Vòng 32
18:30 ngày 05/05/2024
Hannover 96
Đã kết thúc 3 - 2 (3 - 2)
SC Paderborn 07
Địa điểm: HDI-Arena
Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.01
+0.5
0.87
O 3
0.89
U 3
0.97
1
1.95
X
3.75
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.14
+0.25
0.77
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Hannover 96 Hannover 96
Phút
SC Paderborn 07 SC Paderborn 07
Lars Gindorf 1 - 0 match goal
6'
Andreas Voglsammer 2 - 0
Kiến tạo: Sei Muroya
match goal
10'
Nicolo Tresoldi 3 - 0 match goal
18'
27'
match goal 3 - 1 Koen Kostons
34'
match yellow.png Martin Ens
40'
match goal 3 - 2 Raphael Obermair
Kiến tạo: Aaron Zehnter
Jannik Dehm
Ra sân: Kolja Oudenne
match change
46'
46'
match change Calvin Brackelmann
Ra sân: Martin Ens
Fabian Kunze match yellow.png
50'
Louis Schaub
Ra sân: Lars Gindorf
match change
62'
65'
match change Adriano Grimaldi
Ra sân: Filip Bilbija
65'
match change Sirlord Conteh
Ra sân: Koen Kostons
Phil Neumann match yellow.png
70'
Cedric Teuchert
Ra sân: Andreas Voglsammer
match change
75'
77'
match yellow.png Visar Musliu
77'
match change Robert Leipertz
Ra sân: Aaron Zehnter
77'
match change Felix Platte
Ra sân: Marcel Hoffmeier
82'
match yellow.png Sirlord Conteh
Sebastian Ernst
Ra sân: Nicolo Tresoldi
match change
87'
Max Christiansen
Ra sân: Enzo Leopold
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hannover 96 Hannover 96
SC Paderborn 07 SC Paderborn 07
5
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
19
 
Tổng cú sút
 
19
5
 
Sút trúng cầu môn
 
8
9
 
Sút ra ngoài
 
6
5
 
Cản sút
 
5
10
 
Sút Phạt
 
15
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
398
 
Số đường chuyền
 
500
82%
 
Chuyền chính xác
 
82%
15
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
1
15
 
Đánh đầu
 
21
9
 
Đánh đầu thành công
 
9
8
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
20
9
 
Đánh chặn
 
4
18
 
Ném biên
 
25
0
 
Dội cột/xà
 
1
15
 
Cản phá thành công
 
20
9
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
81
 
Pha tấn công
 
82
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Louis Schaub
13
Max Christiansen
10
Sebastian Ernst
20
Jannik Dehm
36
Cedric Teuchert
30
Leo Weinkauf
33
Toni Stahl
34
Yannik Luhrs
Hannover 96 Hannover 96 3-4-1-2
3-4-2-1 SC Paderborn 07 SC Paderborn 07
1
Zieler
4
Arrey-Mb...
23
Halstenb...
5
Neumann
29
Oudenne
6
Kunze
8
Leopold
21
Muroya
25
Gindorf
9
Tresoldi
32
Voglsamm...
1
Boevink
33
Hoffmeie...
43
Ens
16
Musliu
23
Obermair
26
Klaas
27
Klefisch
32
Zehnter
7
Bilbija
29
Ansah
10
Kostons

Substitutes

13
Robert Leipertz
36
Felix Platte
4
Calvin Brackelmann
39
Adriano Grimaldi
11
Sirlord Conteh
8
David Kinsombi
21
Jannik Huth
24
Jannis Heuer
45
Marco Pledl
Đội hình dự bị
Hannover 96 Hannover 96
Louis Schaub 11
Max Christiansen 13
Sebastian Ernst 10
Jannik Dehm 20
Cedric Teuchert 36
Leo Weinkauf 30
Toni Stahl 33
Yannik Luhrs 34
Hannover 96 SC Paderborn 07
13 Robert Leipertz
36 Felix Platte
4 Calvin Brackelmann
39 Adriano Grimaldi
11 Sirlord Conteh
8 David Kinsombi
21 Jannik Huth
24 Jannis Heuer
45 Marco Pledl

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 1.33
7.33 Phạt góc 4.67
1 Thẻ vàng 2.67
5.67 Sút trúng cầu môn 6
47% Kiểm soát bóng 49.67%
11.67 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.7
1.1 Bàn thua 1.6
6.2 Phạt góc 6.8
1.9 Thẻ vàng 1.8
5.4 Sút trúng cầu môn 5.1
54.1% Kiểm soát bóng 50.2%
10.8 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hannover 96 (33trận)
Chủ Khách
SC Paderborn 07 (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
3
5
HT-H/FT-T
1
3
2
2
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
2
1
1
HT-H/FT-H
1
2
3
1
HT-B/FT-H
5
4
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
0
3
2
HT-B/FT-B
0
4
3
6

Hannover 96 Hannover 96
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Ron Robert Zieler Thủ môn 0 0 0 35 23 65.71% 0 0 45 7.24
23 Marcel Halstenberg Defender 1 0 0 50 46 92% 0 1 60 6.52
11 Louis Schaub Tiền vệ công 1 0 0 12 8 66.67% 0 0 19 5.9
32 Andreas Voglsammer Tiền vệ công 2 1 2 21 16 76.19% 2 0 27 7.55
10 Sebastian Ernst Midfielder 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 6.01
13 Max Christiansen Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 0 0% 0 1 3 6.21
36 Cedric Teuchert Tiền vệ công 2 0 1 6 4 66.67% 0 0 9 6.09
20 Jannik Dehm Defender 1 0 1 13 8 61.54% 1 0 24 6.34
21 Sei Muroya Defender 0 0 3 35 30 85.71% 6 0 68 8.27
5 Phil Neumann Defender 2 1 0 50 40 80% 3 5 73 6.93
6 Fabian Kunze Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 42 38 90.48% 2 0 54 6.72
4 Bright Akwo Arrey-Mbi Defender 0 0 2 42 36 85.71% 0 1 58 7
8 Enzo Leopold Midfielder 1 0 2 46 42 91.3% 6 0 64 7.18
9 Nicolo Tresoldi Forward 4 1 0 6 4 66.67% 0 1 24 7.1
29 Kolja Oudenne Midfielder 2 0 0 21 18 85.71% 1 0 32 6.44
25 Lars Gindorf Midfielder 3 2 1 13 10 76.92% 1 0 24 7.19

SC Paderborn 07 SC Paderborn 07
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
39 Adriano Grimaldi Forward 0 0 0 6 4 66.67% 0 1 9 6.07
13 Robert Leipertz Midfielder 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 12 6.28
36 Felix Platte Forward 0 0 1 3 1 33.33% 0 2 6 6.21
11 Sirlord Conteh Tiền vệ công 0 0 0 4 2 50% 0 0 6 5.85
1 Pelle Boevink Thủ môn 0 0 0 42 29 69.05% 0 0 50 5.72
23 Raphael Obermair Defender 3 3 5 54 46 85.19% 5 0 83 7.71
16 Visar Musliu Defender 2 0 0 62 53 85.48% 0 2 70 5.6
10 Koen Kostons Tiền đạo cắm 3 1 0 22 19 86.36% 0 0 32 7.06
26 Sebastian Klaas Midfielder 2 1 2 42 32 76.19% 0 0 56 6.66
7 Filip Bilbija Tiền vệ công 0 0 2 19 15 78.95% 1 0 31 6.02
27 Kai Klefisch Midfielder 0 0 1 65 57 87.69% 0 0 79 6.48
33 Marcel Hoffmeier Defender 0 0 0 63 55 87.3% 1 0 78 5.51
32 Aaron Zehnter Hậu vệ cánh trái 1 0 2 32 25 78.13% 7 0 57 7.31
29 Ilyas Ansah Forward 7 2 1 16 12 75% 1 3 44 6.94
4 Calvin Brackelmann Defender 1 1 0 29 25 86.21% 1 0 35 6.43
43 Martin Ens Midfielder 0 0 0 35 31 88.57% 0 1 41 5.91

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ