Vòng 3
00:15 ngày 22/04/2024
Hapoel Petah Tikva
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Beitar Jerusalem
Địa điểm: Petade Warsaw Sharp Stadium
Thời tiết: Trong lành, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.04
-0.25
0.80
O 2.5
0.78
U 2.5
0.61
1
3.40
X
3.25
2
1.95
Hiệp 1
+0.25
0.69
-0.25
1.17
O 1
0.98
U 1
0.84

Diễn biến chính

Hapoel Petah Tikva Hapoel Petah Tikva
Phút
Beitar Jerusalem Beitar Jerusalem
Roey Elimelech Goal Disallowed match var
11'
32'
match yellow.png Yarden Shua
41'
match goal 0 - 1 Mayron Antonio George Clayton
Ram Levy match yellow.png
48'
50'
match goal 0 - 2 Yarden Shua
Kiến tạo: Adi Yona
Avraham Rikan match yellow.png
62'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hapoel Petah Tikva Hapoel Petah Tikva
Beitar Jerusalem Beitar Jerusalem
5
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
16
1
 
Sút trúng cầu môn
 
6
15
 
Sút ra ngoài
 
10
6
 
Cản sút
 
6
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
278
 
Số đường chuyền
 
528
11
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
0
14
 
Đánh đầu thành công
 
21
6
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
21
11
 
Đánh chặn
 
10
0
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Thử thách
 
6
55
 
Pha tấn công
 
77
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
61

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 0.67
3 Phạt góc 6
1.33 Thẻ vàng 1.67
1.67 Sút trúng cầu môn 4.33
44.33% Kiểm soát bóng 58%
10.67 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.4
1.2 Bàn thua 0.8
4.4 Phạt góc 5.1
1.9 Thẻ vàng 2
3.2 Sút trúng cầu môn 3.5
49.8% Kiểm soát bóng 56.9%
8.3 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hapoel Petah Tikva (38trận)
Chủ Khách
Beitar Jerusalem (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
7
1
3
HT-H/FT-T
2
3
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
3
HT-T/FT-H
1
4
2
0
HT-H/FT-H
5
4
2
1
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
0
2
HT-B/FT-B
7
1
6
6