Vòng 1
20:00 ngày 30/03/2024
Hapoel Beer Sheva 1
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Hapoel Haifa
Địa điểm: Turner Stadium
Thời tiết: Trong lành, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.96
+0.75
0.86
O 2.25
0.75
U 2.25
0.89
1
1.67
X
3.60
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.93
+0.25
0.91
O 1
1.06
U 1
0.76

Diễn biến chính

Hapoel Beer Sheva Hapoel Beer Sheva
Phút
Hapoel Haifa Hapoel Haifa
Antonio Sefer match red
6'
Alon Turgeman 1 - 0
Kiến tạo: Guy Badash
match goal
22'
30'
match yellow.png Noam Ben Harush
Helder Filipe Oliveira Lopes match yellow.png
45'
55'
match goal 1 - 1 Guy Melamed
Guy Badash match yellow.png
68'
Roei Gordana match yellow.png
73'
Artur Shushenachev 2 - 1
Kiến tạo: Yoan Stoyanov
match goal
77'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hapoel Beer Sheva Hapoel Beer Sheva
Hapoel Haifa Hapoel Haifa
1
 
Phạt góc
 
9
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
15
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
11
1
 
Cản sút
 
2
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
247
 
Số đường chuyền
 
543
10
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
2
6
 
Đánh đầu thành công
 
10
4
 
Cứu thua
 
2
18
 
Rê bóng thành công
 
15
6
 
Đánh chặn
 
10
5
 
Thử thách
 
4
43
 
Pha tấn công
 
59
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
63

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
2.33 Bàn thua 2
5 Phạt góc 2.67
2 Thẻ vàng 2
5.33 Sút trúng cầu môn 3
57% Kiểm soát bóng 39.33%
5.33 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.9
1 Bàn thua 1.9
3.9 Phạt góc 3.7
2.1 Thẻ vàng 1.9
4 Sút trúng cầu môn 3.3
51% Kiểm soát bóng 48%
9.7 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hapoel Beer Sheva (41trận)
Chủ Khách
Hapoel Haifa (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
5
3
3
HT-H/FT-T
7
4
3
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
3
2
2
4
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
1
1
1
2
HT-H/FT-B
0
4
1
3
HT-B/FT-B
2
2
5
4