Vòng League B
03:00 ngày 18/10/2023
Guyana
Đã kết thúc 3 - 1 (0 - 1)
Puerto Rico 1
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.87
+0.25
0.95
O 2.75
0.86
U 2.75
0.90
1
2.05
X
3.60
2
3.00
Hiệp 1
-0.25
1.17
+0.25
0.67
O 1.25
1.06
U 1.25
0.74

Diễn biến chính

Guyana Guyana
Phút
Puerto Rico Puerto Rico
17'
match yellow.png Vega D.
Jones J. match yellow.png
26'
41'
match goal 0 - 1 Gerald Jadiel Diaz Agrait
Kiến tạo: Serrano J.
Stephen Duke-McKenna match yellow.png
45'
Nathan Moriah Welsh 1 - 1 match goal
48'
Deon Moore 2 - 1
Kiến tạo: Stephen Duke-McKenna
match goal
76'
Reiss Greenidge match yellow.png
80'
83'
match yellow.png Gerald Jadiel Diaz Agrait
Glasgow O. 3 - 1 match goal
85'
87'
match red Nicolas Javier Cardona Ruiz

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Guyana Guyana
Puerto Rico Puerto Rico
3
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
3
 
Tổng cú sút
 
1
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
0
 
Cản sút
 
2
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
375
 
Số đường chuyền
 
465
26
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
2
5
 
Đánh đầu thành công
 
2
5
 
Cứu thua
 
4
22
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Đánh chặn
 
9
9
 
Thử thách
 
8
9
 
Pha tấn công
 
22
0
 
Tấn công nguy hiểm
 
6

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 3.33
0.67 Bàn thua 2
4.67 Phạt góc 5.33
7 Sút trúng cầu môn 5.67
59% Kiểm soát bóng 55.33%
0.33 Thẻ vàng 1.67
5 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.5 Bàn thắng 3.1
1.2 Bàn thua 1.3
3 Phạt góc 5
4.5 Sút trúng cầu môn 5.1
54.4% Kiểm soát bóng 44.9%
1.4 Thẻ vàng 1.4
5.7 Phạm lỗi 4.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Guyana (6trận)
Chủ Khách
Puerto Rico (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
2