Vòng 3
23:45 ngày 14/04/2024
Hapoel Haifa
Đã kết thúc 2 - 0 (2 - 0)
Maccabi Bnei Raina
Địa điểm: Sammy Ofer Stadium
Thời tiết: Ít mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.91
+0.25
0.91
O 2.5
1.15
U 2.5
0.61
1
2.10
X
3.10
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.67
-0
1.20
O 0.75
0.70
U 0.75
1.13

Diễn biến chính

Hapoel Haifa Hapoel Haifa
Phút
Maccabi Bnei Raina Maccabi Bnei Raina
Fernand Mayembo 1 - 0
Kiến tạo: Anosh-lin Nosh-lin
match goal
16'
25'
match yellow.png Qays Ghanem
Mohammed Kamara 2 - 0
Kiến tạo: Guy Melamed
match goal
30'
56'
match yellow.png Mamadu Samba Cande,Sambinha
Naor Sabag match yellow.png
58'
65'
match yellow.png Nemanja Ljubisavljevic
Mohammed Kamara match yellow.png
69'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hapoel Haifa Hapoel Haifa
Maccabi Bnei Raina Maccabi Bnei Raina
2
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
0
7
 
Sút ra ngoài
 
10
3
 
Cản sút
 
2
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
401
 
Số đường chuyền
 
509
14
 
Phạm lỗi
 
19
6
 
Đánh đầu thành công
 
7
0
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
16
9
 
Đánh chặn
 
7
16
 
Thử thách
 
7
36
 
Pha tấn công
 
39
22
 
Tấn công nguy hiểm
 
19

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 1.67
2.67 Phạt góc 1.67
2 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 2.33
39.33% Kiểm soát bóng 49%
12 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1
1.9 Bàn thua 0.9
3.7 Phạt góc 2.7
1.9 Thẻ vàng 2.5
3.3 Sút trúng cầu môn 2.7
48% Kiểm soát bóng 44.6%
10.6 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hapoel Haifa (38trận)
Chủ Khách
Maccabi Bnei Raina (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
2
4
HT-H/FT-T
3
2
1
3
HT-B/FT-T
1
1
2
0
HT-T/FT-H
1
1
1
3
HT-H/FT-H
2
4
6
3
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
2
0
0
HT-H/FT-B
1
3
1
1
HT-B/FT-B
5
4
5
5