Vòng 3
22:59 ngày 21/04/2024
Hapoel Hadera
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 2)
Ashdod MS
Địa điểm: Afula Illit Stadium
Thời tiết: Trong lành, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.99
-0
0.85
O 2.25
1.02
U 2.25
0.80
1
2.45
X
3.20
2
2.88
Hiệp 1
+0
0.97
-0
0.87
O 0.75
0.70
U 0.75
1.13

Diễn biến chính

Hapoel Hadera Hapoel Hadera
Phút
Ashdod MS Ashdod MS
2'
match goal 0 - 1 Ezekiel Henty
Kiến tạo: Ariel Harush
Ceyms Adeniyi 1 - 1
Kiến tạo: Roslan Barsky
match goal
7'
30'
match goal 1 - 2 Ravid Abergel
Kiến tạo: Martin Atemengue
Ceyms Adeniyi match yellow.png
45'
63'
match yellow.png Ravid Abergel
Elad Madmon Penalty (VAR xác nhận) match var
78'
Samy Bourard 2 - 2 match pen
80'
Samy Bourard match yellow.png
81'
Mamadou Pape Mbodj match yellow.png
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hapoel Hadera Hapoel Hadera
Ashdod MS Ashdod MS
2
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
1
5
 
Tổng cú sút
 
8
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
6
0
 
Cản sút
 
1
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
391
 
Số đường chuyền
 
313
11
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
3
20
 
Đánh đầu thành công
 
26
15
 
Rê bóng thành công
 
20
10
 
Đánh chặn
 
5
0
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Thử thách
 
10
81
 
Pha tấn công
 
82
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 0.67
1.67 Phạt góc 3.67
2.67 Thẻ vàng 2.33
1.67 Sút trúng cầu môn 3
41.67% Kiểm soát bóng 56%
11.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.8
0.8 Bàn thua 1.2
2.2 Phạt góc 2.7
2.1 Thẻ vàng 1.5
2.8 Sút trúng cầu môn 3.1
42.3% Kiểm soát bóng 48.1%
10.7 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hapoel Hadera (36trận)
Chủ Khách
Ashdod MS (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
4
2
HT-H/FT-T
4
4
2
5
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
3
1
3
5
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
2
4
0
HT-B/FT-B
6
3
5
2