Vòng 33
01:30 ngày 21/05/2023
Hamburger SV 1
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Greuther Furth 1
Địa điểm: Stadion Ljudski vrt
Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.80
+0.75
0.99
O 2.75
0.84
U 2.75
1.04
1
1.60
X
3.90
2
5.00
Hiệp 1
-0.5
0.97
+0.5
0.66
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Hamburger SV Hamburger SV
Phút
Greuther Furth Greuther Furth
Ludovit Reis match yellow.png
19'
Miro Muheim 1 - 0
Kiến tạo: Jean-Luc Dompe
match goal
27'
45'
match yellow.png Gideon Jung
Laszlo Benes
Ra sân: Ludovit Reis
match change
46'
62'
match change Lukas Petkov
Ra sân: Armindo Sieb
62'
match change Dickson Abiama
Ra sân: Ragnar Ache
67'
match yellow.png Gian-Luca Itter
Laszlo Benes 2 - 0 match pen
69'
77'
match change Simon Asta
Ra sân: Marco Meyerhofer
Ransford Yeboah Konigsdorffer
Ra sân: Jean-Luc Dompe
match change
77'
78'
match change Afimico Pululu
Ra sân: Gideon Jung
Jonas Meffert match yellow.png
82'
84'
match goal 2 - 1 Lukas Petkov
Bakery Jatta match yellow.png
86'
Bakery Jatta match yellow.pngmatch red
87'
88'
match change Tobias Raschl
Ra sân: Max Christiansen
Anssi Suhonen
Ra sân: Sonny Kittel
match change
89'
90'
match red Dickson Abiama
Ransford Yeboah Konigsdorffer match yellow.png
90'
90'
match var Dickson Abiama Card changed

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hamburger SV Hamburger SV
Greuther Furth Greuther Furth
1
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
5
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
15
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
6
12
 
Sút Phạt
 
21
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
366
 
Số đường chuyền
 
445
75%
 
Chuyền chính xác
 
80%
18
 
Phạm lỗi
 
12
4
 
Việt vị
 
1
20
 
Đánh đầu
 
26
13
 
Đánh đầu thành công
 
10
3
 
Cứu thua
 
2
23
 
Rê bóng thành công
 
20
6
 
Đánh chặn
 
13
24
 
Ném biên
 
24
1
 
Dội cột/xà
 
0
23
 
Cản phá thành công
 
20
15
 
Thử thách
 
13
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
79
 
Pha tấn công
 
120
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
68

Đội hình xuất phát

Substitutes

36
Anssi Suhonen
8
Laszlo Benes
11
Ransford Yeboah Konigsdorffer
2
William Mikelbrencis
7
Filip Bilbija
42
Ogechika Heil
46
Elijah Krahn
19
Matheo Raab
16
Francisco Javier Montero Rubio
Hamburger SV Hamburger SV 4-3-3
3-5-2 Greuther Furth Greuther Furth
1
Fernande...
28
Muheim
4
Schonlau
34
David
3
Heyer
23
Meffert
10
Kittel
14
Reis
27
Dompe
9
Glatzel
18
Jatta
1
Linde
22
Griesbec...
23
Jung
27
Itter
18
Meyerhof...
10
Hrgota
13
Christia...
37
Green
24
John
30
Sieb
39
Ache

Substitutes

9
Afimico Pululu
20
Tobias Raschl
2
Simon Asta
16
Lukas Petkov
11
Dickson Abiama
25
Leon Schaffran
8
Nils Seufert
33
Maximilian Dietz
Đội hình dự bị
Hamburger SV Hamburger SV
Anssi Suhonen 36
Laszlo Benes 8
Ransford Yeboah Konigsdorffer 11
William Mikelbrencis 2
Filip Bilbija 7
Ogechika Heil 42
Elijah Krahn 46
Matheo Raab 19
Francisco Javier Montero Rubio 16
Hamburger SV Greuther Furth
9 Afimico Pululu
20 Tobias Raschl
2 Simon Asta
16 Lukas Petkov
11 Dickson Abiama
25 Leon Schaffran
8 Nils Seufert
33 Maximilian Dietz

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1.33
9.67 Phạt góc 4.67
0.67 Thẻ vàng 2.33
5.33 Sút trúng cầu môn 4.33
55.67% Kiểm soát bóng 65.33%
12.33 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.8
1.5 Bàn thua 2.1
7.3 Phạt góc 5
1.8 Thẻ vàng 1.9
4.6 Sút trúng cầu môn 4
58.9% Kiểm soát bóng 57.5%
12 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hamburger SV (33trận)
Chủ Khách
Greuther Furth (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
4
7
HT-H/FT-T
3
0
4
2
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
0
5
0
1
HT-H/FT-H
0
3
3
2
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
3
0
0
HT-B/FT-B
1
1
3
4

Hamburger SV Hamburger SV
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Sonny Kittel Tiền vệ công 2 0 4 25 19 76% 3 0 40 6.75
23 Jonas Meffert Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 33 23 69.7% 0 0 56 7.67
4 Sebastian Schonlau Trung vệ 1 0 0 49 43 87.76% 0 3 64 6.98
1 Daniel Heuer Fernandes Thủ môn 0 0 0 46 33 71.74% 0 0 53 6.17
3 Moritz Heyer Hậu vệ cánh phải 1 0 0 35 27 77.14% 0 2 66 6.84
27 Jean-Luc Dompe Cánh trái 1 1 1 20 16 80% 1 0 43 6.84
8 Laszlo Benes Tiền vệ trụ 2 1 0 15 11 73.33% 1 3 26 7.08
9 Robert-Nesta Glatzel Tiền đạo cắm 2 0 1 19 15 78.95% 0 1 36 7.65
18 Bakery Jatta Cánh phải 0 0 0 23 16 69.57% 1 2 41 5.73
14 Ludovit Reis Tiền vệ trụ 1 0 0 18 14 77.78% 1 1 28 6.11
28 Miro Muheim Hậu vệ cánh trái 3 1 0 43 34 79.07% 2 0 63 7.38
34 Jonas David Trung vệ 0 0 0 35 23 65.71% 1 0 50 5.99
11 Ransford Yeboah Konigsdorffer Cánh phải 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 6 5.75
36 Anssi Suhonen Tiền vệ trụ 0 0 1 2 1 50% 1 1 5 6.15

Greuther Furth Greuther Furth
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Branimir Hrgota Tiền đạo cắm 2 1 0 30 23 76.67% 9 0 52 6.18
1 Andreas Linde Thủ môn 0 0 0 39 29 74.36% 0 0 45 5.71
22 Sebastian Griesbeck Trung vệ 0 0 0 52 45 86.54% 0 1 61 5.89
37 Julian Green Tiền vệ trụ 2 1 3 43 33 76.74% 11 0 78 7.11
13 Max Christiansen Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 52 39 75% 0 2 62 6.37
23 Gideon Jung Trung vệ 1 0 0 38 33 86.84% 0 1 50 6.34
18 Marco Meyerhofer Hậu vệ cánh phải 0 0 1 31 21 67.74% 2 1 45 5.99
27 Gian-Luca Itter Hậu vệ cánh trái 0 0 0 66 60 90.91% 0 0 77 6.2
39 Ragnar Ache Tiền đạo cắm 2 0 0 11 7 63.64% 0 5 21 6.29
9 Afimico Pululu Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 6 6.05
2 Simon Asta Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 6.16
20 Tobias Raschl Tiền vệ trụ 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6
11 Dickson Abiama Tiền đạo cắm 0 0 2 3 2 66.67% 0 0 7 5.39
24 Marco John Hậu vệ cánh trái 0 0 3 55 45 81.82% 1 0 91 7.69
30 Armindo Sieb Tiền đạo thứ 2 4 0 1 14 9 64.29% 1 0 36 6.04
16 Lukas Petkov Tiền vệ công 4 1 0 4 3 75% 0 0 15 7.18

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ