Hacken
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Mjallby AIF
Địa điểm: Gamla Ullevi
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.99
0.99
+1
0.91
0.91
O
2.75
0.91
0.91
U
2.75
0.95
0.95
1
1.55
1.55
X
4.25
4.25
2
5.00
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.76
0.76
+0.25
1.13
1.13
O
0.5
0.30
0.30
U
0.5
2.40
2.40
Diễn biến chính
Hacken
Phút
Mjallby AIF
59'
Seedy Jagne
Ra sân: Alexander Johansson
Ra sân: Alexander Johansson
Edward Chilufya
59'
Even Hovland
62'
63'
0 - 1 Viktor Gustafsson
Kiến tạo: Seedy Jagne
Kiến tạo: Seedy Jagne
Zeidane Inoussa
Ra sân: Julius Lindberg
Ra sân: Julius Lindberg
67'
74'
Arvid Brorsson
Ra sân: Viktor Gustafsson
Ra sân: Viktor Gustafsson
Ali Youssef
Ra sân: Amane Romeo
Ra sân: Amane Romeo
79'
Nikola Zecevic
Ra sân: Jacob Barrett Laursen
Ra sân: Jacob Barrett Laursen
79'
Srdjan Hrstic
Ra sân: Edward Chilufya
Ra sân: Edward Chilufya
85'
86'
Abdoulie Manneh
Ra sân: Jacob Bergstrom
Ra sân: Jacob Bergstrom
Amor Layouni
90'
90'
Noel Tornqvist
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hacken
Mjallby AIF
11
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
1
17
Tổng cú sút
10
6
Sút trúng cầu môn
4
11
Sút ra ngoài
6
8
Cản sút
2
7
Sút Phạt
13
63%
Kiểm soát bóng
37%
63%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
37%
579
Số đường chuyền
340
12
Phạm lỗi
6
1
Việt vị
1
12
Đánh đầu thành công
11
3
Cứu thua
5
15
Rê bóng thành công
21
8
Đánh chặn
8
1
Dội cột/xà
0
10
Thử thách
16
148
Pha tấn công
53
99
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
Hacken
4-3-3
4-5-1
Mjallby AIF
1
Linde
21
Lundqvis...
7
Laursen
5
Hovland
6
Lindahl
27
Romeo
14
Gustafso...
18
Jensen
11
Lindberg
17
Chilufya
24
Layouni
1
Tornqvis...
24
Petterss...
5
Rosler
4
Wikstrom
17
Stroud
11
Stahl
7
Gustafss...
22
Gustavss...
10
Rojkjaer
16
Johansso...
18
Bergstro...
Đội hình dự bị
Hacken
Ishaq Abdulrazak
8
Peter Abrahamsson
26
Pontus Dahbo
16
Srdjan Hrstic
19
Zeidane Inoussa
29
Sigge Jansson
35
Blair Turgott
20
Ali Youssef
10
Nikola Zecevic
22
Mjallby AIF
23
Filip Akesson Linderoth
3
Arvid Brorsson
6
Seedy Jagne
25
Isac Johnsson
13
Jakob Kiilerich
35
Alexander Lundin
19
Abdoulie Manneh
31
Silas Nwankwo
15
Liam Svensson
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
1.67
6.33
Phạt góc
6.67
1.67
Thẻ vàng
0.67
3.67
Sút trúng cầu môn
2.67
52%
Kiểm soát bóng
51.33%
11.33
Phạm lỗi
10.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1.8
1.8
Bàn thua
1.3
4.8
Phạt góc
5.7
2.5
Thẻ vàng
1.6
3.9
Sút trúng cầu môn
5.4
41.6%
Kiểm soát bóng
51.1%
5.7
Phạm lỗi
7.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hacken (11trận)
Chủ
Khách
Mjallby AIF (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
0
HT-H/FT-T
1
2
0
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
4
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
0
1
2
HT-B/FT-B
1
1
0
1