Vòng 36
01:00 ngày 04/05/2024
Grenoble
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 1)
Concarneau
Địa điểm: Stade des Alpes
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.86
+0.25
0.98
O 2.25
0.74
U 2.25
0.93
1
2.05
X
3.40
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.66
O 1
1.00
U 1
0.82

Diễn biến chính

Grenoble Grenoble
Phút
Concarneau Concarneau
18'
match pen 0 - 1 Axel Urie
Abdoulie Sanyang match yellow.png
33'
39'
match yellow.png Issouf Paro
Jessy Benet 1 - 1 match pen
41'
Jessy Benet 2 - 1
Kiến tạo: Mathys Tourraine
match goal
43'
56'
match change Isaac Matondo
Ra sân: Baptiste Mouazan
56'
match change Pape Ibnou Ba
Ra sân: Bevic Moussiti Oko
Natanael Ntolla
Ra sân: Abdoulie Sanyang
match change
63'
Eddy Sylvestre match yellow.png
64'
Jekob Abiezer Jeno
Ra sân: Eddy Sylvestre
match change
69'
Lenny Joseph
Ra sân: Pape Meissa Ba
match change
69'
74'
match change Gabriel Bares
Ra sân: Thibault Sinquin
74'
match change Kandet Diawara
Ra sân: Axel Urie
74'
match change Julien Faussurier
Ra sân: Alec Georgen

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Grenoble Grenoble
Concarneau Concarneau
6
 
Phạt góc
 
7
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
2
 
Sút ra ngoài
 
7
0
 
Cản sút
 
1
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
408
 
Số đường chuyền
 
579
11
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
2
13
 
Đánh đầu thành công
 
15
1
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
15
11
 
Đánh chặn
 
12
1
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Thử thách
 
8
86
 
Pha tấn công
 
109
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Bobby Allain
15
Jekob Abiezer Jeno
19
Lenny Joseph
31
Nolan Mbemba
22
Natanael Ntolla
17
Virgiliu Postolachi
3
Efe Sarikaya
Grenoble Grenoble 4-3-3
4-3-1-2 Concarneau Concarneau
1
Maubleu
77
Mendy
14
Nestor
4
Diarra
39
Tourrain...
8
Benet
6
Rigo
25
Valls
10
Sylvestr...
7
Ba
2
Sanyang
30
Salles
2
Georgen
28
Paro
4
Jannez
17
Etuin
26
Sinquin
6
Phlipone...
11
Urie
13
Oko
22
Rodrigue...
20
Mouazan

Substitutes

14
Pape Ibnou Ba
15
Gabriel Bares
19
Kandet Diawara
33
Julien Faussurier
7
Isaac Matondo
1
Maxime Pattier
3
Abdelwahed Wahib
Đội hình dự bị
Grenoble Grenoble
Bobby Allain 16
Jekob Abiezer Jeno 15
Lenny Joseph 19
Nolan Mbemba 31
Natanael Ntolla 22
Virgiliu Postolachi 17
Efe Sarikaya 3
Grenoble Concarneau
14 Pape Ibnou Ba
15 Gabriel Bares
19 Kandet Diawara
33 Julien Faussurier
7 Isaac Matondo
1 Maxime Pattier
3 Abdelwahed Wahib

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 2
6.67 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 1
3.33 Sút trúng cầu môn 2.33
43.67% Kiểm soát bóng 57.33%
12.67 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.5 Bàn thắng 0.8
1.3 Bàn thua 1.8
5.6 Phạt góc 3.6
2 Thẻ vàng 1.5
2.7 Sút trúng cầu môn 3.4
48.2% Kiểm soát bóng 53.6%
11.3 Phạm lỗi 9.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Grenoble (38trận)
Chủ Khách
Concarneau (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
0
5
HT-H/FT-T
4
2
3
5
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
5
5
3
4
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
2
1
0
HT-H/FT-B
1
3
3
2
HT-B/FT-B
3
1
5
3