Vòng 26
01:30 ngày 04/05/2024
Grazer AK
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Trenkwalder Admira Wacker
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.99
+0.5
0.83
O 2.5
0.85
U 2.5
0.79
1
1.95
X
3.60
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.08
+0.25
0.73
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Grazer AK Grazer AK
Phút
Trenkwalder Admira Wacker Trenkwalder Admira Wacker
Thorsten Schriebl match yellow.png
11'
Daniel Maderner match yellow.png
26'
Christian Lichtenberger match yellow.png
33'
Marco Perchtold match yellow.png
44'
Gernot Messner match yellow.png
50'
Benjamin Rosenberger match yellow.png
52'
73'
match yellow.png Anouar El Moukhantir
Lukas Graf match yellow.png
78'
Lenn Jastremski 1 - 0
Kiến tạo: Michael Lang
match goal
84'
85'
match yellow.png Albin Gashi
90'
match yellow.png Martin Rasner

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Grazer AK Grazer AK
Trenkwalder Admira Wacker Trenkwalder Admira Wacker
6
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
7
 
Thẻ vàng
 
3
7
 
Tổng cú sút
 
7
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Sút Phạt
 
5
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
3
 
Phạm lỗi
 
3
2
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
2
96
 
Pha tấn công
 
126
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.33
0.33 Bàn thua 0.33
3.67 Phạt góc 4
4.33 Thẻ vàng 3
3.67 Sút trúng cầu môn 4
50% Kiểm soát bóng 50%
9.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.4
0.9 Bàn thua 0.6
5.1 Phạt góc 4.8
2.4 Thẻ vàng 2.7
3.6 Sút trúng cầu môn 3.9
50.6% Kiểm soát bóng 50.7%
10.6 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Grazer AK (29trận)
Chủ Khách
Trenkwalder Admira Wacker (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
2
2
HT-H/FT-T
4
0
5
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
1
1
6
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
0
4
1
1
HT-B/FT-B
1
6
0
3