Vòng 27
18:30 ngày 31/03/2024
Greuther Furth
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Hamburger SV
Địa điểm: Sportpark Ronhof Thomas Sommer
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.90
-0.25
1.00
O 3
0.83
U 3
1.05
1
2.88
X
3.80
2
2.15
Hiệp 1
+0
1.19
-0
0.74
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Greuther Furth Greuther Furth
Phút
Hamburger SV Hamburger SV
23'
match yellow.png Dennis Hadzikadunic
Armindo Sieb match yellow.png
36'
46'
match change Guilherme Ramos
Ra sân: Dennis Hadzikadunic
Oussama Haddadi
Ra sân: Niko Gieselmann
match change
46'
49'
match yellow.png Miro Muheim
56'
match goal 0 - 1 Miro Muheim
Kiến tạo: Laszlo Benes
Jomaine Consbruch
Ra sân: Philipp Muller
match change
64'
64'
match change Anssi Suhonen
Ra sân: Immanuel Pherai
Dennis Srbeny
Ra sân: Armindo Sieb
match change
72'
Tim Lemperle
Ra sân: Lukas Petkov
match change
72'
Oussama Haddadi match yellow.png
73'
76'
match change Levin Oztunali
Ra sân: Andras Nemeth
76'
match change Lukasz Poreba
Ra sân: Laszlo Benes
Jomaine Consbruch 1 - 1
Kiến tạo: Oussama Haddadi
match goal
77'
86'
match change Okugawa Masaya
Ra sân: Bakery Jatta
90'
match yellow.png Jonas Meffert

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Greuther Furth Greuther Furth
Hamburger SV Hamburger SV
3
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
4
 
Tổng cú sút
 
16
1
 
Sút trúng cầu môn
 
6
2
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Cản sút
 
4
13
 
Sút Phạt
 
11
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
367
 
Số đường chuyền
 
593
80%
 
Chuyền chính xác
 
88%
8
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Việt vị
 
2
15
 
Đánh đầu
 
13
8
 
Đánh đầu thành công
 
6
5
 
Cứu thua
 
0
15
 
Rê bóng thành công
 
17
3
 
Đánh chặn
 
12
22
 
Ném biên
 
23
0
 
Dội cột/xà
 
1
15
 
Cản phá thành công
 
17
5
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
78
 
Pha tấn công
 
149
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
85

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Tim Lemperle
14
Jomaine Consbruch
7
Dennis Srbeny
5
Oussama Haddadi
3
Oualid Mhamdi
25
Leon Schaffran
18
Marco Meyerhofer
13
Orestis Kiomourtzoglou
34
Denis Pfaffenrot
Greuther Furth Greuther Furth 3-4-1-2
4-3-3 Hamburger SV Hamburger SV
40
Urbig
33
Dietz
4
Michalsk...
23
Jung
17
Gieselma...
22
Wagner
36
Muller
2
Asta
10
Hrgota
30
Sieb
16
Petkov
19
Raab
14
Reis
5
Hadzikad...
4
Schonlau
28
Muheim
10
Pherai
23
Meffert
8
Benes
18
Jatta
20
Nemeth
11
Konigsdo...

Substitutes

36
Anssi Suhonen
21
Levin Oztunali
17
Okugawa Masaya
6
Lukasz Poreba
13
Guilherme Ramos
3
Moritz Heyer
12
Tom Mickel
1
Daniel Heuer Fernandes
47
Nicolas Oliveira
Đội hình dự bị
Greuther Furth Greuther Furth
Tim Lemperle 19
Jomaine Consbruch 14
Dennis Srbeny 7
Oussama Haddadi 5
Oualid Mhamdi 3
Leon Schaffran 25
Marco Meyerhofer 18
Orestis Kiomourtzoglou 13
Denis Pfaffenrot 34
Greuther Furth Hamburger SV
36 Anssi Suhonen
21 Levin Oztunali
17 Okugawa Masaya
6 Lukasz Poreba
13 Guilherme Ramos
3 Moritz Heyer
12 Tom Mickel
1 Daniel Heuer Fernandes
47 Nicolas Oliveira

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 9.67
2.33 Thẻ vàng 0.67
4.33 Sút trúng cầu môn 5.33
65.33% Kiểm soát bóng 55.67%
13 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.5
2.1 Bàn thua 1.5
5 Phạt góc 7.3
1.9 Thẻ vàng 1.8
4 Sút trúng cầu môn 4.6
57.5% Kiểm soát bóng 58.9%
11.3 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Greuther Furth (32trận)
Chủ Khách
Hamburger SV (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
6
4
HT-H/FT-T
4
2
3
0
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
5
HT-H/FT-H
3
2
0
3
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
4
3
HT-B/FT-B
3
4
1
1

Greuther Furth Greuther Furth
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Branimir Hrgota Tiền vệ công 0 0 2 20 13 65% 2 2 37 6.42
17 Niko Gieselmann Defender 0 0 0 17 12 70.59% 2 0 36 6.33
36 Philipp Muller 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 29 6.34
7 Dennis Srbeny Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 4 6.22
23 Gideon Jung Defender 0 0 0 39 31 79.49% 0 0 47 6.17
5 Oussama Haddadi Defender 0 0 1 14 11 78.57% 0 0 24 6.74
2 Simon Asta Defender 0 0 0 25 19 76% 2 0 48 6.48
14 Jomaine Consbruch Tiền vệ công 1 1 0 3 2 66.67% 0 0 6 7.08
4 Damian Michalski Defender 0 0 0 43 38 88.37% 0 1 50 6.36
19 Tim Lemperle Forward 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.14
30 Armindo Sieb Forward 1 0 0 12 8 66.67% 0 0 24 5.71
16 Lukas Petkov Midfielder 1 0 0 21 18 85.71% 2 2 36 6.35
40 Jonas Urbig Thủ môn 0 0 0 39 31 79.49% 0 0 51 6.41
22 Robert Wagner Midfielder 1 0 0 32 27 84.38% 0 1 40 6.4
33 Maximilian Dietz Defender 0 0 0 49 44 89.8% 0 0 63 6.29

Hamburger SV Hamburger SV
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Jonas Meffert Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 74 69 93.24% 0 0 88 6.55
4 Sebastian Schonlau Defender 0 0 0 71 68 95.77% 0 0 81 6.58
21 Levin Oztunali Midfielder 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 5.89
8 Laszlo Benes Midfielder 1 0 1 45 36 80% 3 1 58 6.75
18 Bakery Jatta Tiền vệ công 1 0 3 29 24 82.76% 4 0 53 7.24
13 Guilherme Ramos Defender 0 0 0 26 22 84.62% 0 1 30 6.44
5 Dennis Hadzikadunic Defender 0 0 0 30 27 90% 0 0 32 6.28
14 Ludovit Reis Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 68 63 92.65% 1 0 86 6.57
28 Miro Muheim Defender 3 1 1 77 66 85.71% 5 0 102 7.47
6 Lukasz Poreba Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 5.87
11 Ransford Yeboah Konigsdorffer Midfielder 1 0 1 33 32 96.97% 4 0 46 6.32
10 Immanuel Pherai Tiền vệ công 2 1 1 20 12 60% 2 0 31 6.64
20 Andras Nemeth Forward 2 2 2 8 7 87.5% 0 0 21 6.97
36 Anssi Suhonen Tiền vệ trụ 1 0 0 11 9 81.82% 1 0 14 6.06
19 Matheo Raab Thủ môn 0 0 0 25 23 92% 0 0 30 6.13

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ