Vòng 4
22:00 ngày 20/04/2024
Hapoel Bnei Sakhnin FC
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 0)
Maccabi Bnei Raina
Địa điểm: Sakhnin Stadium
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.80
-0
1.02
O 2.25
1.05
U 2.25
0.75
1
2.37
X
3.00
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.85
-0
0.95
O 0.75
0.75
U 0.75
1.05

Diễn biến chính

Hapoel Bnei Sakhnin FC Hapoel Bnei Sakhnin FC
Phút
Maccabi Bnei Raina Maccabi Bnei Raina
51'
match yellow.png Amit Meir
74'
match yellow.png Freddy Vargas
77'
match yellow.png Mamadu Samba Cande,Sambinha
Alexandru Paun match yellow.png
78'
80'
match goal 0 - 1 Qays Ghanem
Kiến tạo: Mark Koszta
90'
match phan luoi 0 - 2 Maroun Gantus(OW)

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hapoel Bnei Sakhnin FC Hapoel Bnei Sakhnin FC
Maccabi Bnei Raina Maccabi Bnei Raina
9
 
Phạt góc
 
2
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
9
1
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
2
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
395
 
Số đường chuyền
 
295
13
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
7
16
 
Đánh đầu thành công
 
15
3
 
Cứu thua
 
1
22
 
Rê bóng thành công
 
14
9
 
Đánh chặn
 
8
16
 
Thử thách
 
8
114
 
Pha tấn công
 
91
86
 
Tấn công nguy hiểm
 
61

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1.67
6.67 Phạt góc 1.67
2 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 2.33
51.33% Kiểm soát bóng 49%
13 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1
1.2 Bàn thua 0.9
3.6 Phạt góc 2.7
1.9 Thẻ vàng 2.5
2.8 Sút trúng cầu môn 2.7
47.5% Kiểm soát bóng 44.6%
11.9 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hapoel Bnei Sakhnin FC (37trận)
Chủ Khách
Maccabi Bnei Raina (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
2
4
HT-H/FT-T
0
3
1
3
HT-B/FT-T
1
0
2
0
HT-T/FT-H
1
1
1
3
HT-H/FT-H
5
3
6
3
HT-B/FT-H
2
3
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
3
2
1
1
HT-B/FT-B
4
3
5
5