Vòng 2
22:59 ngày 14/04/2024
Hapoel Jerusalem
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Maccabi Petah Tikva FC
Địa điểm: Teddy Stadium
Thời tiết: Ít mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.71
+0.25
1.05
O 2.25
0.87
U 2.25
0.89
1
1.95
X
3.20
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.13
+0.25
0.70
O 0.75
0.62
U 0.75
1.21

Diễn biến chính

Hapoel Jerusalem Hapoel Jerusalem
Phút
Maccabi Petah Tikva FC Maccabi Petah Tikva FC
Matan Hozez match yellow.png
25'
60'
match yellow.png Anas Mahamid
66'
match yellow.png Obeida Khattab
69'
match yellow.png Yarden Cohen
Matan Hozez 1 - 0 match pen
79'
Jelle Duin 2 - 0
Kiến tạo: Karem Zoabi
match goal
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hapoel Jerusalem Hapoel Jerusalem
Maccabi Petah Tikva FC Maccabi Petah Tikva FC
5
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
8
2
 
Cản sút
 
3
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
360
 
Số đường chuyền
 
371
8
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
1
14
 
Đánh đầu thành công
 
21
3
 
Cứu thua
 
2
18
 
Rê bóng thành công
 
14
12
 
Đánh chặn
 
14
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Thử thách
 
11
172
 
Pha tấn công
 
163
92
 
Tấn công nguy hiểm
 
93

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 3
2.67 Thẻ vàng 2.33
3 Sút trúng cầu môn 5
56.33% Kiểm soát bóng 44.67%
11 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.4
0.7 Bàn thua 1.8
4 Phạt góc 3.5
2.1 Thẻ vàng 2.1
3.3 Sút trúng cầu môn 3.9
53.1% Kiểm soát bóng 45.4%
10.2 Phạm lỗi 8.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hapoel Jerusalem (37trận)
Chủ Khách
Maccabi Petah Tikva FC (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
6
7
HT-H/FT-T
2
5
3
1
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
3
3
3
4
HT-B/FT-H
2
1
1
1
HT-T/FT-B
1
1
3
0
HT-H/FT-B
2
0
1
2
HT-B/FT-B
1
2
4
2