 78.57% | 3 | 1 | 44 | 7.9 | |
8 | Evert Linthorst | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 46 | 41 | 89.13% | 0 | 2 | 59 | 8.39 | |
7 | Soren Tengstedt | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 12 | 6.09 | |
11 | Bobby Adekanye | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 0 | 34 | 6.82 | |
23 | Oliver Edvardsen | Cánh trái | 6 | 0 | 1 | 19 | 11 | 57.89% | 1 | 3 | 37 | 6.52 | |
29 | Jakob Breum Martinsen | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 3 | 0 | 13 | 6.36 | |
21 | Enric Llansana | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 12 | 6.25 | |
32 | Thibo Baeten | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 18 | 11 | 61.11% | 1 | 5 | 35 | 7.07 | |
20 | Xander Blomme | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 2 | 57 | 7.28 |
Excelsior SBV
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Sven Nieuwpoort | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 52 | 86.67% | 0 | 2 | 67 | 6.04 | |
1 | Stijn van Gassel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 43 | 26 | 60.47% | 0 | 0 | 54 | 5.14 | |
7 | Lazaros Lamprou | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 2 | 30 | 6.2 | |
2 | Siebe Horemans | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 80 | 68 | 85% | 0 | 2 | 95 | 5.7 | |
10 | Kenzo Goudmijn | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 0 | 51 | 45 | 88.24% | 4 | 0 | 71 | 6.12 | |
33 | Julian Baas | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 45 | 38 | 84.44% | 7 | 1 | 65 | 6.69 | |
14 | Couhaib Driouech | Cánh trái | 3 | 0 | 1 | 29 | 20 | 68.97% | 3 | 0 | 60 | 6.32 | |
23 | Lance Duijvestijn | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 1 | 2 | 40 | 6.12 | |
30 | Derensili Sanches Fernandes | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 7 | 7 | 100% | 1 | 0 | 11 | 5.85 | |
8 | Cisse Sandra | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 15 | 5.93 | |
11 | Oscar Uddenas | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.1 | |
22 | Mimeirhel Benita | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 42 | 35 | 83.33% | 5 | 2 | 68 | 6.13 | |
15 | Noah Naujoks | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 2 | 29 | 6.45 | |
17 | Richie Omorowa | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 6 | 5.85 | |
32 | Siem de Moes | Defender | 0 | 0 | 0 | 41 | 35 | 85.37% | 0 | 1 | 58 | 6.33 | |
35 | Jeremy Udenhout | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.01 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ