Vòng 25
20:00 ngày 09/03/2024
Hapoel Petah Tikva
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
Maccabi Petah Tikva FC
Địa điểm: Petade Warsaw Sharp Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.03
+0.25
0.73
O 2.25
0.83
U 2.25
0.97
1
2.63
X
3.00
2
2.88
Hiệp 1
+0
0.87
-0
0.95
O 1
1.05
U 1
0.75

Diễn biến chính

Hapoel Petah Tikva Hapoel Petah Tikva
Phút
Maccabi Petah Tikva FC Maccabi Petah Tikva FC
6'
match goal 0 - 1 Luka Stor
Roy Nawi Goal cancelled match var
12'
Dennis Adeniran 1 - 1 match goal
30'
Nawi R. match yellow.png
45'
67'
match goal 1 - 2 Saliou Guindo
Kiến tạo: Liran Hazan
Fortune Akpan Bassey 2 - 2
Kiến tạo: Idan Vered
match goal
72'
Nico Antonitsch match yellow.png
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hapoel Petah Tikva Hapoel Petah Tikva
Maccabi Petah Tikva FC Maccabi Petah Tikva FC
6
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
0
14
 
Tổng cú sút
 
9
8
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
2
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
249
 
Số đường chuyền
 
359
8
 
Phạm lỗi
 
11
5
 
Việt vị
 
1
35
 
Đánh đầu thành công
 
27
3
 
Cứu thua
 
4
14
 
Rê bóng thành công
 
11
7
 
Đánh chặn
 
13
0
 
Dội cột/xà
 
1
25
 
Thử thách
 
6
80
 
Pha tấn công
 
109
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
66

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 1.33
3 Phạt góc 3
1.33 Thẻ vàng 2.33
1.67 Sút trúng cầu môn 5
44.33% Kiểm soát bóng 44.67%
10.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.4
1.2 Bàn thua 1.8
4.4 Phạt góc 3.5
1.9 Thẻ vàng 2.1
3.2 Sút trúng cầu môn 3.9
49.8% Kiểm soát bóng 45.4%
8.3 Phạm lỗi 8.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hapoel Petah Tikva (38trận)
Chủ Khách
Maccabi Petah Tikva FC (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
7
6
7
HT-H/FT-T
2
3
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
4
0
1
HT-H/FT-H
5
4
3
4
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
3
0
HT-H/FT-B
1
1
1
2
HT-B/FT-B
7
1
4
2