Grenoble
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Valenciennes
Địa điểm: Stade des Alpes
Thời tiết: Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.94
0.94
+0.25
0.94
0.94
O
2.25
1.04
1.04
U
2.25
0.82
0.82
1
2.38
2.38
X
3.20
3.20
2
3.00
3.00
Hiệp 1
+0
0.66
0.66
-0
1.28
1.28
O
0.75
0.85
0.85
U
0.75
1.05
1.05
Diễn biến chính
Grenoble
Phút
Valenciennes
25'
Landry Nomel
Ra sân: Floyd Ayite
Ra sân: Floyd Ayite
Mamadou Diarra
34'
Saikou Touray
Ra sân: Axel N'Gando
Ra sân: Axel N'Gando
51'
Pape Meissa Ba
Ra sân: Jordan Tell
Ra sân: Jordan Tell
65'
Jordy Gaspar
71'
81'
Aeron Zinga
Ra sân: Ugo Bonnet
Ra sân: Ugo Bonnet
Mohamed Amine Sbai
Ra sân: Matthias Phaeton
Ra sân: Matthias Phaeton
85'
Allan Tchaptchet 1 - 0
Kiến tạo: Adrien Monfray
Kiến tạo: Adrien Monfray
85'
87'
Florian Martin
Ra sân: Mathis Christophe Picouleau
Ra sân: Mathis Christophe Picouleau
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Grenoble
Valenciennes
3
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
0
9
Tổng cú sút
8
4
Sút trúng cầu môn
1
5
Sút ra ngoài
5
3
Cản sút
2
14
Sút Phạt
10
50%
Kiểm soát bóng
50%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
460
Số đường chuyền
470
9
Phạm lỗi
15
1
Việt vị
0
16
Đánh đầu thành công
16
2
Cứu thua
3
14
Rê bóng thành công
10
3
Đánh chặn
5
0
Dội cột/xà
1
8
Thử thách
5
93
Pha tấn công
95
41
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
Grenoble
3-1-4-2
4-3-3
Valenciennes
1
Maubleu
21
Tchaptch...
5
Monfray
66
Diarra
4
Perez
20
Gersbach
6
Bambock
23
N'Gando
12
Gaspar
19
Phaeton
97
Tell
1
Larsonne...
14
Cuffaut
24
Linguet
28
Lecoeuch...
39
Mananga
5
Berthomi...
8
Dilibert...
27
Picoulea...
7
Ayite
20
Hamache
11
Bonnet
Đội hình dự bị
Grenoble
Esteban Salles
30
Pape Meissa Ba
28
Baptiste Isola
34
Gaetan Paquiez
29
Loic Nestor
14
Saikou Touray
70
Mohamed Amine Sbai
11
Valenciennes
10
Florian Martin
19
Nassim Innocenti
25
Madou Toure
16
Hillel Konate
18
Landry Nomel
15
Aeron Zinga
37
Matteo Rabuel
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
2
5.33
Phạt góc
1.33
1.33
Thẻ vàng
1.33
3
Sút trúng cầu môn
2.33
46.67%
Kiểm soát bóng
42%
11
Phạm lỗi
8.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.4
Bàn thắng
0.5
1.4
Bàn thua
1.7
5.2
Phạt góc
2
1.9
Thẻ vàng
1.6
2.6
Sút trúng cầu môn
2.5
51.3%
Kiểm soát bóng
46.6%
11.5
Phạm lỗi
12.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Grenoble (36trận)
Chủ
Khách
Valenciennes (41trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
4
0
6
HT-H/FT-T
4
2
3
5
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
2
1
1
1
HT-H/FT-H
5
5
4
4
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
1
3
2
1
HT-B/FT-B
3
1
7
3