Vòng 27
02:00 ngày 31/03/2024
Go Ahead Eagles
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Excelsior SBV
Địa điểm: De Adelaarshorst Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.01
+1
0.89
O 3
0.93
U 3
0.93
1
1.61
X
4.20
2
4.60
Hiệp 1
-0.5
1.14
+0.5
0.77
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Go Ahead Eagles Go Ahead Eagles
Phút
Excelsior SBV Excelsior SBV
Willum Thor Willumsson 1 - 0 match goal
41'
Xander Blomme match yellow.png
56'
56'
match yellow.png Kenzo Goudmijn
67'
match change Richie Omorowa
Ra sân: Noah Naujoks
67'
match change Derensili Sanches Fernandes
Ra sân: Lazaros Lamprou
Gerrit Nauber 2 - 0 match goal
70'
70'
match yellow.png Siem de Moes
Enric Llansana
Ra sân: Xander Blomme
match change
76'
Jakob Breum Martinsen
Ra sân: Bobby Adekanye
match change
76'
Soren Tengstedt
Ra sân: Oliver Edvardsen
match change
76'
77'
match change Cisse Sandra
Ra sân: Siem de Moes
Evert Linthorst 3 - 0
Kiến tạo: Bas Kuipers
match goal
81'
87'
match change Oscar Uddenas
Ra sân: Couhaib Driouech
Victor Edvardsen
Ra sân: Thibo Baeten
match change
87'
87'
match change Jeremy Udenhout
Ra sân: Mimeirhel Benita
Finn Stokkers
Ra sân: Willum Thor Willumsson
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Go Ahead Eagles Go Ahead Eagles
Excelsior SBV Excelsior SBV
4
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Sút trúng cầu môn
 
0
5
 
Sút ra ngoài
 
3
7
 
Cản sút
 
7
10
 
Sút Phạt
 
4
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
400
 
Số đường chuyền
 
476
78%
 
Chuyền chính xác
 
81%
10
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
3
32
 
Đánh đầu
 
38
19
 
Đánh đầu thành công
 
16
0
 
Cứu thua
 
3
17
 
Rê bóng thành công
 
18
8
 
Đánh chặn
 
3
12
 
Ném biên
 
20
17
 
Cản phá thành công
 
18
9
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
110
 
Pha tấn công
 
120
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Jakob Breum Martinsen
27
Finn Stokkers
21
Enric Llansana
16
Victor Edvardsen
7
Soren Tengstedt
25
Jamal Amofa
22
Erwin Mulder
28
Pim Saathof
15
Dean Ruben James
24
Luca Everink
33
Nando Verdoni
Go Ahead Eagles Go Ahead Eagles 4-2-3-1
4-3-1-2 Excelsior SBV Excelsior SBV
1
Lange
5
Kuipers
4
Kramer
3
Nauber
2
Deijl
20
Blomme
8
Linthors...
23
Edvardse...
18
Willumss...
11
Adekanye
32
Baeten
1
Gassel
22
Benita
2
Horemans
16
Nieuwpoo...
32
Moes
7
Lamprou
10
Goudmijn
14
Driouech
33
Baas
23
Duijvest...
15
Naujoks

Substitutes

8
Cisse Sandra
30
Derensili Sanches Fernandes
11
Oscar Uddenas
17
Richie Omorowa
35
Jeremy Udenhout
29
Mike van Duinen
38
Pascal Kuiper
5
Casper Widell
34
Jose De Almeida Reis
Đội hình dự bị
Go Ahead Eagles Go Ahead Eagles
Jakob Breum Martinsen 29
Finn Stokkers 27
Enric Llansana 21
Victor Edvardsen 16
Soren Tengstedt 7
Jamal Amofa 25
Erwin Mulder 22
Pim Saathof 28
Dean Ruben James 15
Luca Everink 24
Nando Verdoni 33
Go Ahead Eagles Excelsior SBV
8 Cisse Sandra
30 Derensili Sanches Fernandes
11 Oscar Uddenas
17 Richie Omorowa
35 Jeremy Udenhout
29 Mike van Duinen
38 Pascal Kuiper
5 Casper Widell
34 Jose De Almeida Reis

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
2 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 6.33
4.33 Sút trúng cầu môn 7.67
45.33% Kiểm soát bóng 51%
6 Phạm lỗi 10.33
1 Thẻ vàng 1.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.3
1.3 Bàn thua 2.5
5.5 Phạt góc 4.7
4.7 Sút trúng cầu môn 4
43.8% Kiểm soát bóng 47.4%
8.2 Phạm lỗi 8.1
1 Thẻ vàng 1.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Go Ahead Eagles (34trận)
Chủ Khách
Excelsior SBV (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
5
2
5
HT-H/FT-T
1
2
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
3
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
3
5
5
4
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
0
1
4
0
HT-B/FT-B
5
3
1
1

Go Ahead Eagles Go Ahead Eagles
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Gerrit Nauber Trung vệ 2 1 0 39 36 92.31% 0 0 47 7.62
5 Bas Kuipers Hậu vệ cánh trái 2 1 1 26 19 73.08% 4 3 50 7.95
27 Finn Stokkers Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.02
4 Joris Kramer Trung vệ 0 0 0 67 57 85.07% 0 3 78 7.49
2 Mats Deijl Hậu vệ cánh phải 0 0 1 41 27 65.85% 0 1 57 7.46
1 Jeffrey de Lange Thủ môn 0 0 0 29 21 72.41% 0 0 36 6.63
16 Victor Edvardsen Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
18 Willum Thor Willumsson Cánh phải 3 1 3 28 22 78.57% 3 1 44 7.9
8 Evert Linthorst Tiền vệ trụ 1 1 1 46 41 89.13% 0 2 59 8.39
7 Soren Tengstedt Tiền đạo cắm 1 0 0 6 3 50% 0 0 12 6.09
11 Bobby Adekanye Cánh phải 1 0 1 16 13 81.25% 1 0 34 6.82
23 Oliver Edvardsen Cánh trái 6 0 1 19 11 57.89% 1 3 37 6.52
29 Jakob Breum Martinsen Cánh trái 0 0 0 8 6 75% 3 0 13 6.36
21 Enric Llansana Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 7 70% 0 0 12 6.25
32 Thibo Baeten Tiền đạo cắm 2 0 1 18 11 61.11% 1 5 35 7.07
20 Xander Blomme Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 37 32 86.49% 0 2 57 7.28

Excelsior SBV Excelsior SBV
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Sven Nieuwpoort Trung vệ 0 0 0 60 52 86.67% 0 2 67 6.04
1 Stijn van Gassel Thủ môn 0 0 0 43 26 60.47% 0 0 54 5.14
7 Lazaros Lamprou Cánh trái 1 0 2 18 14 77.78% 0 2 30 6.2
2 Siebe Horemans Hậu vệ cánh phải 1 0 0 80 68 85% 0 2 95 5.7
10 Kenzo Goudmijn Tiền vệ trụ 3 0 0 51 45 88.24% 4 0 71 6.12
33 Julian Baas Tiền vệ trụ 0 0 3 45 38 84.44% 7 1 65 6.69
14 Couhaib Driouech Cánh trái 3 0 1 29 20 68.97% 3 0 60 6.32
23 Lance Duijvestijn Tiền vệ công 0 0 0 29 21 72.41% 1 2 40 6.12
30 Derensili Sanches Fernandes Cánh phải 0 0 1 7 7 100% 1 0 11 5.85
8 Cisse Sandra Tiền vệ công 0 0 0 10 8 80% 0 0 15 5.93
11 Oscar Uddenas Cánh phải 0 0 1 2 2 100% 0 0 2 6.1
22 Mimeirhel Benita Hậu vệ cánh phải 0 0 0 42 35 83.33% 5 2 68 6.13
15 Noah Naujoks Tiền vệ công 1 0 1 14 12 85.71% 0 2 29 6.45
17 Richie Omorowa Tiền đạo cắm 1 0 0 3 2 66.67% 0 1 6 5.85
32 Siem de Moes Defender 0 0 0 41 35 85.37% 0 1 58 6.33
35 Jeremy Udenhout Midfielder 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.01

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ