Grenoble
Đã kết thúc
2
-
1
(2 - 1)
Concarneau
Địa điểm: Stade des Alpes
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.86
0.86
+0.25
0.98
0.98
O
2.25
0.74
0.74
U
2.25
0.93
0.93
1
2.05
2.05
X
3.40
3.40
2
3.40
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.21
1.21
+0.25
0.66
0.66
O
1
1.00
1.00
U
1
0.82
0.82
Diễn biến chính
Grenoble
Phút
Concarneau
18'
0 - 1 Axel Urie
Abdoulie Sanyang
33'
39'
Issouf Paro
Jessy Benet 1 - 1
41'
Jessy Benet 2 - 1
Kiến tạo: Mathys Tourraine
Kiến tạo: Mathys Tourraine
43'
56'
Isaac Matondo
Ra sân: Baptiste Mouazan
Ra sân: Baptiste Mouazan
56'
Pape Ibnou Ba
Ra sân: Bevic Moussiti Oko
Ra sân: Bevic Moussiti Oko
Natanael Ntolla
Ra sân: Abdoulie Sanyang
Ra sân: Abdoulie Sanyang
63'
Eddy Sylvestre
64'
Jekob Abiezer Jeno
Ra sân: Eddy Sylvestre
Ra sân: Eddy Sylvestre
69'
Lenny Joseph
Ra sân: Pape Meissa Ba
Ra sân: Pape Meissa Ba
69'
74'
Gabriel Bares
Ra sân: Thibault Sinquin
Ra sân: Thibault Sinquin
74'
Kandet Diawara
Ra sân: Axel Urie
Ra sân: Axel Urie
74'
Julien Faussurier
Ra sân: Alec Georgen
Ra sân: Alec Georgen
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Grenoble
Concarneau
6
Phạt góc
7
5
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
8
6
Sút trúng cầu môn
1
2
Sút ra ngoài
7
0
Cản sút
1
41%
Kiểm soát bóng
59%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
408
Số đường chuyền
579
11
Phạm lỗi
10
2
Việt vị
2
13
Đánh đầu thành công
15
1
Cứu thua
4
16
Rê bóng thành công
15
11
Đánh chặn
12
1
Dội cột/xà
0
16
Thử thách
8
86
Pha tấn công
109
50
Tấn công nguy hiểm
64
Đội hình xuất phát
Grenoble
4-3-3
4-3-1-2
Concarneau
1
Maubleu
77
Mendy
14
Nestor
4
Diarra
39
Tourrain...
8
Benet
6
Rigo
25
Valls
10
Sylvestr...
7
Ba
2
Sanyang
30
Salles
2
Georgen
28
Paro
4
Jannez
17
Etuin
26
Sinquin
6
Phlipone...
11
Urie
13
Oko
22
Rodrigue...
20
Mouazan
Đội hình dự bị
Grenoble
Bobby Allain
16
Jekob Abiezer Jeno
15
Lenny Joseph
19
Nolan Mbemba
31
Natanael Ntolla
22
Virgiliu Postolachi
17
Efe Sarikaya
3
Concarneau
14
Pape Ibnou Ba
15
Gabriel Bares
19
Kandet Diawara
33
Julien Faussurier
7
Isaac Matondo
1
Maxime Pattier
3
Abdelwahed Wahib
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
0.67
1.67
Bàn thua
2
6.67
Phạt góc
4.67
1.67
Thẻ vàng
1
3.33
Sút trúng cầu môn
2.33
43.67%
Kiểm soát bóng
57.33%
12.67
Phạm lỗi
8
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.5
Bàn thắng
0.8
1.3
Bàn thua
1.8
5.6
Phạt góc
3.6
2
Thẻ vàng
1.5
2.7
Sút trúng cầu môn
3.4
48.2%
Kiểm soát bóng
53.6%
11.3
Phạm lỗi
9.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Grenoble (38trận)
Chủ
Khách
Concarneau (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
5
0
5
HT-H/FT-T
4
2
3
5
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
5
5
3
4
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
2
1
0
HT-H/FT-B
1
3
3
2
HT-B/FT-B
3
1
5
3