Vòng League B
07:20 ngày 22/11/2023
Guyana
Đã kết thúc 6 - 0 (3 - 0)
Antigua Barbuda
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.86
+0.75
0.90
O 2.75
0.86
U 2.75
0.90
1
1.57
X
3.90
2
4.40
Hiệp 1
-0.25
0.92
+0.25
0.90
O 1.25
1.02
U 1.25
0.76

Diễn biến chính

Guyana Guyana
Phút
Antigua Barbuda Antigua Barbuda
Benjamin Lundt 1 - 0
Kiến tạo: Liam Gordon
match goal
7'
23'
match yellow.png Aaron Taylor
Omari Glasgow 2 - 0
Kiến tạo: Benjamin Lundt
match goal
36'
Nathan Moriah Welsh 3 - 0 match goal
45'
Osaze De Rosario 4 - 0
Kiến tạo: Liam Gordon
match goal
67'
Deon Moore 5 - 0
Kiến tạo: Leo Lovell
match goal
90'
Leo Lovell 6 - 0
Kiến tạo: Liam Gordon
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Guyana Guyana
Antigua Barbuda Antigua Barbuda
3
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
11
10
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
8
0
 
Cản sút
 
5
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
449
 
Số đường chuyền
 
402
15
 
Phạm lỗi
 
9
8
 
Việt vị
 
2
8
 
Đánh đầu thành công
 
5
3
 
Cứu thua
 
7
19
 
Rê bóng thành công
 
14
2
 
Đánh chặn
 
15
2
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Thử thách
 
6
116
 
Pha tấn công
 
125
73
 
Tấn công nguy hiểm
 
77

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 3.67
4.67 Phạt góc 4.67
7 Sút trúng cầu môn 3.67
59% Kiểm soát bóng 43%
0.33 Thẻ vàng 1.33
5 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.5 Bàn thắng 1.2
1.2 Bàn thua 3.2
3 Phạt góc 4.9
4.5 Sút trúng cầu môn 2.9
54.4% Kiểm soát bóng 34.8%
1.4 Thẻ vàng 1.6
5.7 Phạm lỗi 3.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Guyana (6trận)
Chủ Khách
Antigua Barbuda (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
2
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
2
1