Vòng 13
00:00 ngày 23/10/2022
Grenoble
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Valenciennes
Địa điểm: Stade des Alpes
Thời tiết: Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.94
+0.25
0.94
O 2.25
1.04
U 2.25
0.82
1
2.38
X
3.20
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.66
-0
1.28
O 0.75
0.85
U 0.75
1.05

Diễn biến chính

Grenoble Grenoble
Phút
Valenciennes Valenciennes
25'
match change Landry Nomel
Ra sân: Floyd Ayite
Mamadou Diarra match yellow.png
34'
Saikou Touray
Ra sân: Axel N'Gando
match change
51'
Pape Meissa Ba
Ra sân: Jordan Tell
match change
65'
Jordy Gaspar match yellow.png
71'
81'
match change Aeron Zinga
Ra sân: Ugo Bonnet
Mohamed Amine Sbai
Ra sân: Matthias Phaeton
match change
85'
Allan Tchaptchet 1 - 0
Kiến tạo: Adrien Monfray
match goal
85'
87'
match change Florian Martin
Ra sân: Mathis Christophe Picouleau

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Grenoble Grenoble
Valenciennes Valenciennes
3
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
5
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
2
14
 
Sút Phạt
 
10
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
460
 
Số đường chuyền
 
470
9
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
0
16
 
Đánh đầu thành công
 
16
2
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
10
3
 
Đánh chặn
 
5
0
 
Dội cột/xà
 
1
8
 
Thử thách
 
5
93
 
Pha tấn công
 
95
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Esteban Salles
28
Pape Meissa Ba
34
Baptiste Isola
29
Gaetan Paquiez
14
Loic Nestor
70
Saikou Touray
11
Mohamed Amine Sbai
Grenoble Grenoble 3-1-4-2
4-3-3 Valenciennes Valenciennes
1
Maubleu
21
Tchaptch...
5
Monfray
66
Diarra
4
Perez
20
Gersbach
6
Bambock
23
N'Gando
12
Gaspar
19
Phaeton
97
Tell
1
Larsonne...
14
Cuffaut
24
Linguet
28
Lecoeuch...
39
Mananga
5
Berthomi...
8
Dilibert...
27
Picoulea...
7
Ayite
20
Hamache
11
Bonnet

Substitutes

10
Florian Martin
19
Nassim Innocenti
25
Madou Toure
16
Hillel Konate
18
Landry Nomel
15
Aeron Zinga
37
Matteo Rabuel
Đội hình dự bị
Grenoble Grenoble
Esteban Salles 30
Pape Meissa Ba 28
Baptiste Isola 34
Gaetan Paquiez 29
Loic Nestor 14
Saikou Touray 70
Mohamed Amine Sbai 11
Grenoble Valenciennes
10 Florian Martin
19 Nassim Innocenti
25 Madou Toure
16 Hillel Konate
18 Landry Nomel
15 Aeron Zinga
37 Matteo Rabuel

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 2
5.33 Phạt góc 1.33
1.33 Thẻ vàng 1.33
3 Sút trúng cầu môn 2.33
46.67% Kiểm soát bóng 42%
11 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.4 Bàn thắng 0.5
1.4 Bàn thua 1.7
5.2 Phạt góc 2
1.9 Thẻ vàng 1.6
2.6 Sút trúng cầu môn 2.5
51.3% Kiểm soát bóng 46.6%
11.5 Phạm lỗi 12.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Grenoble (36trận)
Chủ Khách
Valenciennes (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
0
6
HT-H/FT-T
4
2
3
5
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
2
1
1
1
HT-H/FT-H
5
5
4
4
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
1
3
2
1
HT-B/FT-B
3
1
7
3