Vòng 5
00:00 ngày 30/04/2024
Hapoel Beer Sheva
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
Hapoel Bnei Sakhnin FC 1
Địa điểm: Turner Stadium
Thời tiết: Trong lành, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.00
+1
0.82
O 2.25
0.76
U 2.25
1.00
1
1.55
X
4.00
2
5.50
Hiệp 1
-0.25
0.80
+0.25
1.04
O 1
1.12
U 1
0.71

Diễn biến chính

Hapoel Beer Sheva Hapoel Beer Sheva
Phút
Hapoel Bnei Sakhnin FC Hapoel Bnei Sakhnin FC
53'
match yellow.png Maroun Gantus
Iyad Abu Abaid Goal Disallowed match var
53'
57'
match goal 0 - 1 Basil Khuri
Kiến tạo: Dor Hugi
Dor Hugi(OW) 1 - 1 match phan luoi
65'
80'
match yellow.png Costas Soteriou
82'
match yellow.pngmatch red Costas Soteriou
Helder Filipe Oliveira Lopes 2 - 1 match pen
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hapoel Beer Sheva Hapoel Beer Sheva
Hapoel Bnei Sakhnin FC Hapoel Bnei Sakhnin FC
6
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
0
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
10
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
12
 
Sút ra ngoài
 
8
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
506
 
Số đường chuyền
 
317
8
 
Phạm lỗi
 
15
5
 
Việt vị
 
2
5
 
Đánh đầu thành công
 
7
1
 
Cứu thua
 
5
28
 
Rê bóng thành công
 
17
11
 
Đánh chặn
 
9
1
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Thử thách
 
13
85
 
Pha tấn công
 
65
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 1.67
6.33 Phạt góc 6.67
3 Thẻ vàng 2
5 Sút trúng cầu môn 3
59% Kiểm soát bóng 51.33%
8 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.8
1.2 Bàn thua 1.2
3.9 Phạt góc 3.6
2.4 Thẻ vàng 1.9
3.6 Sút trúng cầu môn 2.8
52.2% Kiểm soát bóng 47.5%
10.3 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hapoel Beer Sheva (42trận)
Chủ Khách
Hapoel Bnei Sakhnin FC (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
6
3
2
HT-H/FT-T
7
4
0
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
3
2
5
3
HT-B/FT-H
1
0
2
3
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
0
4
3
2
HT-B/FT-B
2
2
4
3