Vòng 38
22:00 ngày 25/03/2023
Grimsby Town
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Walsall
Địa điểm: Blundell Park
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.88
+0.25
0.88
O 2
0.82
U 2
0.94
1
2.20
X
3.05
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.16
+0.25
0.68
O 0.75
0.74
U 0.75
1.04

Diễn biến chính

Grimsby Town Grimsby Town
Phút
Walsall Walsall
Bryn Morris 1 - 0 match goal
18'
38'
match yellow.png Oisin McEntee
46'
match change Hayden White
Ra sân: Brandon Comley
46'
match change Andy Williams
Ra sân: Jacob Maddox
Niall Maher match yellow.png
49'
50'
match goal 1 - 1 Donervorn Daniels
60'
match yellow.png Hayden White
60'
match yellow.png Owen Evans
Andy Smith match yellow.png
73'
Bryn Morris match yellow.png
81'
Otis Khan
Ra sân: George Lloyd
match change
85'
Kieran Green match yellow.png
85'
86'
match change Mathew Stevens
Ra sân: Conor Wilkinson
Danny Amos match yellow.png
88'
90'
match yellow.png Donervorn Daniels

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Grimsby Town Grimsby Town
Walsall Walsall
2
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
5
 
Thẻ vàng
 
4
22
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
11
 
Sút ra ngoài
 
4
7
 
Cản sút
 
5
12
 
Sút Phạt
 
14
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
284
 
Số đường chuyền
 
247
61%
 
Chuyền chính xác
 
53%
17
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
1
50
 
Đánh đầu
 
52
32
 
Đánh đầu thành công
 
19
0
 
Cứu thua
 
2
9
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Đánh chặn
 
8
32
 
Ném biên
 
31
9
 
Cản phá thành công
 
13
9
 
Thử thách
 
5
90
 
Pha tấn công
 
84
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Otis Khan
20
Danilo Orsi-Dadomo
16
Alex Hunt
7
Josh Emmanuel
30
Evan Khouri
18
Mikey O Neill
15
Harry Clifton
Grimsby Town Grimsby Town 3-4-1-2
4-3-1-2 Walsall Walsall
1
Crocombe
31
Maher
6
Waterfal...
26
Smith
22
Amos
4
Green
17
Morris
2
Efete
10
Mcatee
29
Taylor
9
Lloyd
1
Evans
7
Riley
5
Daniels
18
McEntee
6
Monthe
8
Kinsella
14
Comley
23
Hutchins...
16
Maddox
10
Knowles
9
Wilkinso...

Substitutes

11
Andy Williams
20
Mathew Stevens
2
Hayden White
42
Yann Songo'o
21
Taylor Allen
12
Jackson Smith
15
Douglas James-Taylor
Đội hình dự bị
Grimsby Town Grimsby Town
Otis Khan 11
Danilo Orsi-Dadomo 20
Alex Hunt 16
Josh Emmanuel 7
Evan Khouri 30
Mikey O Neill 18
Harry Clifton 15
Grimsby Town Walsall
11 Andy Williams
20 Mathew Stevens
2 Hayden White
42 Yann Songo'o
21 Taylor Allen
12 Jackson Smith
15 Douglas James-Taylor

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 3
4.67 Phạt góc 5.67
3.67 Sút trúng cầu môn 5
48.67% Kiểm soát bóng 45.67%
11 Phạm lỗi 10
1 Thẻ vàng 1.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.4
1.3 Bàn thua 2.3
5.2 Phạt góc 5.4
3.3 Sút trúng cầu môn 4.4
47.6% Kiểm soát bóng 43.2%
12.5 Phạm lỗi 12
1.4 Thẻ vàng 2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Grimsby Town (54trận)
Chủ Khách
Walsall (54trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
10
8
10
HT-H/FT-T
1
2
5
5
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
1
HT-H/FT-H
4
5
6
2
HT-B/FT-H
1
5
0
3
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
4
1
2
3
HT-B/FT-B
6
2
4
2

Grimsby Town Grimsby Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Ryan Taylor Tiền đạo cắm 0 0 1 18 10 55.56% 0 7 27 6.72
26 Andy Smith Defender 0 0 1 22 13 59.09% 0 2 40 6.26
1 Max Crocombe Thủ môn 0 0 0 23 7 30.43% 0 0 29 5.87
17 Bryn Morris Tiền vệ phòng ngự 2 2 0 42 33 78.57% 1 1 57 7.63
6 Luke Waterfall Trung vệ 1 1 1 32 20 62.5% 0 6 45 6.99
4 Kieran Green Midfielder 2 0 3 44 31 70.45% 1 10 59 7.37
31 Niall Maher Trung vệ 3 0 0 28 18 64.29% 1 2 63 6.72
11 Otis Khan Tiền vệ phải 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 5.95
10 John Mcatee Tiền đạo thứ 2 9 1 2 18 13 72.22% 1 3 39 7.42
2 Michee Efete Hậu vệ cánh phải 1 0 0 19 11 57.89% 3 0 36 6.4
9 George Lloyd Tiền đạo cắm 2 0 1 12 6 50% 1 1 31 6.62
22 Danny Amos Hậu vệ cánh trái 2 0 4 23 11 47.83% 10 0 50 6.94

Walsall Walsall
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Conor Wilkinson Tiền đạo cắm 2 0 0 12 4 33.33% 1 2 25 6.86
5 Donervorn Daniels Trung vệ 3 1 0 16 7 43.75% 0 2 31 7.56
2 Hayden White Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 9 50% 0 1 41 6.48
6 Emmanuel Gaetan Nguemkam Monthe Trung vệ 0 0 0 24 10 41.67% 4 1 39 6.28
20 Mathew Stevens Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.03
14 Brandon Comley Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 17 15 88.24% 0 0 20 5.96
8 Liam Kinsella Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 7 58.33% 0 1 22 6.29
11 Andy Williams Tiền đạo cắm 3 0 1 8 1 12.5% 0 4 16 6.37
1 Owen Evans Thủ môn 0 0 0 33 12 36.36% 0 0 44 6.12
16 Jacob Maddox Tiền vệ công 0 0 1 14 13 92.86% 0 0 17 6.02
10 Tom Knowles Midfielder 0 0 1 16 9 56.25% 3 2 37 6.25
23 Isaac Hutchinson Tiền vệ trụ 2 0 0 18 15 83.33% 2 1 33 6.17
7 Joe Riley Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 32 18 56.25% 7 0 54 6.84
18 Oisin McEntee Trung vệ 0 0 0 26 11 42.31% 1 5 39 6.81

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ