Vòng 32
18:00 ngày 13/05/2023
Greuther Furth
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
Eintracht Braunschweig
Địa điểm: Sportpark Ronhof Thomas Sommer
Thời tiết: Mưa nhỏ, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.06
+0.75
0.74
O 2.75
1.03
U 2.75
0.75
1
1.78
X
3.60
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.98
+0.25
0.90
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Greuther Furth Greuther Furth
Phút
Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig
10'
match goal 0 - 1 Anthony Ujah
Kiến tạo: Immanuel Pherai
Julian Green 1 - 1
Kiến tạo: Lukas Petkov
match goal
23'
29'
match change Maurice Multhaup
Ra sân: Jan Hendrik Marx
47'
match goal 1 - 2 Immanuel Pherai
Kiến tạo: Lion Lauberbach
50'
match yellow.png Filip Benkovic
Julian Green 2 - 2
Kiến tạo: Marco John
match goal
54'
60'
match yellow.png Danilo Wiebe
Ragnar Ache
Ra sân: Armindo Sieb
match change
62'
Simon Asta
Ra sân: Marco Meyerhofer
match change
62'
69'
match change Fabio Kaufmann
Ra sân: Lion Lauberbach
Dickson Abiama
Ra sân: Lukas Petkov
match change
79'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Greuther Furth Greuther Furth
Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig
8
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
2
12
 
Sút Phạt
 
8
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
638
 
Số đường chuyền
 
258
84%
 
Chuyền chính xác
 
63%
6
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
3
34
 
Đánh đầu
 
40
18
 
Đánh đầu thành công
 
19
2
 
Cứu thua
 
5
11
 
Rê bóng thành công
 
31
13
 
Đánh chặn
 
5
29
 
Ném biên
 
17
11
 
Cản phá thành công
 
31
4
 
Thử thách
 
18
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
137
 
Pha tấn công
 
96
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
19

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Simon Asta
39
Ragnar Ache
11
Dickson Abiama
9
Afimico Pululu
25
Leon Schaffran
20
Tobias Raschl
27
Gian-Luca Itter
8
Nils Seufert
33
Maximilian Dietz
Greuther Furth Greuther Furth 3-5-2
3-4-2-1 Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig
1
Linde
5
Haddadi
23
Jung
22
Griesbec...
24
John
37
2
Green
13
Christia...
10
Hrgota
18
Meyerhof...
16
Petkov
30
Sieb
1
Hoffmann
3
Decarli
18
Benkovic
29
Kurucay
26
Marx
6
Henning
23
Wiebe
27
Kijewski
10
Pherai
20
Lauberba...
14
Ujah

Substitutes

7
Maurice Multhaup
37
Fabio Kaufmann
16
Jasmin Fejzic
13
Tarsis Bonga
30
Brian Behrendt
44
Linus Gechter
5
Philipp Strompf
39
Robin Krausse
21
Keita Endo
Đội hình dự bị
Greuther Furth Greuther Furth
Simon Asta 2
Ragnar Ache 39
Dickson Abiama 11
Afimico Pululu 9
Leon Schaffran 25
Tobias Raschl 20
Gian-Luca Itter 27
Nils Seufert 8
Maximilian Dietz 33
Greuther Furth Eintracht Braunschweig
7 Maurice Multhaup
37 Fabio Kaufmann
16 Jasmin Fejzic
13 Tarsis Bonga
30 Brian Behrendt
44 Linus Gechter
5 Philipp Strompf
39 Robin Krausse
21 Keita Endo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 4.67
65.33% Kiểm soát bóng 41%
13 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.4
2.1 Bàn thua 0.8
5 Phạt góc 4.2
1.9 Thẻ vàng 2.3
4 Sút trúng cầu môn 4.2
57.5% Kiểm soát bóng 40.5%
11.3 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Greuther Furth (32trận)
Chủ Khách
Eintracht Braunschweig (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
4
9
HT-H/FT-T
4
2
2
2
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
3
2
2
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
2
2
HT-B/FT-B
3
4
4
1

Greuther Furth Greuther Furth
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Branimir Hrgota Tiền đạo cắm 1 0 0 39 31 79.49% 0 0 63 5.9
1 Andreas Linde Thủ môn 0 0 0 36 31 86.11% 0 0 48 6.31
22 Sebastian Griesbeck Trung vệ 0 0 0 85 78 91.76% 0 2 97 6.14
37 Julian Green Tiền vệ trụ 4 2 2 44 34 77.27% 7 2 74 8.73
13 Max Christiansen Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 71 57 80.28% 0 3 84 6.71
23 Gideon Jung Trung vệ 2 1 0 100 89 89% 0 2 104 6.21
18 Marco Meyerhofer Hậu vệ cánh phải 0 0 1 34 28 82.35% 0 1 46 6
5 Oussama Haddadi Trung vệ 0 0 0 124 109 87.9% 2 1 139 6.71
39 Ragnar Ache Tiền đạo cắm 1 0 0 7 4 57.14% 1 5 16 6.91
2 Simon Asta Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 6 60% 2 0 17 5.99
11 Dickson Abiama Tiền đạo cắm 0 0 0 4 2 50% 0 0 9 6.43
24 Marco John Hậu vệ cánh trái 0 0 1 51 43 84.31% 2 0 73 6.49
30 Armindo Sieb Tiền đạo thứ 2 4 4 0 11 8 72.73% 0 1 19 6.89
16 Lukas Petkov Tiền vệ công 1 0 2 20 16 80% 2 1 38 7.38

Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Anthony Ujah Tiền đạo cắm 2 1 3 21 16 76.19% 0 5 36 7.62
37 Fabio Kaufmann Tiền vệ phải 1 1 0 6 2 33.33% 1 1 15 6.54
3 Saulo Decarli Trung vệ 0 0 0 20 15 75% 0 1 35 6.56
7 Maurice Multhaup Cánh phải 0 0 1 16 10 62.5% 3 0 41 7.06
27 Niko Kijewski Hậu vệ cánh trái 0 0 0 25 16 64% 1 1 48 7.25
18 Filip Benkovic Trung vệ 0 0 0 20 14 70% 0 0 31 6.42
23 Danilo Wiebe Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 35 25 71.43% 1 6 56 6.76
26 Jan Hendrik Marx Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 0 0% 1 0 6 5.94
29 Hasan Kurucay Trung vệ 0 0 0 19 13 68.42% 0 1 37 7.09
1 Ron Ron Hoffmann Thủ môn 0 0 0 37 16 43.24% 0 0 43 6.56
20 Lion Lauberbach Tiền đạo cắm 2 0 1 15 8 53.33% 0 2 25 6.84
6 Bryan Henning Tiền vệ trụ 1 0 0 22 17 77.27% 1 1 40 6.97
10 Immanuel Pherai Tiền vệ công 5 2 2 23 12 52.17% 4 1 42 8.12

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ