Vòng 45
21:00 ngày 20/04/2024
Grimsby Town
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Swindon Town
Địa điểm: Blundell Park
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.00
+0.5
0.82
O 2.75
0.79
U 2.75
1.01
1
2.00
X
3.70
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.11
+0.25
0.74
O 1.25
1.06
U 1.25
0.76

Diễn biến chính

Grimsby Town Grimsby Town
Phút
Swindon Town Swindon Town
65'
match change Rushian Hepburn-Murphy
Ra sân: Paul Glatzel
65'
match change Zak Elbouzedi
Ra sân: Joel McGregor
Gavan Holohan match yellow.png
69'
Denver Jay Hume
Ra sân: Charles Vernam
match change
72'
Jamie Andrews
Ra sân: Gavan Holohan
match change
73'
73'
match change Aaron Drinan
Ra sân: George McEachran
Callum Ainley
Ra sân: Harry Wood
match change
73'
Liam Smith 1 - 0
Kiến tạo: Callum Ainley
match goal
75'
78'
match change Conor McCarthy
Ra sân: Harley Hunt
Donovan Wilson 2 - 0 match goal
85'
Evan Khouri
Ra sân: Kieran Green
match change
87'
Jamie Bramwell
Ra sân: Curtis Thompson
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Grimsby Town Grimsby Town
Swindon Town Swindon Town
2
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
0
17
 
Tổng cú sút
 
6
5
 
Sút trúng cầu môn
 
0
8
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
3
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
287
 
Số đường chuyền
 
489
68%
 
Chuyền chính xác
 
80%
11
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
0
36
 
Đánh đầu
 
26
18
 
Đánh đầu thành công
 
13
0
 
Cứu thua
 
3
28
 
Rê bóng thành công
 
14
1
 
Đánh chặn
 
3
15
 
Ném biên
 
24
28
 
Cản phá thành công
 
14
8
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
77
 
Pha tấn công
 
108
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Evan Khouri
38
Jamie Bramwell
19
Jamie Andrews
16
Callum Ainley
33
Denver Jay Hume
7
Abo Eisa
41
Auton
Grimsby Town Grimsby Town 5-4-1
3-1-4-2 Swindon Town Swindon Town
12
Eastwood
10
Vernam
5
Rodgers
31
Maher
28
Mullarke...
2
Smith
18
Wood
4
Green
6
Thompson
8
Holohan
25
Wilson
1
Bycroft
22
Godwin-M...
40
Hunt
5
Blake-Tr...
59
Ofoborh
33
McGregor
20
Devoy
6
McEachra...
17
Kokolo
32
Austin
9
Glatzel

Substitutes

7
Zak Elbouzedi
24
Conor McCarthy
23
Aaron Drinan
11
Rushian Hepburn-Murphy
15
Sean McGurk
29
Ricky Aguiar
47
Redman Evans
Đội hình dự bị
Grimsby Town Grimsby Town
Evan Khouri 30
Jamie Bramwell 38
Jamie Andrews 19
Callum Ainley 16
Denver Jay Hume 33
Abo Eisa 7
Auton 41
Grimsby Town Swindon Town
7 Zak Elbouzedi
24 Conor McCarthy
23 Aaron Drinan
11 Rushian Hepburn-Murphy
15 Sean McGurk
29 Ricky Aguiar
47 Redman Evans

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 2.33
4.67 Phạt góc 5.33
3.67 Sút trúng cầu môn 3
48.67% Kiểm soát bóng 59.67%
11 Phạm lỗi 7.67
1 Thẻ vàng 0.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.6
1.3 Bàn thua 2
5.2 Phạt góc 4.4
3.3 Sút trúng cầu môn 5
47.6% Kiểm soát bóng 54.5%
12.5 Phạm lỗi 9.4
1.4 Thẻ vàng 1.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Grimsby Town (54trận)
Chủ Khách
Swindon Town (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
10
9
8
HT-H/FT-T
1
2
1
4
HT-B/FT-T
1
1
1
2
HT-T/FT-H
1
2
3
1
HT-H/FT-H
4
5
3
4
HT-B/FT-H
1
5
0
3
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
4
1
1
0
HT-B/FT-B
6
2
7
2

Grimsby Town Grimsby Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Gavan Holohan Tiền vệ công 1 0 2 19 15 78.95% 3 0 32 6.85
6 Curtis Thompson Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 27 17 62.96% 1 2 45 7.07
2 Liam Smith Defender 1 1 1 21 14 66.67% 1 1 32 7.57
4 Kieran Green Tiền vệ công 3 2 1 25 14 56% 1 7 42 7.51
31 Niall Maher Trung vệ 1 0 1 26 23 88.46% 0 2 46 7.19
28 Toby Mullarkey Trung vệ 0 0 0 26 20 76.92% 0 0 43 6.98
16 Callum Ainley Tiền vệ trụ 1 0 1 9 8 88.89% 0 0 12 7.2
10 Charles Vernam Cánh trái 2 0 1 22 13 59.09% 4 3 44 7.31
5 Harvey Rodgers Trung vệ 0 0 1 18 11 61.11% 0 2 26 7.09
25 Donovan Wilson Tiền đạo cắm 3 2 1 13 7 53.85% 1 1 32 7.47
12 Jake Eastwood Thủ môn 0 0 0 21 8 38.1% 0 0 25 6.48
33 Denver Jay Hume Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 11 6.22
30 Evan Khouri Tiền vệ trụ 1 0 0 5 4 80% 1 0 7 6.1
18 Harry Wood 2 0 0 23 15 65.22% 0 0 38 6.61
19 Jamie Andrews Midfielder 1 0 0 10 8 80% 0 0 17 6.63
38 Jamie Bramwell Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 1 0 2 6.03

Swindon Town Swindon Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
32 Charlie Austin Tiền đạo cắm 1 0 2 22 14 63.64% 0 0 30 5.95
11 Rushian Hepburn-Murphy Tiền đạo cắm 1 0 0 6 6 100% 0 0 12 5.84
24 Conor McCarthy Trung vệ 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 16 6.01
7 Zak Elbouzedi Cánh phải 0 0 0 6 5 83.33% 2 0 10 5.96
23 Aaron Drinan Tiền vệ công 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 5.76
6 George McEachran Tiền vệ trụ 0 0 0 50 46 92% 1 1 63 6.53
59 Nnamdi Ofoborh Tiền vệ trụ 1 0 0 66 55 83.33% 0 4 84 6.64
22 Udoka Godwin-Malife Trung vệ 0 0 1 62 50 80.65% 3 1 87 6.28
5 Frazer Blake-Tracy Trung vệ 0 0 0 68 60 88.24% 0 2 86 6.17
20 Dawson Devoy Tiền vệ công 0 0 1 69 55 79.71% 8 0 88 6.46
17 Williams Kokolo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 18 13 72.22% 2 1 30 5.72
9 Paul Glatzel 3 0 0 13 7 53.85% 0 2 28 5.95
33 Joel McGregor Defender 0 0 2 22 17 77.27% 3 1 44 6.2
1 Jack Bycroft Thủ môn 0 0 0 27 18 66.67% 0 0 39 6.28
40 Harley Hunt Defender 0 0 0 41 31 75.61% 0 0 53 6.62

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ