0.90
1.00
0.83
1.05
2.88
3.80
2.15
1.19
0.74
0.25
2.75
Diễn biến chính
Ra sân: Dennis Hadzikadunic
Ra sân: Niko Gieselmann
Kiến tạo: Laszlo Benes
Ra sân: Philipp Muller
Ra sân: Immanuel Pherai
Ra sân: Armindo Sieb
Ra sân: Lukas Petkov
Ra sân: Andras Nemeth
Ra sân: Laszlo Benes
Kiến tạo: Oussama Haddadi
Ra sân: Bakery Jatta
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Greuther Furth
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Branimir Hrgota | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 20 | 13 | 65% | 2 | 2 | 37 | 6.42 | |
17 | Niko Gieselmann | Defender | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 2 | 0 | 36 | 6.33 | |
36 | Philipp Muller | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 29 | 6.34 | ||
7 | Dennis Srbeny | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.22 | |
23 | Gideon Jung | Defender | 0 | 0 | 0 | 39 | 31 | 79.49% | 0 | 0 | 47 | 6.17 | |
5 | Oussama Haddadi | Defender | 0 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 24 | 6.74 | |
2 | Simon Asta | Defender | 0 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 2 | 0 | 48 | 6.48 | |
14 | Jomaine Consbruch | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 7.08 | |
4 | Damian Michalski | Defender | 0 | 0 | 0 | 43 | 38 | 88.37% | 0 | 1 | 50 | 6.36 | |
19 | Tim Lemperle | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.14 | |
30 | Armindo Sieb | Forward | 1 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 24 | 5.71 | |
16 | Lukas Petkov | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 2 | 2 | 36 | 6.35 | |
40 | Jonas Urbig | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 31 | 79.49% | 0 | 0 | 51 | 6.41 | |
22 | Robert Wagner | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 1 | 40 | 6.4 | |
33 | Maximilian Dietz | Defender | 0 | 0 | 0 | 49 | 44 | 89.8% | 0 | 0 | 63 | 6.29 |
Hamburger SV
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Jonas Meffert | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 74 | 69 | 93.24% | 0 | 0 | 88 | 6.55 | |
4 | Sebastian Schonlau | Defender | 0 | 0 | 0 | 71 | 68 | 95.77% | 0 | 0 | 81 | 6.58 | |
21 | Levin Oztunali | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.89 | |
8 | Laszlo Benes | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 45 | 36 | 80% | 3 | 1 | 58 | 6.75 | |
18 | Bakery Jatta | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 29 | 24 | 82.76% | 4 | 0 | 53 | 7.24 | |
13 | Guilherme Ramos | Defender | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 1 | 30 | 6.44 | |
5 | Dennis Hadzikadunic | Defender | 0 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 0 | 32 | 6.28 | |
14 | Ludovit Reis | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 1 | 68 | 63 | 92.65% | 1 | 0 | 86 | 6.57 | |
28 | Miro Muheim | Defender | 3 | 1 | 1 | 77 | 66 | 85.71% | 5 | 0 | 102 | 7.47 | |
6 | Lukasz Poreba | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.87 | |
11 | Ransford Yeboah Konigsdorffer | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 33 | 32 | 96.97% | 4 | 0 | 46 | 6.32 | |
10 | Immanuel Pherai | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 20 | 12 | 60% | 2 | 0 | 31 | 6.64 | |
20 | Andras Nemeth | Forward | 2 | 2 | 2 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 21 | 6.97 | |
36 | Anssi Suhonen | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 14 | 6.06 | |
19 | Matheo Raab | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 0 | 0 | 30 | 6.13 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ