Hapoel Jerusalem
Đã kết thúc
3
-
2
(1 - 0)
Hapoel Petah Tikva
Địa điểm: Teddy Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.03
1.03
+0.5
0.79
0.79
O
2
0.81
0.81
U
2
0.99
0.99
1
1.95
1.95
X
3.10
3.10
2
3.60
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.11
1.11
+0.25
0.72
0.72
O
0.75
0.75
0.75
U
0.75
1.05
1.05
Diễn biến chính
Hapoel Jerusalem
Phút
Hapoel Petah Tikva
20'
Bar Nawi
34'
Dror Nir
Karem Zoabi 1 - 0
Kiến tạo: Amit Glazer
Kiến tạo: Amit Glazer
45'
57'
1 - 1 Fortune Akpan Bassey
Kiến tạo: Raz Stain
Kiến tạo: Raz Stain
Jelle Duin 2 - 1
Kiến tạo: Ofek Biton
Kiến tạo: Ofek Biton
59'
Karem Zoabi
64'
Ofek Biton goalNotAwarded.false
66'
Ofek Biton
68'
68'
Roey Elimelech
Noam Gil Malmud
69'
74'
2 - 2 Raz Stain
Or Roizman 3 - 2
77'
Or Roizman
78'
Ofek Biton
80'
81'
Ram Levy
90'
Avraham Rikan
90'
Roey Elimelech penaltyNotAwarded.false
Adebayo Adeleye
90'
90'
Raz Stain
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hapoel Jerusalem
Hapoel Petah Tikva
2
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
5
Thẻ vàng
5
13
Tổng cú sút
9
5
Sút trúng cầu môn
2
8
Sút ra ngoài
7
55%
Kiểm soát bóng
45%
65%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
35%
423
Số đường chuyền
319
11
Phạm lỗi
10
2
Việt vị
2
24
Đánh đầu thành công
21
0
Cứu thua
2
7
Rê bóng thành công
16
7
Đánh chặn
2
0
Dội cột/xà
2
9
Thử thách
16
103
Pha tấn công
85
50
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.33
0.67
Bàn thua
1.33
4.67
Phạt góc
3
2.67
Thẻ vàng
1.33
3
Sút trúng cầu môn
1.67
56.33%
Kiểm soát bóng
44.33%
11
Phạm lỗi
10.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.1
0.7
Bàn thua
1.2
4
Phạt góc
4.4
2.1
Thẻ vàng
1.9
3.3
Sút trúng cầu môn
3.2
53.1%
Kiểm soát bóng
49.8%
10.2
Phạm lỗi
8.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hapoel Jerusalem (37trận)
Chủ
Khách
Hapoel Petah Tikva (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
4
2
7
HT-H/FT-T
2
5
2
3
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
4
HT-H/FT-H
3
3
5
4
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
1
HT-B/FT-B
1
2
7
1