Vòng 3
04:30 ngày 21/04/2024
Gremio (RS)
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Cuiaba
Địa điểm: Estadio Olimpico Monumental
Thời tiết: Ít mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.90
+0.75
1.00
O 2.5
1.00
U 2.5
0.73
1
1.65
X
3.60
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.89
+0.25
1.01
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Gremio (RS) Gremio (RS)
Phút
Cuiaba Cuiaba
12'
match yellow.png Denilson Alves Borges
15'
match yellow.png Fernando Sobral
21'
match change Gabriel Knesowitsch
Ra sân: Alan Empereur
Du Queiroz match yellow.png
42'
Franco Cristaldo 1 - 0
Kiến tạo: Yeferson Julio Soteldo Martinez
match goal
43'
Fabio Pereira da Silva
Ra sân: Ze Guilherme
match change
54'
66'
match change Luiz Felipe
Ra sân: Clayson Henrique da Silva Vieira
67'
match change Derik Lacerda
Ra sân: Jonathan Cafu
69'
match change Lucas Fernandes da Silva
Ra sân: Denilson Alves Borges
Nathan Ribeiro Fernandes
Ra sân: Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao
match change
69'
Everton Galdino Moreira
Ra sân: Franco Cristaldo
match change
69'
Everton Galdino Moreira match yellow.png
78'
79'
match change Lucas Mineiro
Ra sân: Fernando Sobral
79'
match change Luciano Gimenez
Ra sân: Isidro Miguel Pitta Saldivar
Ronald Falkoski
Ra sân: Yeferson Julio Soteldo Martinez
match change
85'
Douglas Moreira Fagundes
Ra sân: Du Queiroz
match change
85'
Nathan Ribeiro Fernandes match yellow.png
89'
Natã
Ra sân: Gustavo Nunes Fernandes Gomes
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Gremio (RS) Gremio (RS)
Cuiaba Cuiaba
3
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
10
5
 
Sút Phạt
 
10
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
542
 
Số đường chuyền
 
399
87%
 
Chuyền chính xác
 
81%
10
 
Phạm lỗi
 
5
25
 
Đánh đầu
 
29
15
 
Đánh đầu thành công
 
12
3
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
21
11
 
Đánh chặn
 
8
23
 
Ném biên
 
20
15
 
Cản phá thành công
 
21
10
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
125
 
Pha tấn công
 
88
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Douglas Moreira Fagundes
2
Fabio Pereira da Silva
32
Nathan Ribeiro Fernandes
36
Natã
13
Everton Galdino Moreira
35
Ronald Falkoski
4
Walter Kannemann
22
Lucas Besozzi
14
Nathan Allan De Souza
97
Caique Luiz Santos da Purificacao
51
Wesley Da Costa Silva
44
Fernandes Viery
Gremio (RS) Gremio (RS) 4-2-3-1
5-4-1 Cuiaba Cuiaba
1
Marchesi...
46
Guilherm...
53
Martins
5
Ely
18
Santos
20
Villasan...
37
Queiroz
7
Martinez
10
Cristald...
39
Gomes
11
Galvao
1
Artune
2
Souza
4
Borges
34
Nascimen...
33
Empereur
20
Rikelme
7
Cafu
88
Sobral
27
Borges
25
Vieira
9
Saldivar

Substitutes

19
Luciano Gimenez
97
Andre Luis Da Costa Alfredo
18
Lucas Fernandes da Silva
30
Lucas Mineiro
22
Derik Lacerda
44
Gabriel Knesowitsch
8
Guilherme Madruga
14
Mateus Pasinato
3
Allyson Aires dos Santos
11
Eliel Chrystian Pereira Silva
21
Railan Reis Ferreira
12
Rhyan Luca Carvalho de Arruda
Đội hình dự bị
Gremio (RS) Gremio (RS)
Douglas Moreira Fagundes 17
Fabio Pereira da Silva 2
Nathan Ribeiro Fernandes 32
Natã 36
Everton Galdino Moreira 13
Ronald Falkoski 35
Walter Kannemann 4
Lucas Besozzi 22
Nathan Allan De Souza 14
Caique Luiz Santos da Purificacao 97
Wesley Da Costa Silva 51
Fernandes Viery 44
Gremio (RS) Cuiaba
19 Luciano Gimenez
97 Andre Luis Da Costa Alfredo
18 Lucas Fernandes da Silva
30 Lucas Mineiro
22 Derik Lacerda
44 Gabriel Knesowitsch
8 Guilherme Madruga
14 Mateus Pasinato
3 Allyson Aires dos Santos
11 Eliel Chrystian Pereira Silva
21 Railan Reis Ferreira
12 Rhyan Luca Carvalho de Arruda

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.33
0.33 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 2.67
2.67 Sút trúng cầu môn 2.33
40.67% Kiểm soát bóng 44%
12.33 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1
0.8 Bàn thua 1.3
4 Phạt góc 2.6
2.4 Thẻ vàng 1.6
3.8 Sút trúng cầu môn 2.9
49.1% Kiểm soát bóng 36.2%
11.6 Phạm lỗi 5.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gremio (RS) (25trận)
Chủ Khách
Cuiaba (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
5
3
HT-H/FT-T
3
1
1
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
1
3
3
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
2
0
2
HT-B/FT-B
1
2
1
5

Gremio (RS) Gremio (RS)
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Fabio Pereira da Silva Hậu vệ cánh phải 0 0 1 29 24 82.76% 1 1 39 6.45
1 Agustin Federico Marchesin Thủ môn 0 0 0 24 14 58.33% 0 0 32 7.21
5 Rodrigo Ely Trung vệ 0 0 0 45 36 80% 0 3 62 7.89
11 Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao Tiền đạo cắm 1 1 1 16 13 81.25% 0 3 19 6.62
10 Franco Cristaldo Tiền vệ công 1 1 0 44 39 88.64% 0 0 58 7.32
18 Joao Pedro Maturano dos Santos Hậu vệ cánh phải 1 0 0 59 50 84.75% 3 2 85 7.4
7 Yeferson Julio Soteldo Martinez Cánh trái 3 2 2 43 38 88.37% 4 0 65 6.96
20 Mathias Villasanti Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 63 59 93.65% 0 1 76 7
13 Everton Galdino Moreira Cánh phải 0 0 0 4 4 100% 0 1 8 6
17 Douglas Moreira Fagundes Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 3 100% 0 1 5 6.05
37 Du Queiroz Tiền vệ trụ 0 0 1 64 58 90.63% 0 0 71 6.81
36 Natã Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
53 Gustavo Martins Trung vệ 0 0 0 61 58 95.08% 0 1 66 6.68
0 José Guilherme 0 0 0 36 34 94.44% 0 2 55 7.36
35 Ronald Falkoski Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.12
32 Nathan Ribeiro Fernandes Cánh phải 0 0 0 6 5 83.33% 1 0 13 5.93
39 Gustavo Nunes Fernandes Gomes Cánh trái 0 0 1 44 38 86.36% 4 0 72 6.94

Cuiaba Cuiaba
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
34 Bruno Fabiano Alves Nascimento Trung vệ 0 0 0 38 33 86.84% 0 0 41 6.06
1 Walter Leandro Capeloza Artune Thủ môn 0 0 0 20 13 65% 0 0 26 6.23
7 Jonathan Cafu Cánh phải 1 1 0 11 8 72.73% 2 3 31 6.43
25 Clayson Henrique da Silva Vieira Cánh trái 0 0 0 17 11 64.71% 1 0 26 5.74
33 Alan Empereur Trung vệ 0 0 0 5 3 60% 0 1 7 6.4
0 Andre Luis Da Costa Alfredo Cánh phải 0 0 0 14 14 100% 0 1 21 6.4
18 Lucas Fernandes da Silva Tiền vệ công 2 1 0 26 21 80.77% 2 0 34 6.23
4 Marllon Goncalves Jeronimo Borges Trung vệ 2 1 0 56 48 85.71% 0 3 66 6.57
30 Lucas Mineiro Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 14 6.14
88 Fernando Sobral Tiền vệ trụ 3 0 4 40 32 80% 6 0 60 6.55
2 Matheus Alexandre Anastacio de Souza Hậu vệ cánh phải 1 0 1 40 34 85% 3 0 71 7.36
9 Isidro Miguel Pitta Saldivar Tiền đạo cắm 3 0 2 19 14 73.68% 1 0 29 6.1
22 Derik Lacerda Tiền đạo cắm 1 0 0 6 4 66.67% 0 1 10 5.94
20 Rikelme Hậu vệ cánh trái 0 0 1 24 17 70.83% 4 1 45 6.34
19 Luciano Gimenez Tiền đạo cắm 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 6.28
27 Denilson Alves Borges Tiền vệ trụ 0 0 0 25 22 88% 0 0 27 5.74
44 Gabriel Knesowitsch Trung vệ 0 0 0 43 37 86.05% 0 1 53 6.65

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ